Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIVER thành MYR
RIVER/MYR: 1 RIVER = 11.14 MYR. Giá chuyển đổi 1 River (RIVER) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 11.14 MYR hôm nay.

RIVER
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIVER/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi River (RIVER) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIVER hiện có giá trị là 11.14 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIVER hiện có giá 11.14 MYR, nghĩa là mua 5 RIVER sẽ mất 55.68 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.08981 RIVER và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.4490 RIVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIVER sang MYR
Chuyển đổi MYR sang RIVER
River
Ringgit Malaysia
1 RIVER
11.14 MYR
Đổi 1 RIVER sang 11.14 MYR
2 RIVER
22.27 MYR
Đổi 2 RIVER sang 22.27 MYR
5 RIVER
55.68 MYR
Đổi 5 RIVER sang 55.68 MYR
10 RIVER
111.35 MYR
Đổi 10 RIVER sang 111.35 MYR
20 RIVER
222.7 MYR
Đổi 20 RIVER sang 222.7 MYR
50 RIVER
556.75 MYR
Đổi 50 RIVER sang 556.75 MYR
100 RIVER
1,113.5 MYR
Đổi 100 RIVER sang 1,113.5 MYR
200 RIVER
2,227.01 MYR
Đổi 200 RIVER sang 2,227.01 MYR
500 RIVER
5,567.51 MYR
Đổi 500 RIVER sang 5,567.51 MYR
1000 RIVER
11,135.03 MYR
Đổi 1000 RIVER sang 11,135.03 MYR
5000 RIVER
55,675.13 MYR
Đổi 5000 RIVER sang 55,675.13 MYR
10000 RIVER
111,350.27 MYR
Đổi 10000 RIVER sang 111,350.27 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIVER thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của River tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIVER sang MYR, lên đến 10000 RIVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
River
1 MYR
0.08981 RIVER
Đổi 1 MYR sang 0.08981 RIVER
10 MYR
0.8981 RIVER
Đổi 10 MYR sang 0.8981 RIVER
50 MYR
4.49 RIVER
Đổi 50 MYR sang 4.49 RIVER
100 MYR
8.98 RIVER
Đổi 100 MYR sang 8.98 RIVER
200 MYR
17.96 RIVER
Đổi 200 MYR sang 17.96 RIVER
500 MYR
44.9 RIVER
Đổi 500 MYR sang 44.9 RIVER
1000 MYR
89.81 RIVER
Đổi 1000 MYR sang 89.81 RIVER
2000 MYR
179.61 RIVER
Đổi 2000 MYR sang 179.61 RIVER
5000 MYR
449.03 RIVER
Đổi 5000 MYR sang 449.03 RIVER
10000 MYR
898.07 RIVER
Đổi 10000 MYR sang 898.07 RIVER
50000 MYR
4,490.34 RIVER
Đổi 50000 MYR sang 4,490.34 RIVER
100000 MYR
8,980.67 RIVER
Đổi 100000 MYR sang 8,980.67 RIVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành RIVER toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo River đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang RIVER, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIVER/MYR
RIVER/MYR: 1 RIVER = 11.14 MYR; 2025/10/04 22:33:18
Trong 1D vừa qua, River đã thay đổi +4.45% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy River(RIVER) đã thay đổi +4.45% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành RIVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIVER sang MYR: Biến động và thay đổi giá của River/MYR
Giá River cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 12.64 MYR trong khi giá River thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 8.75 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá River theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIVER theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.64 MYR | 12.64 MYR | 14 MYR | 14 MYR |
Thấp | 10.65 MYR | 8.75 MYR | 4.79 MYR | 4.79 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.45% | +18.64% | +37.36% | +26.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIVER (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIVER bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin River
Số liệu thị trường RIVER sang MYR
RIVER/MYR:
RM11.14
Khối lượng RIVER 24 giờ:
RM109,397,821.44
Vốn hóa thị trường RIVER:
RM218,246,515.66
Nguồn cung lưu hành RIVER:
19.60M RIVER
Tỷ giá RIVER sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi River thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của River là RM11.14 mỗi RIVER, với tổng vốn hoá thị trường của RM218,246,515.66 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,600,000 RIVER. Khối lượng giao dịch của River đã thay đổi +22.61% (RM20,175,489.12 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIVER là RM89,222,332.32.
Thông tin thêm về River trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá River phổ biến nhất là RIVER sang MYR, trong đó mã của River là RIVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIVER sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIVER sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi River phổ biến

