Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123219.85 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123219.85 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123219.85 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SDM thành DKK
SDM/DKK: 1 SDM = 0.01382 DKK. Giá chuyển đổi 1 Shieldeum (SDM) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01382 DKK hôm nay.

SDM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SDM/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shieldeum (SDM) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SDM hiện có giá trị là 0.01382 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SDM hiện có giá 0.01382 DKK, nghĩa là mua 5 SDM sẽ mất 0.06908 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 72.38 SDM và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 361.91 SDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SDM sang DKK
Chuyển đổi DKK sang SDM
Shieldeum
Krone Đan Mạch
1 SDM
0.01382 DKK
Đổi 1 SDM sang 0.01382 DKK
2 SDM
0.02763 DKK
Đổi 2 SDM sang 0.02763 DKK
5 SDM
0.06908 DKK
Đổi 5 SDM sang 0.06908 DKK
10 SDM
0.1382 DKK
Đổi 10 SDM sang 0.1382 DKK
20 SDM
0.2763 DKK
Đổi 20 SDM sang 0.2763 DKK
50 SDM
0.6908 DKK
Đổi 50 SDM sang 0.6908 DKK
100 SDM
1.38 DKK
Đổi 100 SDM sang 1.38 DKK
200 SDM
2.76 DKK
Đổi 200 SDM sang 2.76 DKK
500 SDM
6.91 DKK
Đổi 500 SDM sang 6.91 DKK
1000 SDM
13.82 DKK
Đổi 1000 SDM sang 13.82 DKK
5000 SDM
69.08 DKK
Đổi 5000 SDM sang 69.08 DKK
10000 SDM
138.16 DKK
Đổi 10000 SDM sang 138.16 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SDM thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Shieldeum tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SDM sang DKK, lên đến 10000 SDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Shieldeum
1 DKK
72.38 SDM
Đổi 1 DKK sang 72.38 SDM
10 DKK
723.82 SDM
Đổi 10 DKK sang 723.82 SDM
50 DKK
3,619.09 SDM
Đổi 50 DKK sang 3,619.09 SDM
100 DKK
7,238.17 SDM
Đổi 100 DKK sang 7,238.17 SDM
200 DKK
14,476.34 SDM
Đổi 200 DKK sang 14,476.34 SDM
500 DKK
36,190.86 SDM
Đổi 500 DKK sang 36,190.86 SDM
1000 DKK
72,381.72 SDM
Đổi 1000 DKK sang 72,381.72 SDM
2000 DKK
144,763.44 SDM
Đổi 2000 DKK sang 144,763.44 SDM
5000 DKK
361,908.61 SDM
Đổi 5000 DKK sang 361,908.61 SDM
10000 DKK
723,817.21 SDM
Đổi 10000 DKK sang 723,817.21 SDM
50000 DKK
3,619,086.07 SDM
Đổi 50000 DKK sang 3,619,086.07 SDM
100000 DKK
7,238,172.14 SDM
Đổi 100000 DKK sang 7,238,172.14 SDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành SDM toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Shieldeum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang SDM, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SDM/DKK
SDM/DKK: 1 SDM = 0.01382 DKK; 2025/10/05 09:55:08
Trong 1D vừa qua, Shieldeum đã thay đổi -0.11% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shieldeum(SDM) đã thay đổi -0.11% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SDM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SDM sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Shieldeum/DKK
Giá Shieldeum cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01411 DKK trong khi giá Shieldeum thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01370 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shieldeum theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SDM theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01387 DKK | 0.01411 DKK | 0.01717 DKK | 0.03213 DKK |
Thấp | 0.01382 DKK | 0.01370 DKK | 0.01341 DKK | 0.01341 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -0.73% | -18.28% | -55.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SDM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SDM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shieldeum
Số liệu thị trường SDM sang DKK
SDM/DKK:
kr0.01382
Khối lượng SDM 24 giờ:
kr4,111,421.52
Vốn hóa thị trường SDM:
kr4,091,115.99
Nguồn cung lưu hành SDM:
296.12M SDM
Tỷ giá SDM sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shieldeum thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shieldeum là kr0.01382 mỗi SDM, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,091,115.99 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 296,122,020 SDM. Khối lượng giao dịch của Shieldeum đã thay đổi -0.78% (kr-32,154.15 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SDM là kr4,143,575.67.
Thông tin thêm về Shieldeum trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shieldeum phổ biến nhất là SDM sang DKK, trong đó mã của Shieldeum là SDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SDM sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SDM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shieldeum phổ biến

