Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SFG thành CZK

SFG/CZK: 1 SFG = 0.04975 CZK. Giá chuyển đổi 1 S.Finance (SFG) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04975 CZK hôm nay.
SFG
SFG
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFG/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi S.Finance (SFG) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFG hiện có giá trị là 0.05 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFG hiện có giá 0.05 CZK, nghĩa là mua 5 SFG sẽ mất 0.25 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 20.1 SFG và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 100.5 SFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SFG sang CZK

Chuyển đổi CZK sang SFG

S.Finance
Koruna Czech
1000 SFG
49.75  CZK
5000 SFG
248.76  CZK
10000 SFG
497.51  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFG thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của S.Finance tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFG sang CZK, lên đến 10000 SFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
S.Finance
500 CZK
10,049.97 SFG
1000 CZK
20,099.95 SFG
2000 CZK
40,199.89 SFG
5000 CZK
100,499.73 SFG
10000 CZK
200,999.46 SFG
50000 CZK
1,004,997.31 SFG
100000 CZK
2,009,994.63 SFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành SFG toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo S.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang SFG, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SFG/CZK

SFG/CZK: 1 SFG = 0.04975 CZK; 2025/06/02 05:19:23
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi +5.97% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi +5.97% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành SFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SFG sang CZK: Biến động và thay đổi giá của S.Finance/CZK

Giá S.Finance cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.06189 CZK trong khi giá S.Finance thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04118 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá S.Finance theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFG theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06189 CZK
0.06189 CZK
0.06189 CZK
0.06189 CZK
Thấp
0.04619 CZK
0.04118 CZK
0.03825 CZK
0.03282 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.97%
+10.24%
+27.32%
+21.96%

Thông tin S.Finance

Số liệu thị trường SFG sang CZK

SFG/CZK:
Kč0.04975
Khối lượng SFG 24 giờ:
Kč2,039,077.78
Vốn hóa thị trường SFG:
Kč4,224.04
Nguồn cung lưu hành SFG:
84.90K SFG

Tỷ giá SFG sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của S.Finance là Kč0.04975 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của Kč4,224.04 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi +7.45% (Kč141,438.64 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là Kč1,897,639.15.

Thông tin thêm về S.Finance trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang CZK, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77952.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144242.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602084.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8993169.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SFG sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SFG sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi S.Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SFG đến TWD
1 SFG thành NT$0.06804 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SFG đến CNY
1 SFG thành ¥0.01634 CNY
popular info Đô la Mỹ
SFG đến USD
1 SFG thành $0.002269 USD
popular info Euro
SFG đến EUR
1 SFG thành €0.001996 EUR
popular info Đô la Canada
SFG đến CAD
1 SFG thành C$0.003112 CAD
popular info Koruna Czech
SFG đến CZK
1 SFG thành Kč0.04975 CZK
popular info Won Hàn Quốc
SFG đến KRW
1 SFG thành ₩3.13 KRW
popular info Yên Nhật
SFG đến JPY
1 SFG thành ¥0.3257 JPY
popular info Bảng Anh
SFG đến GBP
1 SFG thành £0.001682 GBP
popular info Real Brazil
SFG đến BRL
1 SFG thành R$0.01299 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Assisterr AI
ASRR đến CZK
1 ASRR thành Kč8.5 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,298,668.92 CZK
other assets Mask Network
MASK đến CZK
1 MASK thành Kč57 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč54,684.11 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,412.39 CZK
other assets FLock.io
FLOCK đến CZK
1 FLOCK thành Kč6.31 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč14,422.38 CZK
other assets Xterio
XTER đến CZK
1 XTER thành Kč5.6 CZK
other assets 48 Club Token
KOGE đến CZK
1 KOGE thành Kč1,391.75 CZK
other assets Merlin Chain
MERL đến CZK
1 MERL thành Kč2.64 CZK

Bảng chuyển đổi từ SFG sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Koruna Czech đã thay đổi +10.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.97%, đạt mức cao nhất là 0.06189 CZK và mức thấp nhất là 0.04619 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là Kč0.03907 CZK , thay đổi +27.32% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi
-
0.04127CZK
, tương đương mức thay đổi -45.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SFG
Kč0.02488Kč0.02347
+5.97%
1 SFG
Kč0.04975Kč0.04695
+5.97%
5 SFG
Kč0.2488Kč0.2347
+5.97%
10 SFG
Kč0.4975Kč0.4695
+5.97%
50 SFG
Kč2.49Kč2.35
+5.97%
100 SFG
Kč4.98Kč4.69
+5.97%
500 SFG
Kč24.88Kč23.47
+5.97%
1000 SFG
Kč49.75Kč46.95
+5.97%

Câu Hỏi Thường Gặp SFG/CZK

1 S.Finance bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 S.Finance (SFG) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04975.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFG với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.1 SFG đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFG sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFG sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFG bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 100.5 SFG, trong khi 5 SFG sẽ có giá khoảng 0.2488CZK.
Giá cao nhất của SFG/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFG tính theo CZK là Kč279.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFG/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của S.Finance tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 10.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 27.32% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFG thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa S.Finance và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFG/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFG/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFG/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFG/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của S.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.