Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122390.83 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122390.83 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122390.83 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRG thành EUR
GRG/EUR: 1 GRG = 0.1430 EUR. Giá chuyển đổi 1 RigoBlock (GRG) thành Euro (EUR) là 0.1430 EUR hôm nay.

GRG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RigoBlock (GRG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRG hiện có giá trị là 0.1430 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRG hiện có giá 0.1430 EUR, nghĩa là mua 5 GRG sẽ mất 0.7150 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.99 GRG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 34.96 GRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRG sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GRG
RigoBlock
Euro
1 GRG
0.1430 EUR
Đổi 1 GRG sang 0.1430 EUR
2 GRG
0.2860 EUR
Đổi 2 GRG sang 0.2860 EUR
5 GRG
0.7150 EUR
Đổi 5 GRG sang 0.7150 EUR
10 GRG
1.43 EUR
Đổi 10 GRG sang 1.43 EUR
20 GRG
2.86 EUR
Đổi 20 GRG sang 2.86 EUR
50 GRG
7.15 EUR
Đổi 50 GRG sang 7.15 EUR
100 GRG
14.3 EUR
Đổi 100 GRG sang 14.3 EUR
200 GRG
28.6 EUR
Đổi 200 GRG sang 28.6 EUR
500 GRG
71.5 EUR
Đổi 500 GRG sang 71.5 EUR
1000 GRG
143 EUR
Đổi 1000 GRG sang 143 EUR
5000 GRG
715.02 EUR
Đổi 5000 GRG sang 715.02 EUR
10000 GRG
1,430.05 EUR
Đổi 10000 GRG sang 1,430.05 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của RigoBlock tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRG sang EUR, lên đến 10000 GRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
RigoBlock
1 EUR
6.99 GRG
Đổi 1 EUR sang 6.99 GRG
10 EUR
69.93 GRG
Đổi 10 EUR sang 69.93 GRG
50 EUR
349.64 GRG
Đổi 50 EUR sang 349.64 GRG
100 EUR
699.28 GRG
Đổi 100 EUR sang 699.28 GRG
200 EUR
1,398.56 GRG
Đổi 200 EUR sang 1,398.56 GRG
500 EUR
3,496.39 GRG
Đổi 500 EUR sang 3,496.39 GRG
1000 EUR
6,992.78 GRG
Đổi 1000 EUR sang 6,992.78 GRG
2000 EUR
13,985.56 GRG
Đổi 2000 EUR sang 13,985.56 GRG
5000 EUR
34,963.9 GRG
Đổi 5000 EUR sang 34,963.9 GRG
10000 EUR
69,927.8 GRG
Đổi 10000 EUR sang 69,927.8 GRG
50000 EUR
349,638.99 GRG
Đổi 50000 EUR sang 349,638.99 GRG
100000 EUR
699,277.98 GRG
Đổi 100000 EUR sang 699,277.98 GRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GRG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo RigoBlock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GRG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRG/EUR
GRG/EUR: 1 GRG = 0.1430 EUR; 2025/10/05 01:44:18
Trong 1D vừa qua, RigoBlock đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RigoBlock(GRG) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GRG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của RigoBlock/EUR
Giá RigoBlock cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1458 EUR trong khi giá RigoBlock thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1344 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RigoBlock theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1458 EUR | 0.1458 EUR | 0.1909 EUR | 0.7816 EUR |
Thấp | 0.1386 EUR | 0.1344 EUR | 0.1339 EUR | 0.1339 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +4.25% | -23.70% | -76.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RigoBlock
Số liệu thị trường GRG sang EUR
GRG/EUR:
€0.1430
Khối lượng GRG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRG:
€386,264.56
Nguồn cung lưu hành GRG:
2.70M GRG
Tỷ giá GRG sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RigoBlock thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RigoBlock là €0.1430 mỗi GRG, với tổng vốn hoá thị trường của €386,264.56 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,701,063 GRG. Khối lượng giao dịch của RigoBlock đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRG là €0.
Thông tin thêm về RigoBlock trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RigoBlock phổ biến nhất là GRG sang EUR, trong đó mã của RigoBlock là GRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRG sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RigoBlock phổ biến

GRG đến TWD
1 GRG thành NT$5.1 TWD

GRG đến CNY
1 GRG thành ¥1.2 CNY

GRG đến USD
1 GRG thành $0.1679 USD

GRG đến EUR
1 GRG thành €0.1430 EUR

GRG đến CAD
1 GRG thành C$0.2344 CAD

GRG đến KRW
1 GRG thành ₩236.28 KRW

GRG đến JPY
1 GRG thành ¥24.75 JPY

GRG đến GBP
1 GRG thành £0.1246 GBP

GRG đến BRL
1 GRG thành R$0.8959 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8721 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7238 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08879 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1059 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02367 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9579 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.71 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1594 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1026 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.1521 EUR
Bảng chuyển đổi từ GRG sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của RigoBlock đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRG thành Euro đã thay đổi +4.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1458 EUR và mức thấp nhất là 0.1386 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRG là €0.1874 EUR , thay đổi -23.70% so với giá hiện tại. RigoBlock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.68% so với năm trước.
-€
0.9309EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRG | €0.07150 | €0.07150 | 0.00% |
1 GRG | €0.1430 | €0.1430 | 0.00% |
5 GRG | €0.7150 | €0.7150 | 0.00% |
10 GRG | €1.43 | €1.43 | 0.00% |
50 GRG | €7.15 | €7.15 | 0.00% |
100 GRG | €14.3 | €14.3 | 0.00% |
500 GRG | €71.5 | €71.5 | 0.00% |
1000 GRG | €143 | €143 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRG/EUR
1 RigoBlock bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 RigoBlock (GRG) trong Euro (EUR) là €0.1430.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.99 GRG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 34.96 GRG, trong khi 5 GRG sẽ có giá khoảng 0.7150EUR.
Giá cao nhất của GRG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRG tính theo EUR là €14.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RigoBlock tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RigoBlock (GRG) đã tăng 4.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RigoBlock (GRG) đã giảm 23.70% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRG thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RigoBlock và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RigoBlock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RigoBlock: GRG sang Đô la Mỹ (USD), GRG sang Euro (EUR), GRG sang Bảng Anh (GBP), GRG sang Đô la Canada (CAD), GRG sang Rupee Ấn Độ (INR), GRG sang Rupee Pakistan (PKR), GRG sang Real Brazil (BRL), GRG sang ...
Giá của RigoBlock ở Mỹ là $0.1679 USD. Ngoài ra, giá của RigoBlock là €0.1430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2344 CAD ở Canada, ₹14.9 INR ở Ấn Độ, ₨47.22 PKR ở Pakistan, R$0.8959 BRL ở Brazil, ...
Cặp RigoBlock phổ biến nhất là GRG sang Euro(EUR). Giá của 1 RigoBlock (GRG) ở Euro (EUR) là €0.1430.
Giá của RigoBlock ở Mỹ là $0.1679 USD. Ngoài ra, giá của RigoBlock là €0.1430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2344 CAD ở Canada, ₹14.9 INR ở Ấn Độ, ₨47.22 PKR ở Pakistan, R$0.8959 BRL ở Brazil, ...
Cặp RigoBlock phổ biến nhất là GRG sang Euro(EUR). Giá của 1 RigoBlock (GRG) ở Euro (EUR) là €0.1430.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.