Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125050.01 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125050.01 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125050.01 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARP thành BGN
SHARP/BGN: 1 SHARP = 0.01550 BGN. Giá chuyển đổi 1 Sharp (SHARP) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01550 BGN hôm nay.

SHARP
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARP/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sharp (SHARP) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARP hiện có giá trị là 0.01550 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARP hiện có giá 0.01550 BGN, nghĩa là mua 5 SHARP sẽ mất 0.07750 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 64.52 SHARP và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 322.58 SHARP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARP sang BGN
Chuyển đổi BGN sang SHARP
Sharp
Lev Bulgari
1 SHARP
0.01550 BGN
Đổi 1 SHARP sang 0.01550 BGN
2 SHARP
0.03100 BGN
Đổi 2 SHARP sang 0.03100 BGN
5 SHARP
0.07750 BGN
Đổi 5 SHARP sang 0.07750 BGN
10 SHARP
0.1550 BGN
Đổi 10 SHARP sang 0.1550 BGN
20 SHARP
0.3100 BGN
Đổi 20 SHARP sang 0.3100 BGN
50 SHARP
0.7750 BGN
Đổi 50 SHARP sang 0.7750 BGN
100 SHARP
1.55 BGN
Đổi 100 SHARP sang 1.55 BGN
200 SHARP
3.1 BGN
Đổi 200 SHARP sang 3.1 BGN
500 SHARP
7.75 BGN
Đổi 500 SHARP sang 7.75 BGN
1000 SHARP
15.5 BGN
Đổi 1000 SHARP sang 15.5 BGN
5000 SHARP
77.5 BGN
Đổi 5000 SHARP sang 77.5 BGN
10000 SHARP
155 BGN
Đổi 10000 SHARP sang 155 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARP thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Sharp tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARP sang BGN, lên đến 10000 SHARP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Sharp
1 BGN
64.52 SHARP
Đổi 1 BGN sang 64.52 SHARP
10 BGN
645.17 SHARP
Đổi 10 BGN sang 645.17 SHARP
50 BGN
3,225.85 SHARP
Đổi 50 BGN sang 3,225.85 SHARP
100 BGN
6,451.7 SHARP
Đổi 100 BGN sang 6,451.7 SHARP
200 BGN
12,903.39 SHARP
Đổi 200 BGN sang 12,903.39 SHARP
500 BGN
32,258.48 SHARP
Đổi 500 BGN sang 32,258.48 SHARP
1000 BGN
64,516.96 SHARP
Đổi 1000 BGN sang 64,516.96 SHARP
2000 BGN
129,033.91 SHARP
Đổi 2000 BGN sang 129,033.91 SHARP
5000 BGN
322,584.79 SHARP
Đổi 5000 BGN sang 322,584.79 SHARP
10000 BGN
645,169.57 SHARP
Đổi 10000 BGN sang 645,169.57 SHARP
50000 BGN
3,225,847.87 SHARP
Đổi 50000 BGN sang 3,225,847.87 SHARP
100000 BGN
6,451,695.74 SHARP
Đổi 100000 BGN sang 6,451,695.74 SHARP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành SHARP toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Sharp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang SHARP, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARP/BGN
SHARP/BGN: 1 SHARP = 0.01550 BGN; 2025/10/07 12:57:09
Trong 1D vừa qua, Sharp đã thay đổi -3.58% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sharp(SHARP) đã thay đổi -3.58% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành SHARP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SHARP sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Sharp/BGN
Giá Sharp cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01644 BGN trong khi giá Sharp thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01394 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sharp theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARP theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01605 BGN | 0.01644 BGN | 0.01645 BGN | 0.01977 BGN |
Thấp | 0.01535 BGN | 0.01394 BGN | 0.01305 BGN | 0.002479 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.58% | +0.97% | +4.57% | +9.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHARP (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARP bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sharp
Số liệu thị trường SHARP sang BGN
SHARP/BGN:
лв0.01550
Khối lượng SHARP 24 giờ:
лв585,500.74
Vốn hóa thị trường SHARP:
лв41,651,675.01
Nguồn cung lưu hành SHARP:
2.69B SHARP
Tỷ giá SHARP sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sharp thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sharp là лв0.01550 mỗi SHARP, với tổng vốn hoá thị trường của лв41,651,675.01 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,687,239,200 SHARP. Khối lượng giao dịch của Sharp đã thay đổi +514.79% (лв490,264.48 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARP là лв95,236.26.
Thông tin thêm về Sharp trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sharp phổ biến nhất là SHARP sang BGN, trong đó mã của Sharp là SHARP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARP sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARP sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sharp phổ biến