SDM đến TWD
1 SDM thành NT$0.06602 TWD

SDM đến CNY
1 SDM thành ¥0.01547 CNY

SDM đến USD
1 SDM thành $0.002172 USD

SDM đến EUR
1 SDM thành €0.001850 EUR
SDM đến DKK
1 SDM thành kr0.01382 DKK

SDM đến CAD
1 SDM thành C$0.003034 CAD

SDM đến KRW
1 SDM thành ₩3.06 KRW

SDM đến JPY
1 SDM thành ¥0.3203 JPY

SDM đến GBP
1 SDM thành £0.001612 GBP

SDM đến BRL
1 SDM thành R$0.01159 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

TUT đến DKK
1 TUT thành kr0.6676 DKK

LIGHT đến DKK
1 LIGHT thành kr5.54 DKK

NUMI đến DKK
1 NUMI thành kr0.4880 DKK

RICE đến DKK
1 RICE thành kr0.9480 DKK

TWT đến DKK
1 TWT thành kr9.05 DKK

ARIA đến DKK
1 ARIA thành kr1.22 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr1,007.61 DKK

ASP đến DKK
1 ASP thành kr0.8000 DKK

LAZIO đến DKK
1 LAZIO thành kr6.79 DKK

FTN đến DKK
1 FTN thành kr12.84 DKK
Bảng chuyển đổi từ SDM sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Shieldeum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SDM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.01387 DKK và mức thấp nhất là 0.01382 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SDM là kr0.01691 DKK , thay đổi -18.28% so với giá hiện tại. Shieldeum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.60% so với năm trước.
+kr
0.01384DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SDM | kr0.006908 | kr0.006915 | -0.11% |
1 SDM | kr0.01382 | kr0.01383 | -0.11% |
5 SDM | kr0.06908 | kr0.06915 | -0.11% |
10 SDM | kr0.1382 | kr0.1383 | -0.11% |
50 SDM | kr0.6908 | kr0.6915 | -0.11% |
100 SDM | kr1.38 | kr1.38 | -0.11% |
500 SDM | kr6.91 | kr6.92 | -0.11% |
1000 SDM | kr13.82 | kr13.83 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp SDM/DKK
1 Shieldeum bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Shieldeum (SDM) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01382.
Tôi có thể mua bao nhiêu SDM với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.38 SDM đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SDM sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SDM sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SDM bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 361.91 SDM, trong khi 5 SDM sẽ có giá khoảng 0.06908DKK.
Giá cao nhất của SDM/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SDM tính theo DKK là kr1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SDM/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shieldeum tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shieldeum (SDM) đã giảm 0.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shieldeum (SDM) đã giảm 18.28% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SDM thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shieldeum và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SDM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SDM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SDM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SDM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shieldeum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shieldeum: SDM sang Đô la Mỹ (USD), SDM sang Euro (EUR), SDM sang Bảng Anh (GBP), SDM sang Đô la Canada (CAD), SDM sang Rupee Ấn Độ (INR), SDM sang Rupee Pakistan (PKR), SDM sang Real Brazil (BRL), SDM sang ...
Giá của Shieldeum ở Mỹ là $0.002172 USD. Ngoài ra, giá của Shieldeum là €0.001850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003034 CAD ở Canada, ₹0.1927 INR ở Ấn Độ, ₨0.6110 PKR ở Pakistan, R$0.01159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shieldeum phổ biến nhất là SDM sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Shieldeum (SDM) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01382.
Giá của Shieldeum ở Mỹ là $0.002172 USD. Ngoài ra, giá của Shieldeum là €0.001850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003034 CAD ở Canada, ₹0.1927 INR ở Ấn Độ, ₨0.6110 PKR ở Pakistan, R$0.01159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shieldeum phổ biến nhất là SDM sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Shieldeum (SDM) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01382.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.