Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125000.01 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125000.01 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125000.01 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMOON thành HKD
SMOON/HKD: 1 SMOON = 0.002613 HKD. Giá chuyển đổi 1 SAFEMOON (SMOON) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002613 HKD hôm nay.

SMOON
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMOON/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SAFEMOON (SMOON) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMOON hiện có giá trị là 0.002613 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMOON hiện có giá 0.002613 HKD, nghĩa là mua 5 SMOON sẽ mất 0.01306 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 382.71 SMOON và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,913.53 SMOON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMOON sang HKD
Chuyển đổi HKD sang SMOON
SAFEMOON
Đô la Hồng Kông
1 SMOON
0.002613 HKD
Đổi 1 SMOON sang 0.002613 HKD
2 SMOON
0.005226 HKD
Đổi 2 SMOON sang 0.005226 HKD
5 SMOON
0.01306 HKD
Đổi 5 SMOON sang 0.01306 HKD
10 SMOON
0.02613 HKD
Đổi 10 SMOON sang 0.02613 HKD
20 SMOON
0.05226 HKD
Đổi 20 SMOON sang 0.05226 HKD
50 SMOON
0.1306 HKD
Đổi 50 SMOON sang 0.1306 HKD
100 SMOON
0.2613 HKD
Đổi 100 SMOON sang 0.2613 HKD
200 SMOON
0.5226 HKD
Đổi 200 SMOON sang 0.5226 HKD
500 SMOON
1.31 HKD
Đổi 500 SMOON sang 1.31 HKD
1000 SMOON
2.61 HKD
Đổi 1000 SMOON sang 2.61 HKD
5000 SMOON
13.06 HKD
Đổi 5000 SMOON sang 13.06 HKD
10000 SMOON
26.13 HKD
Đổi 10000 SMOON sang 26.13 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMOON thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của SAFEMOON tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMOON sang HKD, lên đến 10000 SMOON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
SAFEMOON
1 HKD
382.71 SMOON
Đổi 1 HKD sang 382.71 SMOON
10 HKD
3,827.06 SMOON
Đổi 10 HKD sang 3,827.06 SMOON
50 HKD
19,135.3 SMOON
Đổi 50 HKD sang 19,135.3 SMOON
100 HKD
38,270.59 SMOON
Đổi 100 HKD sang 38,270.59 SMOON
200 HKD
76,541.19 SMOON
Đổi 200 HKD sang 76,541.19 SMOON
500 HKD
191,352.97 SMOON
Đổi 500 HKD sang 191,352.97 SMOON
1000 HKD
382,705.94 SMOON
Đổi 1000 HKD sang 382,705.94 SMOON
2000 HKD
765,411.88 SMOON
Đổi 2000 HKD sang 765,411.88 SMOON
5000 HKD
1,913,529.7 SMOON
Đổi 5000 HKD sang 1,913,529.7 SMOON
10000 HKD
3,827,059.41 SMOON
Đổi 10000 HKD sang 3,827,059.41 SMOON
50000 HKD
19,135,297.05 SMOON
Đổi 50000 HKD sang 19,135,297.05 SMOON
100000 HKD
38,270,594.09 SMOON
Đổi 100000 HKD sang 38,270,594.09 SMOON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SMOON toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo SAFEMOON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SMOON, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMOON/HKD
SMOON/HKD: 1 SMOON = 0.002613 HKD; 2025/10/06 22:36:16
Trong 1D vừa qua, SAFEMOON đã thay đổi +69.93% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SAFEMOON(SMOON) đã thay đổi +69.93% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SMOON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SMOON sang HKD: Biến động và thay đổi giá của SAFEMOON/HKD
Giá SAFEMOON cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.004704 HKD trong khi giá SAFEMOON thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001062 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SAFEMOON theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMOON theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004704 HKD | 0.004704 HKD | 0.006700 HKD | 0.02112 HKD |
Thấp | 0.001506 HKD | 0.001062 HKD | 0.001062 HKD | 0.001062 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +69.93% | +57.67% | -61.78% | -57.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMOON (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMOON bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMOON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SAFEMOON
Số liệu thị trường SMOON sang HKD
SMOON/HKD:
HK$0.002613
Khối lượng SMOON 24 giờ:
HK$3,372,797.37
Vốn hóa thị trường SMOON:
HK$2,438,588.08
Nguồn cung lưu hành SMOON:
933.26M SMOON
Tỷ giá SMOON sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SAFEMOON thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SAFEMOON là HK$0.002613 mỗi SMOON, với tổng vốn hoá thị trường của HK$2,438,588.08 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 933,262,140 SMOON. Khối lượng giao dịch của SAFEMOON đã thay đổi +463.56% (HK$2,774,317.71 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMOON là HK$598,479.66.
Thông tin thêm về SAFEMOON trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SAFEMOON phổ biến nhất là SMOON sang HKD, trong đó mã của SAFEMOON là SMOON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92622.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174164.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663556.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082312.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMOON sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMOON sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SAFEMOON phổ biến