SHARP đến TWD
1 SHARP thành NT$0.2814 TWD

SHARP đến CNY
1 SHARP thành ¥0.06604 CNY

SHARP đến USD
1 SHARP thành $0.009249 USD

SHARP đến EUR
1 SHARP thành €0.007924 EUR

SHARP đến CAD
1 SHARP thành C$0.01290 CAD
SHARP đến BGN
1 SHARP thành лв0.01550 BGN

SHARP đến KRW
1 SHARP thành ₩13.07 KRW

SHARP đến JPY
1 SHARP thành ¥1.39 JPY

SHARP đến GBP
1 SHARP thành £0.006881 GBP

SHARP đến BRL
1 SHARP thành R$0.04912 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

DOOD đến BGN
1 DOOD thành лв0.02092 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв208,803.72 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв7,889.38 BGN

XPL đến BGN
1 XPL thành лв1.68 BGN

API3 đến BGN
1 API3 thành лв1.57 BGN

BROCCOLI đến BGN
1 BROCCOLI thành лв0.1037 BGN

SERAPH đến BGN
1 SERAPH thành лв0.1488 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв2,200.11 BGN

S đến BGN
1 S thành лв0.5094 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.99 BGN
Bảng chuyển đổi từ SHARP sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Sharp đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARP thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 0.01605 BGN và mức thấp nhất là 0.01535 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARP là лв0.01482 BGN , thay đổi +4.57% so với giá hiện tại. Sharp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +31.80% so với năm trước.
+лв
0.003730BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARP | лв0.007750 | лв0.008037 | -3.58% |
1 SHARP | лв0.01550 | лв0.01607 | -3.58% |
5 SHARP | лв0.07750 | лв0.08037 | -3.58% |
10 SHARP | лв0.1550 | лв0.1607 | -3.58% |
50 SHARP | лв0.7750 | лв0.8037 | -3.58% |
100 SHARP | лв1.55 | лв1.61 | -3.58% |
500 SHARP | лв7.75 | лв8.04 | -3.58% |
1000 SHARP | лв15.5 | лв16.07 | -3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARP/BGN
1 Sharp bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Sharp (SHARP) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01550.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARP với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.52 SHARP đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARP sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARP sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARP bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 322.58 SHARP, trong khi 5 SHARP sẽ có giá khoảng 0.07750BGN.
Giá cao nhất của SHARP/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARP tính theo BGN là лв0.05041. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARP/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sharp tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sharp (SHARP) đã tăng 0.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sharp (SHARP) đã tăng 4.57% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARP thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sharp và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARP/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARP/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARP/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARP/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sharp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sharp: SHARP sang Đô la Mỹ (USD), SHARP sang Euro (EUR), SHARP sang Bảng Anh (GBP), SHARP sang Đô la Canada (CAD), SHARP sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARP sang Rupee Pakistan (PKR), SHARP sang Real Brazil (BRL), SHARP sang ...
Giá của Sharp ở Mỹ là $0.009249 USD. Ngoài ra, giá của Sharp là €0.007924 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006881 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01290 CAD ở Canada, ₹0.8211 INR ở Ấn Độ, ₨2.6 PKR ở Pakistan, R$0.04912 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharp phổ biến nhất là SHARP sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Sharp (SHARP) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01550.
Giá của Sharp ở Mỹ là $0.009249 USD. Ngoài ra, giá của Sharp là €0.007924 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006881 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01290 CAD ở Canada, ₹0.8211 INR ở Ấn Độ, ₨2.6 PKR ở Pakistan, R$0.04912 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharp phổ biến nhất là SHARP sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Sharp (SHARP) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01550.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.