RIVER đến TWD
1 RIVER thành NT$80.43 TWD
RIVER đến MYR
1 RIVER thành RM11.14 MYR

RIVER đến CNY
1 RIVER thành ¥18.86 CNY

RIVER đến USD
1 RIVER thành $2.65 USD

RIVER đến EUR
1 RIVER thành €2.25 EUR

RIVER đến CAD
1 RIVER thành C$3.7 CAD

RIVER đến KRW
1 RIVER thành ₩3,724.65 KRW

RIVER đến JPY
1 RIVER thành ¥390.16 JPY

RIVER đến GBP
1 RIVER thành £1.96 GBP

RIVER đến BRL
1 RIVER thành R$14.12 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004381 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.64 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM942.11 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.61 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.11 MYR

IN đến MYR
1 IN thành RM0.5175 MYR

LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1179 MYR

MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.6990 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7787 MYR

TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.94 MYR
Bảng chuyển đổi từ RIVER sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của River đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIVER thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +18.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.45%, đạt mức cao nhất là 12.64 MYR và mức thấp nhất là 10.65 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIVER là RM0 MYR , thay đổi +37.36% so với giá hiện tại. River đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +40.66% so với năm trước.
+RM
2.72MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIVER | RM5.57 | RM5.33 | +4.45% |
1 RIVER | RM11.14 | RM10.66 | +4.45% |
5 RIVER | RM55.68 | RM53.3 | +4.45% |
10 RIVER | RM111.35 | RM106.61 | +4.45% |
50 RIVER | RM556.75 | RM533.03 | +4.45% |
100 RIVER | RM1,113.5 | RM1,066.06 | +4.45% |
500 RIVER | RM5,567.51 | RM5,330.31 | +4.45% |
1000 RIVER | RM11,135.03 | RM10,660.62 | +4.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIVER/MYR
1 River bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 River (RIVER) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM11.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIVER với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08981 RIVER đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIVER sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIVER sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIVER bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.4490 RIVER, trong khi 5 RIVER sẽ có giá khoảng 55.68MYR.
Giá cao nhất của RIVER/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIVER tính theo MYR là RM14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIVER/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của River tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi River (RIVER) đã tăng 18.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi River (RIVER) đã tăng 37.36% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIVER thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa River và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIVER/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIVER/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIVER/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIVER/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của River và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp River: RIVER sang Đô la Mỹ (USD), RIVER sang Euro (EUR), RIVER sang Bảng Anh (GBP), RIVER sang Đô la Canada (CAD), RIVER sang Rupee Ấn Độ (INR), RIVER sang Rupee Pakistan (PKR), RIVER sang Real Brazil (BRL), RIVER sang ...
Giá của River ở Mỹ là $2.65 USD. Ngoài ra, giá của River là €2.25 EUR ở khu vực đồng euro, £1.96 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.7 CAD ở Canada, ₹234.81 INR ở Ấn Độ, ₨744.36 PKR ở Pakistan, R$14.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp River phổ biến nhất là RIVER sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 River (RIVER) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM11.14.
Giá của River ở Mỹ là $2.65 USD. Ngoài ra, giá của River là €2.25 EUR ở khu vực đồng euro, £1.96 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.7 CAD ở Canada, ₹234.81 INR ở Ấn Độ, ₨744.36 PKR ở Pakistan, R$14.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp River phổ biến nhất là RIVER sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 River (RIVER) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM11.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.