Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122199.99 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122199.99 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122199.99 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROA thành KES
ROA/KES: 1 ROA = 1.29 KES. Giá chuyển đổi 1 ROA CORE (ROA) thành Shilling Kenya (KES) là 1.29 KES hôm nay.

ROA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROA CORE (ROA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROA hiện có giá trị là 1.29 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROA hiện có giá 1.29 KES, nghĩa là mua 5 ROA sẽ mất 6.47 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7727 ROA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3.86 ROA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROA sang KES
Chuyển đổi KES sang ROA
ROA CORE
Shilling Kenya
1 ROA
1.29 KES
Đổi 1 ROA sang 1.29 KES
2 ROA
2.59 KES
Đổi 2 ROA sang 2.59 KES
5 ROA
6.47 KES
Đổi 5 ROA sang 6.47 KES
10 ROA
12.94 KES
Đổi 10 ROA sang 12.94 KES
20 ROA
25.88 KES
Đổi 20 ROA sang 25.88 KES
50 ROA
64.71 KES
Đổi 50 ROA sang 64.71 KES
100 ROA
129.42 KES
Đổi 100 ROA sang 129.42 KES
200 ROA
258.85 KES
Đổi 200 ROA sang 258.85 KES
500 ROA
647.12 KES
Đổi 500 ROA sang 647.12 KES
1000 ROA
1,294.24 KES
Đổi 1000 ROA sang 1,294.24 KES
5000 ROA
6,471.22 KES
Đổi 5000 ROA sang 6,471.22 KES
10000 ROA
12,942.45 KES
Đổi 10000 ROA sang 12,942.45 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ROA CORE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROA sang KES, lên đến 10000 ROA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ROA CORE
1 KES
0.7727 ROA
Đổi 1 KES sang 0.7727 ROA
10 KES
7.73 ROA
Đổi 10 KES sang 7.73 ROA
50 KES
38.63 ROA
Đổi 50 KES sang 38.63 ROA
100 KES
77.27 ROA
Đổi 100 KES sang 77.27 ROA
200 KES
154.53 ROA
Đổi 200 KES sang 154.53 ROA
500 KES
386.33 ROA
Đổi 500 KES sang 386.33 ROA
1000 KES
772.65 ROA
Đổi 1000 KES sang 772.65 ROA
2000 KES
1,545.3 ROA
Đổi 2000 KES sang 1,545.3 ROA
5000 KES
3,863.26 ROA
Đổi 5000 KES sang 3,863.26 ROA
10000 KES
7,726.51 ROA
Đổi 10000 KES sang 7,726.51 ROA
50000 KES
38,632.56 ROA
Đổi 50000 KES sang 38,632.56 ROA
100000 KES
77,265.13 ROA
Đổi 100000 KES sang 77,265.13 ROA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ROA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ROA CORE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ROA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROA/KES
ROA/KES: 1 ROA = 1.29 KES; 2025/10/04 21:19:56
Trong 1D vừa qua, ROA CORE đã thay đổi +4.06% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROA CORE(ROA) đã thay đổi +4.06% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ROA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ROA sang KES: Biến động và thay đổi giá của ROA CORE/KES
Giá ROA CORE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.34 KES trong khi giá ROA CORE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.18 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROA CORE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.34 KES | 1.34 KES | 1.74 KES | 1.74 KES |
Thấp | 1.23 KES | 1.18 KES | 1.08 KES | 1.06 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.06% | +6.21% | +18.84% | -4.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ROA CORE
Số liệu thị trường ROA sang KES
ROA/KES:
KSh1.29
Khối lượng ROA 24 giờ:
KSh14,743,043.33
Vốn hóa thị trường ROA:
KSh801,137,695.25
Nguồn cung lưu hành ROA:
619.00M ROA
Tỷ giá ROA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ROA CORE thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ROA CORE là KSh1.29 mỗi ROA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh801,137,695.25 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 619,000,000 ROA. Khối lượng giao dịch của ROA CORE đã thay đổi -56.16% (KSh-18,887,772.31 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROA là KSh33,630,815.64.
Thông tin thêm về ROA CORE trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROA CORE phổ biến nhất là ROA sang KES, trong đó mã của ROA CORE là ROA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ROA CORE phổ biến

ROA đến TWD
1 ROA thành NT$0.3046 TWD
ROA đến KES
1 ROA thành KSh1.29 KES

ROA đến CNY
1 ROA thành ¥0.07143 CNY

ROA đến USD
1 ROA thành $0.01002 USD

ROA đến EUR
1 ROA thành €0.008537 EUR

ROA đến CAD
1 ROA thành C$0.01400 CAD

ROA đến KRW
1 ROA thành ₩14.11 KRW

ROA đến JPY
1 ROA thành ¥1.48 JPY

ROA đến GBP
1 ROA thành £0.007435 GBP

ROA đến BRL
1 ROA thành R$0.05348 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01329 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,855.85 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.58 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh276.82 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh113.9 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.4 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.54 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh388.17 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.59 KES
Bảng chuyển đổi từ ROA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của ROA CORE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROA thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.06%, đạt mức cao nhất là 1.34 KES và mức thấp nhất là 1.23 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ROA là KSh1.09 KES , thay đổi +18.84% so với giá hiện tại. ROA CORE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.86% so với năm trước.
-KSh
0.6340KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROA | KSh0.6471 | KSh0.6219 | +4.06% |
1 ROA | KSh1.29 | KSh1.24 | +4.06% |
5 ROA | KSh6.47 | KSh6.22 | +4.06% |
10 ROA | KSh12.94 | KSh12.44 | +4.06% |
50 ROA | KSh64.71 | KSh62.19 | +4.06% |
100 ROA | KSh129.42 | KSh124.38 | +4.06% |
500 ROA | KSh647.12 | KSh621.88 | +4.06% |
1000 ROA | KSh1,294.24 | KSh1,243.76 | +4.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROA/KES
1 ROA CORE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ROA CORE (ROA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7727 ROA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3.86 ROA, trong khi 5 ROA sẽ có giá khoảng 6.47KES.
Giá cao nhất của ROA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROA tính theo KES là KSh528.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROA CORE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROA CORE (ROA) đã tăng 6.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROA CORE (ROA) đã tăng 18.84% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROA CORE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROA CORE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ROA CORE: ROA sang Đô la Mỹ (USD), ROA sang Euro (EUR), ROA sang Bảng Anh (GBP), ROA sang Đô la Canada (CAD), ROA sang Rupee Ấn Độ (INR), ROA sang Rupee Pakistan (PKR), ROA sang Real Brazil (BRL), ROA sang ...
Giá của ROA CORE ở Mỹ là $0.01002 USD. Ngoài ra, giá của ROA CORE là €0.008537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007435 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01400 CAD ở Canada, ₹0.8892 INR ở Ấn Độ, ₨2.82 PKR ở Pakistan, R$0.05348 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROA CORE phổ biến nhất là ROA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ROA CORE (ROA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.29.
Giá của ROA CORE ở Mỹ là $0.01002 USD. Ngoài ra, giá của ROA CORE là €0.008537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007435 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01400 CAD ở Canada, ₹0.8892 INR ở Ấn Độ, ₨2.82 PKR ở Pakistan, R$0.05348 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROA CORE phổ biến nhất là ROA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ROA CORE (ROA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.