Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDRT thành HKD

IDRT/HKD: 1 IDRT = 0.0004748 HKD. Giá chuyển đổi 1 Rupiah Token (IDRT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0004748 HKD hôm nay.
IDRT
IDRT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDRT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDRT hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDRT hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 IDRT sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,106.32 IDRT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 10,531.62 IDRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDRT sang HKD

Chuyển đổi HKD sang IDRT

Rupiah Token
Đô la Hồng Kông
1 IDRT
0.0004748  HKD
2 IDRT
0.0009495  HKD
5 IDRT
0.002374  HKD
10 IDRT
0.004748  HKD
20 IDRT
0.009495  HKD
50 IDRT
0.02374  HKD
100 IDRT
0.04748  HKD
200 IDRT
0.09495  HKD
500 IDRT
0.2374  HKD
1000 IDRT
0.4748  HKD
5000 IDRT
2.37  HKD
10000 IDRT
4.75  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDRT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDRT sang HKD, lên đến 10000 IDRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Rupiah Token
10 HKD
21,063.23 IDRT
50 HKD
105,316.17 IDRT
100 HKD
210,632.34 IDRT
200 HKD
421,264.69 IDRT
500 HKD
1,053,161.72 IDRT
1000 HKD
2,106,323.45 IDRT
2000 HKD
4,212,646.9 IDRT
5000 HKD
10,531,617.24 IDRT
10000 HKD
21,063,234.48 IDRT
50000 HKD
105,316,172.39 IDRT
100000 HKD
210,632,344.79 IDRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành IDRT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Rupiah Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang IDRT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDRT/HKD

IDRT/HKD: 1 IDRT = 0.0004748 HKD; 2025/05/04 00:59:34
Trong 1D vừa qua, Rupiah Token đã thay đổi -0.02% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rupiah Token(IDRT) đã thay đổi -0.02% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành IDRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IDRT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Rupiah Token/HKD

Giá Rupiah Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0004757 HKD trong khi giá Rupiah Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0004739 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rupiah Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDRT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004749 HKD
0.0004757 HKD
0.0006401 HKD
0.0006401 HKD
Thấp
0.0004747 HKD
0.0004739 HKD
0.0001959 HKD
0.0001959 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.15%
+0.00%
+0.06%

Thông tin Rupiah Token

Số liệu thị trường IDRT sang HKD

IDRT/HKD:
HK$0.0004748
Khối lượng IDRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IDRT:
HK$113,530,891.29
Nguồn cung lưu hành IDRT:
239.13B IDRT

Tỷ giá IDRT sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rupiah Token thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rupiah Token là HK$0.0004748 mỗi IDRT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$113,530,891.29 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,132,790,000 IDRT. Khối lượng giao dịch của Rupiah Token đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDRT là HK$0.

Thông tin thêm về Rupiah Token trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rupiah Token phổ biến nhất là IDRT sang HKD, trong đó mã của Rupiah Token là IDRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDRT sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDRT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDRT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDRT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rupiah Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IDRT đến TWD
1 IDRT thành NT$0.001882 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDRT đến CNY
1 IDRT thành ¥0.0004440 CNY
popular info Đô la Mỹ
IDRT đến USD
1 IDRT thành $0.{4}6126 USD
popular info Đô la Hồng Kông
IDRT đến HKD
1 IDRT thành HK$0.0004748 HKD
popular info Euro
IDRT đến EUR
1 IDRT thành €0.{4}5420 EUR
popular info Đô la Canada
IDRT đến CAD
1 IDRT thành C$0.{4}8466 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IDRT đến KRW
1 IDRT thành ₩0.08575 KRW
popular info Yên Nhật
IDRT đến JPY
1 IDRT thành ¥0.008876 JPY
popular info Bảng Anh
IDRT đến GBP
1 IDRT thành £0.{4}4614 GBP
popular info Real Brazil
IDRT đến BRL
1 IDRT thành R$0.0003467 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets New XAI gork
gork đến HKD
1 gork thành HK$0.3123 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$5.4 HKD
other assets Aergo
AERGO đến HKD
1 AERGO thành HK$1.48 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$86.7 HKD
other assets Sign
SIGN đến HKD
1 SIGN thành HK$0.7249 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$1.17 HKD
other assets Flare
FLR đến HKD
1 FLR thành HK$0.1526 HKD
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến HKD
1 AIDOGE thành HK$0.{8}1309 HKD
other assets Solayer
LAYER đến HKD
1 LAYER thành HK$23.17 HKD
other assets Onyxcoin
XCN đến HKD
1 XCN thành HK$0.1309 HKD

Bảng chuyển đổi từ IDRT sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Rupiah Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDRT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0004749 HKD và mức thấp nhất là 0.0004747 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDRT là HK$0.0004747 HKD , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Rupiah Token đã thay đổi
-HK$
0.{5}7799HKD
, tương đương mức thay đổi -1.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IDRTHK$0.0002374HK$0.0002374
-0.02%
1 IDRTHK$0.0004748HK$0.0004749
-0.02%
5 IDRTHK$0.002374HK$0.002374
-0.02%
10 IDRTHK$0.004748HK$0.004749
-0.02%
50 IDRTHK$0.02374HK$0.02374
-0.02%
100 IDRTHK$0.04748HK$0.04749
-0.02%
500 IDRTHK$0.2374HK$0.2374
-0.02%
1000 IDRTHK$0.4748HK$0.4749
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp IDRT/HKD

1 Rupiah Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Rupiah Token (IDRT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0004748.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDRT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,106.32 IDRT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDRT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDRT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDRT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 10,531.62 IDRT, trong khi 5 IDRT sẽ có giá khoảng 0.002374HKD.
Giá cao nhất của IDRT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDRT tính theo HKD là HK$0.002350. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDRT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rupiah Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) đã tăng 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) đã tăng 0.00% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDRT thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rupiah Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDRT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDRT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDRT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDRT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rupiah Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.