Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123127.13 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123127.13 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123127.13 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINE thành COP
MINE/COP: 1 MINE = 10.54 COP. Giá chuyển đổi 1 RuneMine (MINE) thành Peso Colombia (COP) là 10.54 COP hôm nay.

MINE
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINE/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RuneMine (MINE) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINE hiện có giá trị là 10.54 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINE hiện có giá 10.54 COP, nghĩa là mua 5 MINE sẽ mất 52.71 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.09485 MINE và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.4743 MINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINE sang COP
Chuyển đổi COP sang MINE
RuneMine
Peso Colombia
1 MINE
10.54 COP
Đổi 1 MINE sang 10.54 COP
2 MINE
21.09 COP
Đổi 2 MINE sang 21.09 COP
5 MINE
52.71 COP
Đổi 5 MINE sang 52.71 COP
10 MINE
105.43 COP
Đổi 10 MINE sang 105.43 COP
20 MINE
210.86 COP
Đổi 20 MINE sang 210.86 COP
50 MINE
527.14 COP
Đổi 50 MINE sang 527.14 COP
100 MINE
1,054.28 COP
Đổi 100 MINE sang 1,054.28 COP
200 MINE
2,108.56 COP
Đổi 200 MINE sang 2,108.56 COP
500 MINE
5,271.4 COP
Đổi 500 MINE sang 5,271.4 COP
1000 MINE
10,542.81 COP
Đổi 1000 MINE sang 10,542.81 COP
5000 MINE
52,714.04 COP
Đổi 5000 MINE sang 52,714.04 COP
10000 MINE
105,428.08 COP
Đổi 10000 MINE sang 105,428.08 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINE thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của RuneMine tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINE sang COP, lên đến 10000 MINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
RuneMine
1 COP
0.09485 MINE
Đổi 1 COP sang 0.09485 MINE
10 COP
0.9485 MINE
Đổi 10 COP sang 0.9485 MINE
50 COP
4.74 MINE
Đổi 50 COP sang 4.74 MINE
100 COP
9.49 MINE
Đổi 100 COP sang 9.49 MINE
200 COP
18.97 MINE
Đổi 200 COP sang 18.97 MINE
500 COP
47.43 MINE
Đổi 500 COP sang 47.43 MINE
1000 COP
94.85 MINE
Đổi 1000 COP sang 94.85 MINE
2000 COP
189.7 MINE
Đổi 2000 COP sang 189.7 MINE
5000 COP
474.26 MINE
Đổi 5000 COP sang 474.26 MINE
10000 COP
948.51 MINE
Đổi 10000 COP sang 948.51 MINE
50000 COP
4,742.57 MINE
Đổi 50000 COP sang 4,742.57 MINE
100000 COP
9,485.14 MINE
Đổi 100000 COP sang 9,485.14 MINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành MINE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo RuneMine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang MINE, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINE/COP
MINE/COP: 1 MINE = 10.54 COP; 2025/10/05 22:52:09
Trong 1D vừa qua, RuneMine đã thay đổi -7.31% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RuneMine(MINE) đã thay đổi -7.31% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành MINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINE sang COP: Biến động và thay đổi giá của RuneMine/COP
Giá RuneMine cao nhất theo COP 7 ngày qua là 11.93 COP trong khi giá RuneMine thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 9.91 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RuneMine theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINE theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.93 COP | 11.93 COP | 20.27 COP | 26.74 COP |
Thấp | 9.91 COP | 9.91 COP | 9.91 COP | 9.18 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.31% | -7.47% | -45.70% | -1.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINE (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINE bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RuneMine
Số liệu thị trường MINE sang COP
MINE/COP:
COL$10.54
Khối lượng MINE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINE:
--
Nguồn cung lưu hành MINE:
0 MINE
Tỷ giá MINE sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RuneMine thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RuneMine là COL$10.54 mỗi MINE, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINE. Khối lượng giao dịch của RuneMine đã thay đổi -100.00% (COL$-- COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINE là COL$--.
Thông tin thêm về RuneMine trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RuneMine phổ biến nhất là MINE sang COP, trong đó mã của RuneMine là MINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINE sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINE sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RuneMine phổ biến

