Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RITE thành OMR

RITE/OMR: 1 RITE = 0.0004586 OMR. Giá chuyển đổi 1 ritestream (RITE) thành Rial Oman (OMR) là 0.0004586 OMR hôm nay.
RITE
RITE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RITE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ritestream (RITE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RITE hiện có giá trị là 0.0004586 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RITE hiện có giá 0.0004586 OMR, nghĩa là mua 5 RITE sẽ mất 0.002293 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,180.72 RITE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 10,903.61 RITE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RITE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang RITE

ritestream
Rial Oman
1 RITE
0.0004586  OMR
Đổi 1 RITE sang 0.0004586 OMR
2 RITE
0.0009171  OMR
Đổi 2 RITE sang 0.0009171 OMR
5 RITE
0.002293  OMR
Đổi 5 RITE sang 0.002293 OMR
10 RITE
0.004586  OMR
Đổi 10 RITE sang 0.004586 OMR
20 RITE
0.009171  OMR
Đổi 20 RITE sang 0.009171 OMR
50 RITE
0.02293  OMR
Đổi 50 RITE sang 0.02293 OMR
100 RITE
0.04586  OMR
Đổi 100 RITE sang 0.04586 OMR
200 RITE
0.09171  OMR
Đổi 200 RITE sang 0.09171 OMR
500 RITE
0.2293  OMR
Đổi 500 RITE sang 0.2293 OMR
1000 RITE
0.4586  OMR
Đổi 1000 RITE sang 0.4586 OMR
5000 RITE
2.29  OMR
Đổi 5000 RITE sang 2.29 OMR
10000 RITE
4.59  OMR
Đổi 10000 RITE sang 4.59 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RITE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ritestream tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RITE sang OMR, lên đến 10000 RITE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ritestream
1 OMR
2,180.72 RITE
Đổi 1 OMR sang 2,180.72 RITE
10 OMR
21,807.22 RITE
Đổi 10 OMR sang 21,807.22 RITE
50 OMR
109,036.12 RITE
Đổi 50 OMR sang 109,036.12 RITE
100 OMR
218,072.24 RITE
Đổi 100 OMR sang 218,072.24 RITE
200 OMR
436,144.48 RITE
Đổi 200 OMR sang 436,144.48 RITE
500 OMR
1,090,361.2 RITE
Đổi 500 OMR sang 1,090,361.2 RITE
1000 OMR
2,180,722.41 RITE
Đổi 1000 OMR sang 2,180,722.41 RITE
2000 OMR
4,361,444.82 RITE
Đổi 2000 OMR sang 4,361,444.82 RITE
5000 OMR
10,903,612.04 RITE
Đổi 5000 OMR sang 10,903,612.04 RITE
10000 OMR
21,807,224.09 RITE
Đổi 10000 OMR sang 21,807,224.09 RITE
50000 OMR
109,036,120.45 RITE
Đổi 50000 OMR sang 109,036,120.45 RITE
100000 OMR
218,072,240.89 RITE
Đổi 100000 OMR sang 218,072,240.89 RITE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành RITE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ritestream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang RITE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RITE/OMR

RITE/OMR: 1 RITE = 0.0004586 OMR; 2025/10/05 03:24:20
Trong 1D vừa qua, ritestream đã thay đổi +1.04% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ritestream(RITE) đã thay đổi +1.04% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành RITE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RITE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ritestream/OMR

Giá ritestream cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0004597 OMR trong khi giá ritestream thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0003314 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ritestream theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RITE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004597 OMR
0.0004597 OMR
0.0005452 OMR
0.001037 OMR
Thấp
0.0004493 OMR
0.0003314 OMR
0.0003291 OMR
0.0003291 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.04%
+36.03%
-16.48%
-55.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RITE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RITE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ritestream

Số liệu thị trường RITE sang OMR

RITE/OMR:
ر.ع.0.0004586
Khối lượng RITE 24 giờ:
ر.ع.30,964.89
Vốn hóa thị trường RITE:
ر.ع.348,212.51
Nguồn cung lưu hành RITE:
759.35M RITE

Tỷ giá RITE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ritestream thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ritestream là ر.ع.0.0004586 mỗi RITE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.348,212.51 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 759,354,800 RITE. Khối lượng giao dịch của ritestream đã thay đổi -16.07% (ر.ع.-5,929.92 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RITE là ر.ع.36,894.81.