SMOON đến TWD
1 SMOON thành NT$0.01025 TWD

SMOON đến CNY
1 SMOON thành ¥0.002395 CNY

SMOON đến USD
1 SMOON thành $0.0003357 USD
SMOON đến HKD
1 SMOON thành HK$0.002613 HKD

SMOON đến EUR
1 SMOON thành €0.0002866 EUR

SMOON đến CAD
1 SMOON thành C$0.0004681 CAD

SMOON đến KRW
1 SMOON thành ₩0.4737 KRW

SMOON đến JPY
1 SMOON thành ¥0.05046 JPY

SMOON đến GBP
1 SMOON thành £0.0002489 GBP

SMOON đến BRL
1 SMOON thành R$0.001783 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,526.92 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.28 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$18.45 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$29.24 HKD

ARTY đến HKD
1 ARTY thành HK$2.31 HKD

NDQ đến HKD
1 NDQ thành HK$0.2199 HKD

ZEUS đến HKD
1 ZEUS thành HK$0.9425 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.01 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$7.96 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.42 HKD
Bảng chuyển đổi từ SMOON sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của SAFEMOON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMOON thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +57.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +69.93%, đạt mức cao nhất là 0.004704 HKD và mức thấp nhất là 0.001506 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SMOON là HK$0.006848 HKD , thay đổi -61.78% so với giá hiện tại. SAFEMOON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.88% so với năm trước.
+HK$
0.002620HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMOON | HK$0.001306 | HK$0.0007674 | +69.93% |
1 SMOON | HK$0.002613 | HK$0.001535 | +69.93% |
5 SMOON | HK$0.01306 | HK$0.007674 | +69.93% |
10 SMOON | HK$0.02613 | HK$0.01535 | +69.93% |
50 SMOON | HK$0.1306 | HK$0.07674 | +69.93% |
100 SMOON | HK$0.2613 | HK$0.1535 | +69.93% |
500 SMOON | HK$1.31 | HK$0.7674 | +69.93% |
1000 SMOON | HK$2.61 | HK$1.53 | +69.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMOON/HKD
1 SAFEMOON bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 SAFEMOON (SMOON) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002613.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMOON với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 382.71 SMOON đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMOON sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMOON sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMOON bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,913.53 SMOON, trong khi 5 SMOON sẽ có giá khoảng 0.01306HKD.
Giá cao nhất của SMOON/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMOON tính theo HKD là HK$0.02112. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMOON/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SAFEMOON tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SAFEMOON (SMOON) đã tăng 57.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SAFEMOON (SMOON) đã giảm 61.78% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMOON thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SAFEMOON và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMOON/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMOON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMOON/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMOON/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMOON/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SAFEMOON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SAFEMOON: SMOON sang Đô la Mỹ (USD), SMOON sang Euro (EUR), SMOON sang Bảng Anh (GBP), SMOON sang Đô la Canada (CAD), SMOON sang Rupee Ấn Độ (INR), SMOON sang Rupee Pakistan (PKR), SMOON sang Real Brazil (BRL), SMOON sang ...
Giá của SAFEMOON ở Mỹ là $0.0003357 USD. Ngoài ra, giá của SAFEMOON là €0.0002866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004681 CAD ở Canada, ₹0.02979 INR ở Ấn Độ, ₨0.09482 PKR ở Pakistan, R$0.001783 BRL ở Brazil, ...
Cặp SAFEMOON phổ biến nhất là SMOON sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 SAFEMOON (SMOON) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002613.
Giá của SAFEMOON ở Mỹ là $0.0003357 USD. Ngoài ra, giá của SAFEMOON là €0.0002866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004681 CAD ở Canada, ₹0.02979 INR ở Ấn Độ, ₨0.09482 PKR ở Pakistan, R$0.001783 BRL ở Brazil, ...
Cặp SAFEMOON phổ biến nhất là SMOON sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 SAFEMOON (SMOON) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002613.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.