Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122980.85 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122980.85 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122980.85 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RUNI thành MDL
RUNI/MDL: 1 RUNI = 0.8161 MDL. Giá chuyển đổi 1 Runesterminal (RUNI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.8161 MDL hôm nay.

RUNI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUNI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Runesterminal (RUNI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUNI hiện có giá trị là 0.8161 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUNI hiện có giá 0.8161 MDL, nghĩa là mua 5 RUNI sẽ mất 4.08 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.23 RUNI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 6.13 RUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RUNI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang RUNI
Runesterminal
Leu Moldova
1 RUNI
0.8161 MDL
Đổi 1 RUNI sang 0.8161 MDL
2 RUNI
1.63 MDL
Đổi 2 RUNI sang 1.63 MDL
5 RUNI
4.08 MDL
Đổi 5 RUNI sang 4.08 MDL
10 RUNI
8.16 MDL
Đổi 10 RUNI sang 8.16 MDL
20 RUNI
16.32 MDL
Đổi 20 RUNI sang 16.32 MDL
50 RUNI
40.81 MDL
Đổi 50 RUNI sang 40.81 MDL
100 RUNI
81.61 MDL
Đổi 100 RUNI sang 81.61 MDL
200 RUNI
163.23 MDL
Đổi 200 RUNI sang 163.23 MDL
500 RUNI
408.07 MDL
Đổi 500 RUNI sang 408.07 MDL
1000 RUNI
816.14 MDL
Đổi 1000 RUNI sang 816.14 MDL
5000 RUNI
4,080.69 MDL
Đổi 5000 RUNI sang 4,080.69 MDL
10000 RUNI
8,161.37 MDL
Đổi 10000 RUNI sang 8,161.37 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUNI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Runesterminal tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUNI sang MDL, lên đến 10000 RUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Runesterminal
1 MDL
1.23 RUNI
Đổi 1 MDL sang 1.23 RUNI
10 MDL
12.25 RUNI
Đổi 10 MDL sang 12.25 RUNI
50 MDL
61.26 RUNI
Đổi 50 MDL sang 61.26 RUNI
100 MDL
122.53 RUNI
Đổi 100 MDL sang 122.53 RUNI
200 MDL
245.06 RUNI
Đổi 200 MDL sang 245.06 RUNI
500 MDL
612.64 RUNI
Đổi 500 MDL sang 612.64 RUNI
1000 MDL
1,225.28 RUNI
Đổi 1000 MDL sang 1,225.28 RUNI
2000 MDL
2,450.57 RUNI
Đổi 2000 MDL sang 2,450.57 RUNI
5000 MDL
6,126.42 RUNI
Đổi 5000 MDL sang 6,126.42 RUNI
10000 MDL
12,252.84 RUNI
Đổi 10000 MDL sang 12,252.84 RUNI
50000 MDL
61,264.19 RUNI
Đổi 50000 MDL sang 61,264.19 RUNI
100000 MDL
122,528.39 RUNI
Đổi 100000 MDL sang 122,528.39 RUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành RUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Runesterminal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang RUNI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RUNI/MDL
RUNI/MDL: 1 RUNI = 0.8161 MDL; 2025/10/05 15:16:20
Trong 1D vừa qua, Runesterminal đã thay đổi -0.40% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Runesterminal(RUNI) đã thay đổi -0.40% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành RUNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RUNI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Runesterminal/MDL
Giá Runesterminal cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.8768 MDL trong khi giá Runesterminal thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.8158 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Runesterminal theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUNI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8198 MDL | 0.8768 MDL | 1.25 MDL | 1.25 MDL |
Thấp | 0.8158 MDL | 0.8158 MDL | 0.8020 MDL | 0.7748 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | -6.87% | +0.93% | -24.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RUNI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUNI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Runesterminal
Số liệu thị trường RUNI sang MDL
RUNI/MDL:
L0.8161
Khối lượng RUNI 24 giờ:
L76,995.82
Vốn hóa thị trường RUNI:
--
Nguồn cung lưu hành RUNI:
0 RUNI
Tỷ giá RUNI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Runesterminal thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Runesterminal là L0.8161 mỗi RUNI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RUNI. Khối lượng giao dịch của Runesterminal đã thay đổi -70.14% (L-180,827.44 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNI là L257,823.26.
Thông tin thêm về Runesterminal trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Runesterminal phổ biến nhất là RUNI sang MDL, trong đó mã của Runesterminal là RUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RUNI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RUNI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Runesterminal phổ biến

