Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIVER thành CNY

RIVER/CNY: 1 RIVER = 18.72 CNY. Giá chuyển đổi 1 River (RIVER) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 18.72 CNY hôm nay.
RIVER
RIVER
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIVER/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi River (RIVER) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIVER hiện có giá trị là 18.72 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIVER hiện có giá 18.72 CNY, nghĩa là mua 5 RIVER sẽ mất 93.62 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.05341 RIVER và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.2670 RIVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIVER sang CNY

Chuyển đổi CNY sang RIVER

River
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 RIVER
18.72  CNY
Đổi 1 RIVER sang 18.72 CNY
2 RIVER
37.45  CNY
Đổi 2 RIVER sang 37.45 CNY
5 RIVER
93.62  CNY
Đổi 5 RIVER sang 93.62 CNY
10 RIVER
187.25  CNY
Đổi 10 RIVER sang 187.25 CNY
20 RIVER
374.49  CNY
Đổi 20 RIVER sang 374.49 CNY
50 RIVER
936.23  CNY
Đổi 50 RIVER sang 936.23 CNY
100 RIVER
1,872.46  CNY
Đổi 100 RIVER sang 1,872.46 CNY
200 RIVER
3,744.93  CNY
Đổi 200 RIVER sang 3,744.93 CNY
500 RIVER
9,362.32  CNY
Đổi 500 RIVER sang 9,362.32 CNY
1000 RIVER
18,724.63  CNY
Đổi 1000 RIVER sang 18,724.63 CNY
5000 RIVER
93,623.16  CNY
Đổi 5000 RIVER sang 93,623.16 CNY
10000 RIVER
187,246.32  CNY
Đổi 10000 RIVER sang 187,246.32 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIVER thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của River tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIVER sang CNY, lên đến 10000 RIVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
River
1 CNY
0.05341 RIVER
Đổi 1 CNY sang 0.05341 RIVER
10 CNY
0.5341 RIVER
Đổi 10 CNY sang 0.5341 RIVER
50 CNY
2.67 RIVER
Đổi 50 CNY sang 2.67 RIVER
100 CNY
5.34 RIVER
Đổi 100 CNY sang 5.34 RIVER
200 CNY
10.68 RIVER
Đổi 200 CNY sang 10.68 RIVER
500 CNY
26.7 RIVER
Đổi 500 CNY sang 26.7 RIVER
1000 CNY
53.41 RIVER
Đổi 1000 CNY sang 53.41 RIVER
2000 CNY
106.81 RIVER
Đổi 2000 CNY sang 106.81 RIVER
5000 CNY
267.03 RIVER
Đổi 5000 CNY sang 267.03 RIVER
10000 CNY
534.06 RIVER
Đổi 10000 CNY sang 534.06 RIVER
50000 CNY
2,670.28 RIVER
Đổi 50000 CNY sang 2,670.28 RIVER
100000 CNY
5,340.56 RIVER
Đổi 100000 CNY sang 5,340.56 RIVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành RIVER toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo River đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang RIVER, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIVER/CNY

RIVER/CNY: 1 RIVER = 18.72 CNY; 2025/10/04 20:57:59
Trong 1D vừa qua, River đã thay đổi +3.67% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy River(RIVER) đã thay đổi +3.67% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành RIVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RIVER sang CNY: Biến động và thay đổi giá của River/CNY

Giá River cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 21.41 CNY trong khi giá River thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 14.82 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá River theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIVER theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
21.41 CNY
21.41 CNY
23.71 CNY
23.71 CNY
Thấp
17.93 CNY
14.82 CNY
8.11 CNY
8.11 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.67%
+17.63%
+36.11%
+28.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIVER (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIVER bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin River

Số liệu thị trường RIVER sang CNY

RIVER/CNY:
¥18.72
Khối lượng RIVER 24 giờ:
¥184,596,040.94
Vốn hóa thị trường RIVER:
¥367,002,792.68
Nguồn cung lưu hành RIVER:
19.60M RIVER

Tỷ giá RIVER sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi River thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của River là ¥18.72 mỗi RIVER, với tổng vốn hoá thị trường của ¥367,002,792.68 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,600,000 RIVER. Khối lượng giao dịch của River đã thay đổi +22.76% (¥34,224,551.09 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIVER là ¥150,371,489.85.