MINE đến TWD
1 MINE thành NT$0.08238 TWD

MINE đến CNY
1 MINE thành ¥0.01932 CNY
MINE đến COP
1 MINE thành COL$10.54 COP

MINE đến USD
1 MINE thành $0.002709 USD

MINE đến EUR
1 MINE thành €0.002312 EUR

MINE đến CAD
1 MINE thành C$0.003783 CAD

MINE đến KRW
1 MINE thành ₩3.81 KRW

MINE đến JPY
1 MINE thành ¥0.4045 JPY

MINE đến GBP
1 MINE thành £0.002017 GBP

MINE đến BRL
1 MINE thành R$0.01446 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$479,235,003.57 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$17,555,809.69 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$887,332.26 COP

XRP đến COP
1 XRP thành COL$11,533.06 COP

DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$983.55 COP

ASTER đến COP
1 ASTER thành COL$7,214.27 COP

SHIB đến COP
1 SHIB thành COL$0.04834 COP

LINK đến COP
1 LINK thành COL$85,693.49 COP

ADA đến COP
1 ADA thành COL$3,256.88 COP

SUI đến COP
1 SUI thành COL$13,813.02 COP
Bảng chuyển đổi từ MINE sang COP
Tỷ giá hoán đổi của RuneMine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINE thành Peso Colombia đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.31%, đạt mức cao nhất là 11.93 COP và mức thấp nhất là 9.91 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 MINE là COL$19.41 COP , thay đổi -45.70% so với giá hiện tại. RuneMine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.71% so với năm trước.
+COL$
10.54COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINE | COL$5.27 | COL$5.69 | -7.31% |
1 MINE | COL$10.54 | COL$11.37 | -7.31% |
5 MINE | COL$52.71 | COL$56.87 | -7.31% |
10 MINE | COL$105.43 | COL$113.74 | -7.31% |
50 MINE | COL$527.14 | COL$568.72 | -7.31% |
100 MINE | COL$1,054.28 | COL$1,137.43 | -7.31% |
500 MINE | COL$5,271.4 | COL$5,687.16 | -7.31% |
1000 MINE | COL$10,542.81 | COL$11,374.32 | -7.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINE/COP
1 RuneMine bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 RuneMine (MINE) trong Peso Colombia (COP) là COL$10.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINE với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09485 MINE đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINE sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINE sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINE bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.4743 MINE, trong khi 5 MINE sẽ có giá khoảng 52.71COP.
Giá cao nhất của MINE/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINE tính theo COP là COL$26.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINE/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RuneMine tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RuneMine (MINE) đã giảm 7.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RuneMine (MINE) đã giảm 45.70% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINE thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RuneMine và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINE/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINE/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINE/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINE/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RuneMine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RuneMine: MINE sang Đô la Mỹ (USD), MINE sang Euro (EUR), MINE sang Bảng Anh (GBP), MINE sang Đô la Canada (CAD), MINE sang Rupee Ấn Độ (INR), MINE sang Rupee Pakistan (PKR), MINE sang Real Brazil (BRL), MINE sang ...
Giá của RuneMine ở Mỹ là $0.002709 USD. Ngoài ra, giá của RuneMine là €0.002312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003783 CAD ở Canada, ₹0.2404 INR ở Ấn Độ, ₨0.7663 PKR ở Pakistan, R$0.01446 BRL ở Brazil, ...
Cặp RuneMine phổ biến nhất là MINE sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 RuneMine (MINE) ở Peso Colombia (COP) là COL$10.54.
Giá của RuneMine ở Mỹ là $0.002709 USD. Ngoài ra, giá của RuneMine là €0.002312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003783 CAD ở Canada, ₹0.2404 INR ở Ấn Độ, ₨0.7663 PKR ở Pakistan, R$0.01446 BRL ở Brazil, ...
Cặp RuneMine phổ biến nhất là MINE sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 RuneMine (MINE) ở Peso Colombia (COP) là COL$10.54.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.