Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86958.70 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86958.70 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86958.70 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNTR thành BHD
SNTR/BHD: 1 SNTR = 0.{4}9623 BHD. Giá chuyển đổi 1 Sentre Protocol (SNTR) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.{4}9623 BHD hôm nay.

SNTR
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNTR/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sentre Protocol (SNTR) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNTR hiện có giá trị là 0.{4}9623 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNTR hiện có giá 0.{4}9623 BHD, nghĩa là mua 5 SNTR sẽ mất 0.0004812 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 10,391.71 SNTR và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 51,958.53 SNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNTR sang BHD
Chuyển đổi BHD sang SNTR
Sentre Protocol
Dinar Bahrain
1 SNTR
0.{4}9623 BHD
Đổi 1 SNTR sang 0.{4}9623 BHD
2 SNTR
0.0001925 BHD
Đổi 2 SNTR sang 0.0001925 BHD
5 SNTR
0.0004812 BHD
Đổi 5 SNTR sang 0.0004812 BHD
10 SNTR
0.0009623 BHD
Đổi 10 SNTR sang 0.0009623 BHD
20 SNTR
0.001925 BHD
Đổi 20 SNTR sang 0.001925 BHD
50 SNTR
0.004812 BHD
Đổi 50 SNTR sang 0.004812 BHD
100 SNTR
0.009623 BHD
Đổi 100 SNTR sang 0.009623 BHD
200 SNTR
0.01925 BHD
Đổi 200 SNTR sang 0.01925 BHD
500 SNTR
0.04812 BHD
Đổi 500 SNTR sang 0.04812 BHD
1000 SNTR
0.09623 BHD
Đổi 1000 SNTR sang 0.09623 BHD
5000 SNTR
0.4812 BHD
Đổi 5000 SNTR sang 0.4812 BHD
10000 SNTR
0.9623 BHD
Đổi 10000 SNTR sang 0.9623 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNTR thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Sentre Protocol tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNTR sang BHD, lên đến 10000 SNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Sentre Protocol
1 BHD
10,391.71 SNTR
Đổi 1 BHD sang 10,391.71 SNTR
10 BHD
103,917.07 SNTR
Đổi 10 BHD sang 103,917.07 SNTR
50 BHD
519,585.33 SNTR
Đổi 50 BHD sang 519,585.33 SNTR
100 BHD
1,039,170.66 SNTR
Đổi 100 BHD sang 1,039,170.66 SNTR
200 BHD
2,078,341.32 SNTR
Đổi 200 BHD sang 2,078,341.32 SNTR
500 BHD
5,195,853.3 SNTR
Đổi 500 BHD sang 5,195,853.3 SNTR
1000 BHD
10,391,706.59 SNTR
Đổi 1000 BHD sang 10,391,706.59 SNTR
2000 BHD
20,783,413.18 SNTR
Đổi 2000 BHD sang 20,783,413.18 SNTR
5000 BHD
51,958,532.95 SNTR
Đổi 5000 BHD sang 51,958,532.95 SNTR
10000 BHD
103,917,065.91 SNTR
Đổi 10000 BHD sang 103,917,065.91 SNTR
50000 BHD
519,585,329.53 SNTR
Đổi 50000 BHD sang 519,585,329.53 SNTR
100000 BHD
1,039,170,659.06 SNTR
Đổi 100000 BHD sang 1,039,170,659.06 SNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành SNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Sentre Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang SNTR, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNTR/BHD
SNTR/BHD: 1 SNTR = 0.{4}9623 BHD; 2025/12/24 15:48:55
Trong 1D vừa qua, Sentre Protocol đã thay đổi -0.23% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sentre Protocol(SNTR) đã thay đổi -0.23% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành SNTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNTR sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Sentre Protocol/BHD
Giá Sentre Protocol cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0001209 BHD trong khi giá Sentre Protocol thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.{4}8294 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sentre Protocol theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNTR theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001092 BHD | 0.0001209 BHD | 0.0004821 BHD | 0.004346 BHD |
Thấp | 0.{4}9512 BHD | 0.{4}8294 BHD | 0.{4}5882 BHD | 0.{4}5882 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.23% | -0.18% | -70.62% | -97.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNTR (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNTR bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sentre Protocol
Số liệu thị trường SNTR sang BHD
SNTR/BHD:
.د.ب0.{4}9623
Khối lượng SNTR 24 giờ:
.د.ب4,634.59
Vốn hóa thị trường SNTR:
--
Nguồn cung lưu hành SNTR:
0 SNTR
Tỷ giá SNTR sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sentre Protocol thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sentre Protocol là .د.ب0.{4}9623 mỗi SNTR, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNTR. Khối lượng giao dịch của Sentre Protocol đã thay đổi +0.91% (.د.ب42.01 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNTR là .د.ب4,592.58.
Thông tin thêm về Sentre Protocol trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sentre Protocol phổ biến nhất là SNTR sang BHD, trong đó mã của Sentre Protocol là SNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNTR sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNTR sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sentre Protocol phổ biến