RUNI đến TWD
1 RUNI thành NT$1.48 TWD

RUNI đến CNY
1 RUNI thành ¥0.3473 CNY

RUNI đến USD
1 RUNI thành $0.04874 USD
RUNI đến MDL
1 RUNI thành L0.8161 MDL

RUNI đến EUR
1 RUNI thành €0.04152 EUR

RUNI đến CAD
1 RUNI thành C$0.06807 CAD

RUNI đến KRW
1 RUNI thành ₩68.61 KRW

RUNI đến JPY
1 RUNI thành ¥7.19 JPY

RUNI đến GBP
1 RUNI thành £0.03592 GBP

RUNI đến BRL
1 RUNI thành R$0.2601 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,058,863.29 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L75,894.96 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,850.9 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L4.28 MDL

SUI đến MDL
1 SUI thành L60.16 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L50.16 MDL

SHIB đến MDL
1 SHIB thành L0.0002123 MDL

ADA đến MDL
1 ADA thành L14.3 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L376 MDL

TUT đến MDL
1 TUT thành L1.76 MDL
Bảng chuyển đổi từ RUNI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Runesterminal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNI thành Leu Moldova đã thay đổi -6.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.8198 MDL và mức thấp nhất là 0.8158 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNI là L0.8086 MDL , thay đổi +0.93% so với giá hiện tại. Runesterminal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.35% so với năm trước.
-L
8.61MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUNI | L0.4081 | L0.4097 | -0.40% |
1 RUNI | L0.8161 | L0.8194 | -0.40% |
5 RUNI | L4.08 | L4.1 | -0.40% |
10 RUNI | L8.16 | L8.19 | -0.40% |
50 RUNI | L40.81 | L40.97 | -0.40% |
100 RUNI | L81.61 | L81.94 | -0.40% |
500 RUNI | L408.07 | L409.69 | -0.40% |
1000 RUNI | L816.14 | L819.39 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp RUNI/MDL
1 Runesterminal bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Runesterminal (RUNI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.8161.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUNI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.23 RUNI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUNI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUNI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUNI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 6.13 RUNI, trong khi 5 RUNI sẽ có giá khoảng 4.08MDL.
Giá cao nhất của RUNI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUNI tính theo MDL là L28.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUNI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Runesterminal tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Runesterminal (RUNI) đã giảm 6.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Runesterminal (RUNI) đã tăng 0.93% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUNI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Runesterminal và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUNI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUNI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUNI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUNI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Runesterminal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Runesterminal: RUNI sang Đô la Mỹ (USD), RUNI sang Euro (EUR), RUNI sang Bảng Anh (GBP), RUNI sang Đô la Canada (CAD), RUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), RUNI sang Rupee Pakistan (PKR), RUNI sang Real Brazil (BRL), RUNI sang ...
Giá của Runesterminal ở Mỹ là $0.04874 USD. Ngoài ra, giá của Runesterminal là €0.04152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06807 CAD ở Canada, ₹4.33 INR ở Ấn Độ, ₨13.71 PKR ở Pakistan, R$0.2601 BRL ở Brazil, ...
Cặp Runesterminal phổ biến nhất là RUNI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Runesterminal (RUNI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.8161.
Giá của Runesterminal ở Mỹ là $0.04874 USD. Ngoài ra, giá của Runesterminal là €0.04152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06807 CAD ở Canada, ₹4.33 INR ở Ấn Độ, ₨13.71 PKR ở Pakistan, R$0.2601 BRL ở Brazil, ...
Cặp Runesterminal phổ biến nhất là RUNI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Runesterminal (RUNI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.8161.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.