Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124770.78 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124770.78 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124770.78 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARKI thành CNY
SHARKI/CNY: 1 SHARKI = 0.0002849 CNY. Giá chuyển đổi 1 Sharki (SHARKI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0002849 CNY hôm nay.

SHARKI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARKI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sharki (SHARKI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARKI hiện có giá trị là 0.0002849 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARKI hiện có giá 0.0002849 CNY, nghĩa là mua 5 SHARKI sẽ mất 0.001425 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 3,509.68 SHARKI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 17,548.42 SHARKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARKI sang CNY
Chuyển đổi CNY sang SHARKI
Sharki
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 SHARKI
0.0002849 CNY
Đổi 1 SHARKI sang 0.0002849 CNY
2 SHARKI
0.0005699 CNY
Đổi 2 SHARKI sang 0.0005699 CNY
5 SHARKI
0.001425 CNY
Đổi 5 SHARKI sang 0.001425 CNY
10 SHARKI
0.002849 CNY
Đổi 10 SHARKI sang 0.002849 CNY
20 SHARKI
0.005699 CNY
Đổi 20 SHARKI sang 0.005699 CNY
50 SHARKI
0.01425 CNY
Đổi 50 SHARKI sang 0.01425 CNY
100 SHARKI
0.02849 CNY
Đổi 100 SHARKI sang 0.02849 CNY
200 SHARKI
0.05699 CNY
Đổi 200 SHARKI sang 0.05699 CNY
500 SHARKI
0.1425 CNY
Đổi 500 SHARKI sang 0.1425 CNY
1000 SHARKI
0.2849 CNY
Đổi 1000 SHARKI sang 0.2849 CNY
5000 SHARKI
1.42 CNY
Đổi 5000 SHARKI sang 1.42 CNY
10000 SHARKI
2.85 CNY
Đổi 10000 SHARKI sang 2.85 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARKI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Sharki tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARKI sang CNY, lên đến 10000 SHARKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Sharki
1 CNY
3,509.68 SHARKI
Đổi 1 CNY sang 3,509.68 SHARKI
10 CNY
35,096.83 SHARKI
Đổi 10 CNY sang 35,096.83 SHARKI
50 CNY
175,484.17 SHARKI
Đổi 50 CNY sang 175,484.17 SHARKI
100 CNY
350,968.35 SHARKI
Đổi 100 CNY sang 350,968.35 SHARKI
200 CNY
701,936.7 SHARKI
Đổi 200 CNY sang 701,936.7 SHARKI
500 CNY
1,754,841.75 SHARKI
Đổi 500 CNY sang 1,754,841.75 SHARKI
1000 CNY
3,509,683.5 SHARKI
Đổi 1000 CNY sang 3,509,683.5 SHARKI
2000 CNY
7,019,367 SHARKI
Đổi 2000 CNY sang 7,019,367 SHARKI
5000 CNY
17,548,417.5 SHARKI
Đổi 5000 CNY sang 17,548,417.5 SHARKI
10000 CNY
35,096,834.99 SHARKI
Đổi 10000 CNY sang 35,096,834.99 SHARKI
50000 CNY
175,484,174.95 SHARKI
Đổi 50000 CNY sang 175,484,174.95 SHARKI
100000 CNY
350,968,349.9 SHARKI
Đổi 100000 CNY sang 350,968,349.9 SHARKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành SHARKI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Sharki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang SHARKI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARKI/CNY
SHARKI/CNY: 1 SHARKI = 0.0002849 CNY; 2025/10/05 08:07:22
Trong 1D vừa qua, Sharki đã thay đổi +0.29% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sharki(SHARKI) đã thay đổi +0.29% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành SHARKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SHARKI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Sharki/CNY
Giá Sharki cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.0002849 CNY trong khi giá Sharki thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0002486 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sharki theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARKI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002849 CNY | 0.0002849 CNY | 0.0004226 CNY | 0.0009756 CNY |
Thấp | 0.0002776 CNY | 0.0002486 CNY | 0.0002486 CNY | 0.0002486 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.29% | +6.66% | -30.15% | -61.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHARKI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARKI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sharki
Số liệu thị trường SHARKI sang CNY
SHARKI/CNY:
¥0.0002849
Khối lượng SHARKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SHARKI:
--
Nguồn cung lưu hành SHARKI:
0 SHARKI
Tỷ giá SHARKI sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sharki thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sharki là ¥0.0002849 mỗi SHARKI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SHARKI. Khối lượng giao dịch của Sharki đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARKI là ¥0.
Thông tin thêm về Sharki trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sharki phổ biến nhất là SHARKI sang CNY, trong đó mã của Sharki là SHARKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARKI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARKI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sharki phổ biến

