Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124289.64 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124289.64 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124289.64 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARP thành BRL
SHARP/BRL: 1 SHARP = 0.05106 BRL. Giá chuyển đổi 1 Sharp (SHARP) thành Real Brazil (BRL) là 0.05106 BRL hôm nay.

SHARP
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARP/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sharp (SHARP) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARP hiện có giá trị là 0.05106 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARP hiện có giá 0.05106 BRL, nghĩa là mua 5 SHARP sẽ mất 0.2553 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 19.59 SHARP và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 97.93 SHARP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARP sang BRL
Chuyển đổi BRL sang SHARP
Sharp
Real Brazil
1 SHARP
0.05106 BRL
Đổi 1 SHARP sang 0.05106 BRL
2 SHARP
0.1021 BRL
Đổi 2 SHARP sang 0.1021 BRL
5 SHARP
0.2553 BRL
Đổi 5 SHARP sang 0.2553 BRL
10 SHARP
0.5106 BRL
Đổi 10 SHARP sang 0.5106 BRL
20 SHARP
1.02 BRL
Đổi 20 SHARP sang 1.02 BRL
50 SHARP
2.55 BRL
Đổi 50 SHARP sang 2.55 BRL
100 SHARP
5.11 BRL
Đổi 100 SHARP sang 5.11 BRL
200 SHARP
10.21 BRL
Đổi 200 SHARP sang 10.21 BRL
500 SHARP
25.53 BRL
Đổi 500 SHARP sang 25.53 BRL
1000 SHARP
51.06 BRL
Đổi 1000 SHARP sang 51.06 BRL
5000 SHARP
255.28 BRL
Đổi 5000 SHARP sang 255.28 BRL
10000 SHARP
510.56 BRL
Đổi 10000 SHARP sang 510.56 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARP thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Sharp tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARP sang BRL, lên đến 10000 SHARP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Sharp
1 BRL
19.59 SHARP
Đổi 1 BRL sang 19.59 SHARP
10 BRL
195.86 SHARP
Đổi 10 BRL sang 195.86 SHARP
50 BRL
979.32 SHARP
Đổi 50 BRL sang 979.32 SHARP
100 BRL
1,958.64 SHARP
Đổi 100 BRL sang 1,958.64 SHARP
200 BRL
3,917.28 SHARP
Đổi 200 BRL sang 3,917.28 SHARP
500 BRL
9,793.19 SHARP
Đổi 500 BRL sang 9,793.19 SHARP
1000 BRL
19,586.38 SHARP
Đổi 1000 BRL sang 19,586.38 SHARP
2000 BRL
39,172.76 SHARP
Đổi 2000 BRL sang 39,172.76 SHARP
5000 BRL
97,931.91 SHARP
Đổi 5000 BRL sang 97,931.91 SHARP
10000 BRL
195,863.82 SHARP
Đổi 10000 BRL sang 195,863.82 SHARP
50000 BRL
979,319.11 SHARP
Đổi 50000 BRL sang 979,319.11 SHARP
100000 BRL
1,958,638.21 SHARP
Đổi 100000 BRL sang 1,958,638.21 SHARP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành SHARP toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Sharp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang SHARP, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARP/BRL
SHARP/BRL: 1 SHARP = 0.05106 BRL; 2025/10/06 12:43:42
Trong 1D vừa qua, Sharp đã thay đổi -2.35% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sharp(SHARP) đã thay đổi -2.35% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành SHARP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SHARP sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Sharp/BRL
Giá Sharp cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.05234 BRL trong khi giá Sharp thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.04437 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sharp theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARP theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05227 BRL | 0.05234 BRL | 0.05236 BRL | 0.06295 BRL |
Thấp | 0.05102 BRL | 0.04437 BRL | 0.04154 BRL | 0.007893 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.35% | +9.12% | +7.89% | +12.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHARP (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARP bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sharp
Số liệu thị trường SHARP sang BRL
SHARP/BRL:
R$0.05106
Khối lượng SHARP 24 giờ:
R$303,396.01
Vốn hóa thị trường SHARP:
R$137,199,369.58
Nguồn cung lưu hành SHARP:
2.69B SHARP
Tỷ giá SHARP sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sharp thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sharp là R$0.05106 mỗi SHARP, với tổng vốn hoá thị trường của R$137,199,369.58 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,687,239,200 SHARP. Khối lượng giao dịch của Sharp đã thay đổi +2.29% (R$6,802.09 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARP là R$296,593.93.
Thông tin thêm về Sharp trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sharp phổ biến nhất là SHARP sang BRL, trong đó mã của Sharp là SHARP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARP sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARP sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sharp phổ biến