Thông tin thêm về ritestream trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ritestream phổ biến nhất là RITE sang OMR, trong đó mã của ritestream là RITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RITE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RITE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ritestream phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RITE đến TWD
1 RITE thành NT$0.03626 TWD
popular info Rial Oman
RITE đến OMR
1 RITE thành ر.ع.0.0004586 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RITE đến CNY
1 RITE thành ¥0.008503 CNY
popular info Đô la Mỹ
RITE đến USD
1 RITE thành $0.001193 USD
popular info Euro
RITE đến EUR
1 RITE thành €0.001016 EUR
popular info Đô la Canada
RITE đến CAD
1 RITE thành C$0.001666 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RITE đến KRW
1 RITE thành ₩1.68 KRW
popular info Yên Nhật
RITE đến JPY
1 RITE thành ¥0.1759 JPY
popular info Bảng Anh
RITE đến GBP
1 RITE thành £0.0008852 GBP
popular info Real Brazil
RITE đến BRL
1 RITE thành R$0.006366 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tutorial
TUT đến OMR
1 TUT thành ر.ع.0.04005 OMR
other assets Reactive Network
REACT đến OMR
1 REACT thành ر.ع.0.03694 OMR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến OMR
1 GST thành ر.ع.0.001953 OMR
other assets Horizen
ZEN đến OMR
1 ZEN thành ر.ع.3.9 OMR
other assets Retard Finder Coin
RFC đến OMR
1 RFC thành ر.ع.0.01084 OMR
other assets Jager Hunter
JAGER đến OMR
1 JAGER thành ر.ع.0.{9}3761 OMR
other assets Aspecta
ASP đến OMR
1 ASP thành ر.ع.0.04834 OMR
other assets Port3 Network
PORT3 đến OMR
1 PORT3 thành ر.ع.0.02393 OMR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến OMR
1 SANTOS thành ر.ع.0.7828 OMR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến OMR
1 LAZIO thành ر.ع.0.4307 OMR

Bảng chuyển đổi từ RITE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ritestream đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RITE thành Rial Oman đã thay đổi +36.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.0004597 OMR và mức thấp nhất là 0.0004493 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 RITE là ر.ع.0.0005483 OMR , thay đổi -16.48% so với giá hiện tại. ritestream đã thay đổi
-ر.ع.
0.004059OMR
, tương đương mức thay đổi -89.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RITE
ر.ع.0.0002293ر.ع.0.0002269
+1.04%
1 RITE
ر.ع.0.0004586ر.ع.0.0004539
+1.04%
5 RITE
ر.ع.0.002293ر.ع.0.002269
+1.04%
10 RITE
ر.ع.0.004586ر.ع.0.004539
+1.04%
50 RITE
ر.ع.0.02293ر.ع.0.02269
+1.04%
100 RITE
ر.ع.0.04586ر.ع.0.04539
+1.04%
500 RITE
ر.ع.0.2293ر.ع.0.2269
+1.04%
1000 RITE
ر.ع.0.4586ر.ع.0.4539
+1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp RITE/OMR

1 ritestream bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ritestream (RITE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004586.
Tôi có thể mua bao nhiêu RITE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,180.72 RITE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RITE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RITE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RITE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 10,903.61 RITE, trong khi 5 RITE sẽ có giá khoảng 0.002293OMR.
Giá cao nhất của RITE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RITE tính theo OMR là ر.ع.0.02990. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RITE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ritestream tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ritestream (RITE) đã tăng 36.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ritestream (RITE) đã giảm 16.48% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RITE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ritestream và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RITE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RITE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RITE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RITE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RITE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ritestream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ritestream: RITE sang Đô la Mỹ (USD), RITE sang Euro (EUR), RITE sang Bảng Anh (GBP), RITE sang Đô la Canada (CAD), RITE sang Rupee Ấn Độ (INR), RITE sang Rupee Pakistan (PKR), RITE sang Real Brazil (BRL), RITE sang ...
Giá của ritestream ở Mỹ là $0.001193 USD. Ngoài ra, giá của ritestream là €0.001016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008852 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001666 CAD ở Canada, ₹0.1059 INR ở Ấn Độ, ₨0.3356 PKR ở Pakistan, R$0.006366 BRL ở Brazil, ...
Cặp ritestream phổ biến nhất là RITE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ritestream (RITE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004586.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.