Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFUEL thành ISK

RFUEL/ISK: 1 RFUEL = 0.1194 ISK. Giá chuyển đổi 1 RioDeFi (RFUEL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1194 ISK hôm nay.
RFUEL
RFUEL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFUEL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFUEL hiện có giá trị là 0.1194 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFUEL hiện có giá 0.1194 ISK, nghĩa là mua 5 RFUEL sẽ mất 0.5972 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.37 RFUEL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 41.86 RFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFUEL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RFUEL

RioDeFi
Króna Iceland
1 RFUEL
0.1194  ISK
2 RFUEL
0.2389  ISK
5 RFUEL
0.5972  ISK
100 RFUEL
11.94  ISK
200 RFUEL
23.89  ISK
500 RFUEL
59.72  ISK
1000 RFUEL
119.45  ISK
5000 RFUEL
597.23  ISK
10000 RFUEL
1,194.47  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFUEL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của RioDeFi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFUEL sang ISK, lên đến 10000 RFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
RioDeFi
200 ISK
1,674.38 RFUEL
500 ISK
4,185.96 RFUEL
1000 ISK
8,371.92 RFUEL
2000 ISK
16,743.84 RFUEL
5000 ISK
41,859.6 RFUEL
10000 ISK
83,719.2 RFUEL
50000 ISK
418,596.01 RFUEL
100000 ISK
837,192.02 RFUEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo RioDeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RFUEL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFUEL/ISK

RFUEL/ISK: 1 RFUEL = 0.1194 ISK; 2025/06/14 03:32:46
Trong 1D vừa qua, RioDeFi đã thay đổi +4.86% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RioDeFi(RFUEL) đã thay đổi +4.86% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RFUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFUEL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của RioDeFi/ISK

Giá RioDeFi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1607 ISK trong khi giá RioDeFi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1123 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RioDeFi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFUEL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1607 ISK
0.1607 ISK
0.1607 ISK
0.1890 ISK
Thấp
0.1138 ISK
0.1123 ISK
0.1068 ISK
0.07747 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.86%
+4.80%
-6.73%
+25.24%

Thông tin RioDeFi

Số liệu thị trường RFUEL sang ISK

RFUEL/ISK:
kr0.1194
Khối lượng RFUEL 24 giờ:
kr13,629,717.76
Vốn hóa thị trường RFUEL:
kr41,155,532.43
Nguồn cung lưu hành RFUEL:
344.55M RFUEL

Tỷ giá RFUEL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RioDeFi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RioDeFi là kr0.1194 mỗi RFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của kr41,155,532.43 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 344,550,850 RFUEL. Khối lượng giao dịch của RioDeFi đã thay đổi +2.15% (kr286,479.33 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFUEL là kr13,343,238.44.

Thông tin thêm về RioDeFi trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang ISK, trong đó mã của RioDeFi là RFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFUEL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFUEL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFUEL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFUEL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RioDeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFUEL đến TWD
1 RFUEL thành NT$0.02832 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFUEL đến CNY
1 RFUEL thành ¥0.006886 CNY
popular info Króna Iceland
RFUEL đến ISK
1 RFUEL thành kr0.1194 ISK
popular info Đô la Mỹ
RFUEL đến USD
1 RFUEL thành $0.0009583 USD
popular info Euro
RFUEL đến EUR
1 RFUEL thành €0.0008297 EUR
popular info Đô la Canada
RFUEL đến CAD
1 RFUEL thành C$0.001302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFUEL đến KRW
1 RFUEL thành ₩1.31 KRW
popular info Yên Nhật
RFUEL đến JPY
1 RFUEL thành ¥0.1381 JPY
popular info Bảng Anh
RFUEL đến GBP
1 RFUEL thành £0.0007063 GBP
popular info Real Brazil
RFUEL đến BRL
1 RFUEL thành R$0.005317 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,128,754.39 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr318,598.49 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,296.96 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr267.66 ISK
other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr36,037.4 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr378.18 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr55,443.31 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr943.14 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr159.01 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,246.33 ISK

Bảng chuyển đổi từ RFUEL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của RioDeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFUEL thành Króna Iceland đã thay đổi +4.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.86%, đạt mức cao nhất là 0.1607 ISK và mức thấp nhất là 0.1138 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RFUEL là kr0.1281 ISK , thay đổi -6.73% so với giá hiện tại. RioDeFi đã thay đổi
-kr
0.1502ISK
, tương đương mức thay đổi -55.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RFUEL
kr0.05972kr0.05696
+4.86%
1 RFUEL
kr0.1194kr0.1139
+4.86%
5 RFUEL
kr0.5972kr0.5696
+4.86%
10 RFUEL
kr1.19kr1.14
+4.86%
50 RFUEL
kr5.97kr5.7
+4.86%
100 RFUEL
kr11.94kr11.39
+4.86%
500 RFUEL
kr59.72kr56.96
+4.86%
1000 RFUEL
kr119.45kr113.91
+4.86%

Câu Hỏi Thường Gặp RFUEL/ISK

1 RioDeFi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 RioDeFi (RFUEL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1194.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFUEL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.37 RFUEL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFUEL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFUEL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFUEL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 41.86 RFUEL, trong khi 5 RFUEL sẽ có giá khoảng 0.5972ISK.
Giá cao nhất của RFUEL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFUEL tính theo ISK là kr27.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFUEL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RioDeFi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã tăng 4.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã giảm 6.73% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFUEL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RioDeFi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFUEL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFUEL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFUEL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFUEL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RioDeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RioDeFi: RFUEL sang Đô la Mỹ (USD), RFUEL sang Euro (EUR), RFUEL sang Bảng Anh (GBP), RFUEL sang Đô la Canada (CAD), RFUEL sang Rupee Ấn Độ (INR), RFUEL sang Rupee Pakistan (PKR), RFUEL sang Real Brazil (BRL), RFUEL sang ...
Giá của RioDeFi ở Mỹ là $0.0009583 USD. Ngoài ra, giá của RioDeFi là €0.0008297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001302 CAD ở Canada, ₹0.08253 INR ở Ấn Độ, ₨0.2711 PKR ở Pakistan, R$0.005317 BRL ở Brazil, ...
Cặp RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 RioDeFi (RFUEL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1194.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.