SHARKI đến TWD
1 SHARKI thành NT$0.001216 TWD

SHARKI đến CNY
1 SHARKI thành ¥0.0002849 CNY

SHARKI đến USD
1 SHARKI thành $0.{4}3999 USD

SHARKI đến EUR
1 SHARKI thành €0.{4}3407 EUR

SHARKI đến CAD
1 SHARKI thành C$0.{4}5585 CAD

SHARKI đến KRW
1 SHARKI thành ₩0.05629 KRW

SHARKI đến JPY
1 SHARKI thành ¥0.005897 JPY

SHARKI đến GBP
1 SHARKI thành £0.{4}2968 GBP

SHARKI đến BRL
1 SHARKI thành R$0.0002134 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7533 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.2 CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007590 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.37 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.14 CNY

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5471 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.9131 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.67 CNY

RICE đến CNY
1 RICE thành ¥1.04 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.21 CNY
Bảng chuyển đổi từ SHARKI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Sharki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARKI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +6.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.0002849 CNY và mức thấp nhất là 0.0002776 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARKI là ¥0.0004079 CNY , thay đổi -30.15% so với giá hiện tại. Sharki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.72% so với năm trước.
-¥
0.01219CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARKI | ¥0.0001425 | ¥0.0001421 | +0.29% |
1 SHARKI | ¥0.0002849 | ¥0.0002841 | +0.29% |
5 SHARKI | ¥0.001425 | ¥0.001421 | +0.29% |
10 SHARKI | ¥0.002849 | ¥0.002841 | +0.29% |
50 SHARKI | ¥0.01425 | ¥0.01421 | +0.29% |
100 SHARKI | ¥0.02849 | ¥0.02841 | +0.29% |
500 SHARKI | ¥0.1425 | ¥0.1421 | +0.29% |
1000 SHARKI | ¥0.2849 | ¥0.2841 | +0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARKI/CNY
1 Sharki bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Sharki (SHARKI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0002849.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARKI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,509.68 SHARKI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARKI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARKI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARKI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 17,548.42 SHARKI, trong khi 5 SHARKI sẽ có giá khoảng 0.001425CNY.
Giá cao nhất của SHARKI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARKI tính theo CNY là ¥0.07067. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARKI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sharki tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sharki (SHARKI) đã tăng 6.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sharki (SHARKI) đã giảm 30.15% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARKI thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sharki và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARKI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARKI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARKI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARKI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sharki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sharki: SHARKI sang Đô la Mỹ (USD), SHARKI sang Euro (EUR), SHARKI sang Bảng Anh (GBP), SHARKI sang Đô la Canada (CAD), SHARKI sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARKI sang Rupee Pakistan (PKR), SHARKI sang Real Brazil (BRL), SHARKI sang ...
Giá của Sharki ở Mỹ là $0.{4}3999 USD. Ngoài ra, giá của Sharki là €0.{4}3407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5585 CAD ở Canada, ₹0.003549 INR ở Ấn Độ, ₨0.01125 PKR ở Pakistan, R$0.0002134 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharki phổ biến nhất là SHARKI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Sharki (SHARKI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0002849.
Giá của Sharki ở Mỹ là $0.{4}3999 USD. Ngoài ra, giá của Sharki là €0.{4}3407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5585 CAD ở Canada, ₹0.003549 INR ở Ấn Độ, ₨0.01125 PKR ở Pakistan, R$0.0002134 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharki phổ biến nhất là SHARKI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Sharki (SHARKI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0002849.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.