Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124703.63 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124703.63 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124703.63 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SDM thành KES
SDM/KES: 1 SDM = 0.2811 KES. Giá chuyển đổi 1 Shieldeum (SDM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2811 KES hôm nay.

SDM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SDM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shieldeum (SDM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SDM hiện có giá trị là 0.2811 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SDM hiện có giá 0.2811 KES, nghĩa là mua 5 SDM sẽ mất 1.41 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3.56 SDM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 17.78 SDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SDM sang KES
Chuyển đổi KES sang SDM
Shieldeum
Shilling Kenya
1 SDM
0.2811 KES
Đổi 1 SDM sang 0.2811 KES
2 SDM
0.5623 KES
Đổi 2 SDM sang 0.5623 KES
5 SDM
1.41 KES
Đổi 5 SDM sang 1.41 KES
10 SDM
2.81 KES
Đổi 10 SDM sang 2.81 KES
20 SDM
5.62 KES
Đổi 20 SDM sang 5.62 KES
50 SDM
14.06 KES
Đổi 50 SDM sang 14.06 KES
100 SDM
28.11 KES
Đổi 100 SDM sang 28.11 KES
200 SDM
56.23 KES
Đổi 200 SDM sang 56.23 KES
500 SDM
140.57 KES
Đổi 500 SDM sang 140.57 KES
1000 SDM
281.15 KES
Đổi 1000 SDM sang 281.15 KES
5000 SDM
1,405.74 KES
Đổi 5000 SDM sang 1,405.74 KES
10000 SDM
2,811.48 KES
Đổi 10000 SDM sang 2,811.48 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SDM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Shieldeum tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SDM sang KES, lên đến 10000 SDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Shieldeum
1 KES
3.56 SDM
Đổi 1 KES sang 3.56 SDM
10 KES
35.57 SDM
Đổi 10 KES sang 35.57 SDM
50 KES
177.84 SDM
Đổi 50 KES sang 177.84 SDM
100 KES
355.68 SDM
Đổi 100 KES sang 355.68 SDM
200 KES
711.37 SDM
Đổi 200 KES sang 711.37 SDM
500 KES
1,778.42 SDM
Đổi 500 KES sang 1,778.42 SDM
1000 KES
3,556.84 SDM
Đổi 1000 KES sang 3,556.84 SDM
2000 KES
7,113.68 SDM
Đổi 2000 KES sang 7,113.68 SDM
5000 KES
17,784.2 SDM
Đổi 5000 KES sang 17,784.2 SDM
10000 KES
35,568.41 SDM
Đổi 10000 KES sang 35,568.41 SDM
50000 KES
177,842.03 SDM
Đổi 50000 KES sang 177,842.03 SDM
100000 KES
355,684.05 SDM
Đổi 100000 KES sang 355,684.05 SDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SDM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Shieldeum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SDM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SDM/KES
SDM/KES: 1 SDM = 0.2811 KES; 2025/10/05 08:17:32
Trong 1D vừa qua, Shieldeum đã thay đổi -0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shieldeum(SDM) đã thay đổi -0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SDM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SDM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Shieldeum/KES
Giá Shieldeum cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2866 KES trong khi giá Shieldeum thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2781 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shieldeum theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SDM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2817 KES | 0.2866 KES | 0.3486 KES | 0.6525 KES |
Thấp | 0.2806 KES | 0.2781 KES | 0.2722 KES | 0.2722 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.62% | -18.24% | -54.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SDM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SDM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shieldeum
Số liệu thị trường SDM sang KES
SDM/KES:
KSh0.2811
Khối lượng SDM 24 giờ:
KSh83,251,405.71
Vốn hóa thị trường SDM:
KSh83,254,225.55
Nguồn cung lưu hành SDM:
296.12M SDM
Tỷ giá SDM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shieldeum thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shieldeum là KSh0.2811 mỗi SDM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh83,254,225.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 296,122,020 SDM. Khối lượng giao dịch của Shieldeum đã thay đổi -0.66% (KSh-552,181.84 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SDM là KSh83,803,587.55.
Thông tin thêm về Shieldeum trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shieldeum phổ biến nhất là SDM sang KES, trong đó mã của Shieldeum là SDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SDM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SDM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shieldeum phổ biến

SDM đến TWD
1 SDM thành NT$0.06617 TWD
SDM đến KES
1 SDM thành KSh0.2811 KES

SDM đến CNY
1 SDM thành ¥0.01551 CNY

SDM đến USD
1 SDM thành $0.002177 USD

SDM đến EUR
1 SDM thành €0.001854 EUR

SDM đến CAD
1 SDM thành C$0.003040 CAD

SDM đến KRW
1 SDM thành ₩3.06 KRW

SDM đến JPY
1 SDM thành ¥0.3210 JPY

SDM đến GBP
1 SDM thành £0.001615 GBP

SDM đến BRL
1 SDM thành R$0.01162 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.55 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.49 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01377 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.65 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.18 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.98 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.56 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.85 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.07 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh256.93 KES
Bảng chuyển đổi từ SDM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Shieldeum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SDM thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.2817 KES và mức thấp nhất là 0.2806 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SDM là KSh0.3438 KES , thay đổi -18.24% so với giá hiện tại. Shieldeum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.60% so với năm trước.
+KSh
0.2810KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SDM | KSh0.1406 | KSh0.1406 | -0.01% |
1 SDM | KSh0.2811 | KSh0.2812 | -0.01% |
5 SDM | KSh1.41 | KSh1.41 | -0.01% |
10 SDM | KSh2.81 | KSh2.81 | -0.01% |
50 SDM | KSh14.06 | KSh14.06 | -0.01% |
100 SDM | KSh28.11 | KSh28.12 | -0.01% |
500 SDM | KSh140.57 | KSh140.59 | -0.01% |
1000 SDM | KSh281.15 | KSh281.17 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp SDM/KES
1 Shieldeum bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Shieldeum (SDM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2811.
Tôi có thể mua bao nhiêu SDM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.56 SDM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SDM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SDM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SDM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 17.78 SDM, trong khi 5 SDM sẽ có giá khoảng 1.41KES.
Giá cao nhất của SDM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SDM tính theo KES là KSh31.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SDM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shieldeum tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shieldeum (SDM) đã giảm 0.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shieldeum (SDM) đã giảm 18.24% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SDM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shieldeum và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SDM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SDM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SDM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SDM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shieldeum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shieldeum: SDM sang Đô la Mỹ (USD), SDM sang Euro (EUR), SDM sang Bảng Anh (GBP), SDM sang Đô la Canada (CAD), SDM sang Rupee Ấn Độ (INR), SDM sang Rupee Pakistan (PKR), SDM sang Real Brazil (BRL), SDM sang ...
Giá của Shieldeum ở Mỹ là $0.002177 USD. Ngoài ra, giá của Shieldeum là €0.001854 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003040 CAD ở Canada, ₹0.1932 INR ở Ấn Độ, ₨0.6124 PKR ở Pakistan, R$0.01162 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shieldeum phổ biến nhất là SDM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Shieldeum (SDM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2811.
Giá của Shieldeum ở Mỹ là $0.002177 USD. Ngoài ra, giá của Shieldeum là €0.001854 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003040 CAD ở Canada, ₹0.1932 INR ở Ấn Độ, ₨0.6124 PKR ở Pakistan, R$0.01162 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shieldeum phổ biến nhất là SDM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Shieldeum (SDM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2811.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.