SNTR đến TWD
1 SNTR thành NT$0.008024 TWD

SNTR đến CNY
1 SNTR thành ¥0.001790 CNY

SNTR đến USD
1 SNTR thành $0.0002553 USD

SNTR đến AUD
1 SNTR thành AU$0.0003807 AUD

SNTR đến EUR
1 SNTR thành €0.0002165 EUR

SNTR đến CAD
1 SNTR thành C$0.0003491 CAD
SNTR đến BHD
1 SNTR thành .د.ب0.{4}9623 BHD

SNTR đến KRW
1 SNTR thành ₩0.3696 KRW

SNTR đến JPY
1 SNTR thành ¥0.03982 JPY

SNTR đến GBP
1 SNTR thành £0.0001890 GBP

SNTR đến BRL
1 SNTR thành R$0.001410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

COOL đến BHD
1 COOL thành .د.ب0.{4}2306 BHD

PIPPIN đến BHD
1 PIPPIN thành .د.ب0.1930 BHD

SQD đến BHD
1 SQD thành .د.ب0.02505 BHD

AVNT đến BHD
1 AVNT thành .د.ب0.1336 BHD

ZBT đến BHD
1 ZBT thành .د.ب0.03661 BHD

ZKC đến BHD
1 ZKC thành .د.ب0.04664 BHD

XPL đến BHD
1 XPL thành .د.ب0.04821 BHD

VSN đến BHD
1 VSN thành .د.ب0.03202 BHD

MOVE đến BHD
1 MOVE thành .د.ب0.01393 BHD

POWER đến BHD
1 POWER thành .د.ب0.1473 BHD
Bảng chuyển đổi từ SNTR sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Sentre Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNTR thành Dinar Bahrain đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.23%, đạt mức cao nhất là 0.0001092 BHD và mức thấp nhất là 0.{4}9512 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 SNTR là .د.ب0.0003270 BHD , thay đổi -70.62% so với giá hiện tại. Sentre Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.58% so với năm trước.
-.د.ب
0.0001475BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SNTR | .د.ب0.{4}4812 | .د.ب0.{4}4822 | -0.23% |
1 SNTR | .د.ب0.{4}9623 | .د.ب0.{4}9645 | -0.23% |
5 SNTR | .د.ب0.0004812 | .د.ب0.0004822 | -0.23% |
10 SNTR | .د.ب0.0009623 | .د.ب0.0009645 | -0.23% |
50 SNTR | .د.ب0.004812 | .د.ب0.004822 | -0.23% |
100 SNTR | .د.ب0.009623 | .د.ب0.009645 | -0.23% |
500 SNTR | .د.ب0.04812 | .د.ب0.04822 | -0.23% |
1000 SNTR | .د.ب0.09623 | .د.ب0.09645 | -0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNTR/BHD
1 Sentre Protocol bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Sentre Protocol (SNTR) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}9623.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNTR với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,391.71 SNTR đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNTR sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNTR sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNTR bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 51,958.53 SNTR, trong khi 5 SNTR sẽ có giá khoảng 0.0004812BHD.
Giá cao nhất của SNTR/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNTR tính theo BHD là .د.ب0.02099. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNTR/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sentre Protocol tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sentre Protocol (SNTR) đã giảm 0.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sentre Protocol (SNTR) đã giảm 70.62% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNTR thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sentre Protocol và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNTR/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNTR/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNTR/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNTR/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sentre Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sentre Protocol: SNTR sang Đô la Mỹ (USD), SNTR sang Euro (EUR), SNTR sang Bảng Anh (GBP), SNTR sang Đô la Canada (CAD), SNTR sang Rupee Ấn Độ (INR), SNTR sang Rupee Pakistan (PKR), SNTR sang Real Brazil (BRL), SNTR sang ...
Giá của Sentre Protocol ở Mỹ là $0.0002553 USD. Ngoài ra, giá của Sentre Protocol là €0.0002165 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001890 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003491 CAD ở Canada, ₹0.02290 INR ở Ấn Độ, ₨0.07151 PKR ở Pakistan, R$0.001410 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sentre Protocol phổ biến nhất là SNTR sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Sentre Protocol (SNTR) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}9623.
Giá của Sentre Protocol ở Mỹ là $0.0002553 USD. Ngoài ra, giá của Sentre Protocol là €0.0002165 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001890 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003491 CAD ở Canada, ₹0.02290 INR ở Ấn Độ, ₨0.07151 PKR ở Pakistan, R$0.001410 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sentre Protocol phổ biến nhất là SNTR sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Sentre Protocol (SNTR) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}9623.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Máy tính và công cụ chuyển đổi hiCOOLCATS {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Exponential Capital {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi SEEDx {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Compound Meta {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Axle Games {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi zkNFTex {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Delrey Inu {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi AgriNode {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi McFLOKI {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi SincroniX {1}











































