Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104394.01 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104394.01 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104394.01 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SFM thành ISK
SFM/ISK: 1 SFM = 0.002127 ISK. Giá chuyển đổi 1 SafeMoon V2 (SFM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002127 ISK hôm nay.

SFM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SafeMoon V2 (SFM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFM hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFM hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SFM sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 470.11 SFM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,350.56 SFM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SFM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SFM
SafeMoon V2
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SafeMoon V2 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFM sang ISK, lên đến 10000 SFM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SafeMoon V2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SFM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SafeMoon V2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SFM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SFM/ISK
SFM/ISK: 1 SFM = 0.002127 ISK; 2025/06/01 00:23:53
Trong 1D vừa qua, SafeMoon V2 đã thay đổi +16.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SafeMoon V2(SFM) đã thay đổi +16.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SFM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SFM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SafeMoon V2/ISK
Giá SafeMoon V2 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002532 ISK trong khi giá SafeMoon V2 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001777 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SafeMoon V2 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002239 ISK | 0.002532 ISK | 0.003893 ISK | 0.01390 ISK |
Thấp | 0.001777 ISK | 0.001777 ISK | 0.001482 ISK | 0.001482 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.73% | -6.10% | -21.69% | -68.84% |
Thông tin SafeMoon V2
Số liệu thị trường SFM sang ISK
SFM/ISK:
kr0.002127
Khối lượng SFM 24 giờ:
kr64,862,967.75
Vốn hóa thị trường SFM:
--
Nguồn cung lưu hành SFM:
0 SFM
Tỷ giá SFM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SafeMoon V2 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SafeMoon V2 là kr0.002127 mỗi SFM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SFM. Khối lượng giao dịch của SafeMoon V2 đã thay đổi +15.17% (kr8,544,962.05 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFM là kr56,318,005.7.
Thông tin thêm về SafeMoon V2 trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SafeMoon V2 phổ biến nhất là SFM sang ISK, trong đó mã của SafeMoon V2 là SFM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SFM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SFM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SFM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SafeMoon V2 phổ biến

SFM đến TWD
1 SFM thành NT$0.0005001 TWD

SFM đến CNY
1 SFM thành ¥0.0001204 CNY
SFM đến ISK
1 SFM thành kr0.002127 ISK

SFM đến USD
1 SFM thành $0.{4}1672 USD

SFM đến EUR
1 SFM thành €0.{4}1473 EUR

SFM đến CAD
1 SFM thành C$0.{4}2297 CAD

SFM đến KRW
1 SFM thành ₩0.02312 KRW

SFM đến JPY
1 SFM thành ¥0.002408 JPY

SFM đến GBP
1 SFM thành £0.{4}1242 GBP

SFM đến BRL
1 SFM thành R$0.{4}9570 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr76.55 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr82.29 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr54,866.55 ISK

PSG đến ISK
1 PSG thành kr256.03 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr107.95 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.91 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr52,781.98 ISK

SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.35 ISK

VINU đến ISK
1 VINU thành kr0.{5}2425 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr27.67 ISK
Bảng chuyển đổi từ SFM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SafeMoon V2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFM thành Króna Iceland đã thay đổi -6.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.73%, đạt mức cao nhất là 0.002239 ISK và mức thấp nhất là 0.001777 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SFM là kr0.002716 ISK , thay đổi -21.69% so với giá hiện tại. SafeMoon V2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.48% so với năm trước.
-kr
0.004034ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFM | kr0.001064 | kr0.0009112 | +16.73% |
1 SFM | kr0.002127 | kr0.001822 | +16.73% |
5 SFM | kr0.01064 | kr0.009112 | +16.73% |
10 SFM | kr0.02127 | kr0.01822 | +16.73% |
50 SFM | kr0.1064 | kr0.09112 | +16.73% |
100 SFM | kr0.2127 | kr0.1822 | +16.73% |
500 SFM | kr1.06 | kr0.9112 | +16.73% |
1000 SFM | kr2.13 | kr1.82 | +16.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp SFM/ISK
1 SafeMoon V2 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SafeMoon V2 (SFM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002127.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 470.11 SFM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,350.56 SFM, trong khi 5 SFM sẽ có giá khoảng 0.01064ISK.
Giá cao nhất của SFM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFM tính theo ISK là kr0.9202. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SafeMoon V2 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SafeMoon V2 (SFM) đã giảm 6.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SafeMoon V2 (SFM) đã giảm 21.69% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SafeMoon V2 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SafeMoon V2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