Thông tin thêm về River trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá River phổ biến nhất là RIVER sang CNY, trong đó mã của River là RIVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIVER sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIVER sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi River phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIVER đến TWD
1 RIVER thành NT$79.85 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIVER đến CNY
1 RIVER thành ¥18.72 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIVER đến USD
1 RIVER thành $2.63 USD
popular info Euro
RIVER đến EUR
1 RIVER thành €2.24 EUR
popular info Đô la Canada
RIVER đến CAD
1 RIVER thành C$3.67 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIVER đến KRW
1 RIVER thành ₩3,697.62 KRW
popular info Yên Nhật
RIVER đến JPY
1 RIVER thành ¥387.33 JPY
popular info Bảng Anh
RIVER đến GBP
1 RIVER thành £1.95 GBP
popular info Real Brazil
RIVER đến BRL
1 RIVER thành R$14.02 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets FLOKI
FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007404 CNY
other assets OKB
OKB đến CNY
1 OKB thành ¥1,595.48 CNY
other assets Plasma
XPL đến CNY
1 XPL thành ¥6.12 CNY
other assets Aster
ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥15.2 CNY
other assets Bitlight
LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.26 CNY
other assets Aleo
ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.84 CNY
other assets INFINIT
IN đến CNY
1 IN thành ¥0.8373 CNY
other assets Doodles
DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.05018 CNY
other assets Tradoor
TRADOOR đến CNY
1 TRADOOR thành ¥21.04 CNY
other assets Linea
LINEA đến CNY
1 LINEA thành ¥0.2018 CNY

Bảng chuyển đổi từ RIVER sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của River đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIVER thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +17.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.67%, đạt mức cao nhất là 21.41 CNY và mức thấp nhất là 17.93 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 RIVER là ¥0.02542 CNY , thay đổi +36.11% so với giá hiện tại. River đã thay đổi
+¥
4.44CNY
, tương đương mức thay đổi +40.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RIVER
¥9.36¥9.03
+3.67%
1 RIVER
¥18.72¥18.06
+3.67%
5 RIVER
¥93.62¥90.31
+3.67%
10 RIVER
¥187.25¥180.63
+3.67%
50 RIVER
¥936.23¥903.15
+3.67%
100 RIVER
¥1,872.46¥1,806.3
+3.67%
500 RIVER
¥9,362.32¥9,031.48
+3.67%
1000 RIVER
¥18,724.63¥18,062.96
+3.67%

Câu Hỏi Thường Gặp RIVER/CNY

1 River bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 River (RIVER) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥18.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIVER với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05341 RIVER đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIVER sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIVER sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIVER bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 0.2670 RIVER, trong khi 5 RIVER sẽ có giá khoảng 93.62CNY.
Giá cao nhất của RIVER/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIVER tính theo CNY là ¥23.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIVER/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của River tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi River (RIVER) đã tăng 17.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi River (RIVER) đã tăng 36.11% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIVER thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa River và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIVER/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIVER/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIVER/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIVER/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của River và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp River: RIVER sang Đô la Mỹ (USD), RIVER sang Euro (EUR), RIVER sang Bảng Anh (GBP), RIVER sang Đô la Canada (CAD), RIVER sang Rupee Ấn Độ (INR), RIVER sang Rupee Pakistan (PKR), RIVER sang Real Brazil (BRL), RIVER sang ...
Giá của River ở Mỹ là $2.63 USD. Ngoài ra, giá của River là €2.24 EUR ở khu vực đồng euro, £1.95 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.67 CAD ở Canada, ₹233.1 INR ở Ấn Độ, ₨738.96 PKR ở Pakistan, R$14.02 BRL ở Brazil, ...
Cặp River phổ biến nhất là RIVER sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 River (RIVER) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥18.72.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.