SHARP đến TWD
1 SHARP thành NT$0.2923 TWD

SHARP đến CNY
1 SHARP thành ¥0.06824 CNY

SHARP đến USD
1 SHARP thành $0.009570 USD

SHARP đến EUR
1 SHARP thành €0.008209 EUR

SHARP đến CAD
1 SHARP thành C$0.01336 CAD

SHARP đến KRW
1 SHARP thành ₩13.53 KRW

SHARP đến JPY
1 SHARP thành ¥1.44 JPY

SHARP đến GBP
1 SHARP thành £0.007128 GBP

SHARP đến BRL
1 SHARP thành R$0.05106 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$6,595.12 BRL

COAI đến BRL
1 COAI thành R$13.64 BRL

ASTER đến BRL
1 ASTER thành R$11.29 BRL

STO đến BRL
1 STO thành R$0.6751 BRL

CAKE đến BRL
1 CAKE thành R$19.9 BRL

ALPINE đến BRL
1 ALPINE thành R$8.23 BRL

MYX đến BRL
1 MYX thành R$30.58 BRL

ASTR đến BRL
1 ASTR thành R$0.1502 BRL

FORM đến BRL
1 FORM thành R$6.48 BRL

CREPE đến BRL
1 CREPE thành R$0.0003056 BRL
Bảng chuyển đổi từ SHARP sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Sharp đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARP thành Real Brazil đã thay đổi +9.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 0.05227 BRL và mức thấp nhất là 0.05102 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARP là R$0.04732 BRL , thay đổi +7.89% so với giá hiện tại. Sharp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +38.67% so với năm trước.
+R$
0.01423BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARP | R$0.02553 | R$0.02614 | -2.35% |
1 SHARP | R$0.05106 | R$0.05228 | -2.35% |
5 SHARP | R$0.2553 | R$0.2614 | -2.35% |
10 SHARP | R$0.5106 | R$0.5228 | -2.35% |
50 SHARP | R$2.55 | R$2.61 | -2.35% |
100 SHARP | R$5.11 | R$5.23 | -2.35% |
500 SHARP | R$25.53 | R$26.14 | -2.35% |
1000 SHARP | R$51.06 | R$52.28 | -2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARP/BRL
1 Sharp bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Sharp (SHARP) trong Real Brazil (BRL) là R$0.05106.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARP với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.59 SHARP đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARP sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARP sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARP bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 97.93 SHARP, trong khi 5 SHARP sẽ có giá khoảng 0.2553BRL.
Giá cao nhất của SHARP/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARP tính theo BRL là R$0.1605. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARP/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sharp tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sharp (SHARP) đã tăng 9.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sharp (SHARP) đã tăng 7.89% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARP thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sharp và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARP/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARP/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARP/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARP/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sharp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sharp: SHARP sang Đô la Mỹ (USD), SHARP sang Euro (EUR), SHARP sang Bảng Anh (GBP), SHARP sang Đô la Canada (CAD), SHARP sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARP sang Rupee Pakistan (PKR), SHARP sang Real Brazil (BRL), SHARP sang ...
Giá của Sharp ở Mỹ là $0.009570 USD. Ngoài ra, giá của Sharp là €0.008209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01336 CAD ở Canada, ₹0.8500 INR ở Ấn Độ, ₨2.72 PKR ở Pakistan, R$0.05106 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharp phổ biến nhất là SHARP sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Sharp (SHARP) ở Real Brazil (BRL) là R$0.05106.
Giá của Sharp ở Mỹ là $0.009570 USD. Ngoài ra, giá của Sharp là €0.008209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01336 CAD ở Canada, ₹0.8500 INR ở Ấn Độ, ₨2.72 PKR ở Pakistan, R$0.05106 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharp phổ biến nhất là SHARP sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Sharp (SHARP) ở Real Brazil (BRL) là R$0.05106.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.