Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123214.05 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123214.05 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123214.05 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SILENTIS thành ISK
SILENTIS/ISK: 1 SILENTIS = 0.008575 ISK. Giá chuyển đổi 1 Silentis (SILENTIS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.008575 ISK hôm nay.

SILENTIS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SILENTIS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Silentis (SILENTIS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SILENTIS hiện có giá trị là 0.008575 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SILENTIS hiện có giá 0.008575 ISK, nghĩa là mua 5 SILENTIS sẽ mất 0.04287 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 116.62 SILENTIS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 583.11 SILENTIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SILENTIS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SILENTIS
Silentis
Króna Iceland
1 SILENTIS
0.008575 ISK
Đổi 1 SILENTIS sang 0.008575 ISK
2 SILENTIS
0.01715 ISK
Đổi 2 SILENTIS sang 0.01715 ISK
5 SILENTIS
0.04287 ISK
Đổi 5 SILENTIS sang 0.04287 ISK
10 SILENTIS
0.08575 ISK
Đổi 10 SILENTIS sang 0.08575 ISK
20 SILENTIS
0.1715 ISK
Đổi 20 SILENTIS sang 0.1715 ISK
50 SILENTIS
0.4287 ISK
Đổi 50 SILENTIS sang 0.4287 ISK
100 SILENTIS
0.8575 ISK
Đổi 100 SILENTIS sang 0.8575 ISK
200 SILENTIS
1.71 ISK
Đổi 200 SILENTIS sang 1.71 ISK
500 SILENTIS
4.29 ISK
Đổi 500 SILENTIS sang 4.29 ISK
1000 SILENTIS
8.57 ISK
Đổi 1000 SILENTIS sang 8.57 ISK
5000 SILENTIS
42.87 ISK
Đổi 5000 SILENTIS sang 42.87 ISK
10000 SILENTIS
85.75 ISK
Đổi 10000 SILENTIS sang 85.75 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SILENTIS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Silentis tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SILENTIS sang ISK, lên đến 10000 SILENTIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Silentis
1 ISK
116.62 SILENTIS
Đổi 1 ISK sang 116.62 SILENTIS
10 ISK
1,166.21 SILENTIS
Đổi 10 ISK sang 1,166.21 SILENTIS
50 ISK
5,831.05 SILENTIS
Đổi 50 ISK sang 5,831.05 SILENTIS
100 ISK
11,662.11 SILENTIS
Đổi 100 ISK sang 11,662.11 SILENTIS
200 ISK
23,324.22 SILENTIS
Đổi 200 ISK sang 23,324.22 SILENTIS
500 ISK
58,310.55 SILENTIS
Đổi 500 ISK sang 58,310.55 SILENTIS
1000 ISK
116,621.09 SILENTIS
Đổi 1000 ISK sang 116,621.09 SILENTIS
2000 ISK
233,242.19 SILENTIS
Đổi 2000 ISK sang 233,242.19 SILENTIS
5000 ISK
583,105.47 SILENTIS
Đổi 5000 ISK sang 583,105.47 SILENTIS
10000 ISK
1,166,210.94 SILENTIS
Đổi 10000 ISK sang 1,166,210.94 SILENTIS
50000 ISK
5,831,054.69 SILENTIS
Đổi 50000 ISK sang 5,831,054.69 SILENTIS
100000 ISK
11,662,109.39 SILENTIS
Đổi 100000 ISK sang 11,662,109.39 SILENTIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SILENTIS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Silentis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SILENTIS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SILENTIS/ISK
SILENTIS/ISK: 1 SILENTIS = 0.008575 ISK; 2025/10/05 12:20:03
Trong 1D vừa qua, Silentis đã thay đổi -0.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Silentis(SILENTIS) đã thay đổi -0.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SILENTIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SILENTIS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Silentis/ISK
Giá Silentis cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01009 ISK trong khi giá Silentis thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.008553 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Silentis theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SILENTIS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008763 ISK | 0.01009 ISK | 0.01810 ISK | 0.03564 ISK |
Thấp | 0.008553 ISK | 0.008553 ISK | 0.008553 ISK | 0.008553 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.88% | -13.38% | -51.04% | -32.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SILENTIS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SILENTIS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SILENTIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Silentis
Số liệu thị trường SILENTIS sang ISK
SILENTIS/ISK:
kr0.008575
Khối lượng SILENTIS 24 giờ:
kr6,260,739.31
Vốn hóa thị trường SILENTIS:
--
Nguồn cung lưu hành SILENTIS:
0 SILENTIS
Tỷ giá SILENTIS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Silentis thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Silentis là kr0.008575 mỗi SILENTIS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SILENTIS. Khối lượng giao dịch của Silentis đã thay đổi +7.65% (kr444,889.26 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SILENTIS là kr5,815,850.04.
Thông tin thêm về Silentis trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Silentis phổ biến nhất là SILENTIS sang ISK, trong đó mã của Silentis là SILENTIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SILENTIS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SILENTIS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Silentis phổ biến

SILENTIS đến TWD
1 SILENTIS thành NT$0.002155 TWD

SILENTIS đến CNY
1 SILENTIS thành ¥0.0005044 CNY
SILENTIS đến ISK
1 SILENTIS thành kr0.008575 ISK

SILENTIS đến USD
1 SILENTIS thành $0.{4}7080 USD

SILENTIS đến EUR
1 SILENTIS thành €0.{4}6031 EUR

SILENTIS đến CAD
1 SILENTIS thành C$0.{4}9887 CAD

SILENTIS đến KRW
1 SILENTIS thành ₩0.09965 KRW

SILENTIS đến JPY
1 SILENTIS thành ¥0.01044 JPY

SILENTIS đến GBP
1 SILENTIS thành £0.{4}5217 GBP

SILENTIS đến BRL
1 SILENTIS thành R$0.0003778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.38 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.05 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.42 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.11 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.99 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr172.1 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr17,575.97 ISK

NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.24 ISK

H đến ISK
1 H thành kr8.29 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr436 ISK
Bảng chuyển đổi từ SILENTIS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Silentis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SILENTIS thành Króna Iceland đã thay đổi -13.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.88%, đạt mức cao nhất là 0.008763 ISK và mức thấp nhất là 0.008553 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SILENTIS là kr0.01753 ISK , thay đổi -51.04% so với giá hiện tại. Silentis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.35% so với năm trước.
+kr
0.008593ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SILENTIS | kr0.004287 | kr0.004325 | -0.88% |
1 SILENTIS | kr0.008575 | kr0.008651 | -0.88% |
5 SILENTIS | kr0.04287 | kr0.04325 | -0.88% |
10 SILENTIS | kr0.08575 | kr0.08651 | -0.88% |
50 SILENTIS | kr0.4287 | kr0.4325 | -0.88% |
100 SILENTIS | kr0.8575 | kr0.8651 | -0.88% |
500 SILENTIS | kr4.29 | kr4.33 | -0.88% |
1000 SILENTIS | kr8.57 | kr8.65 | -0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp SILENTIS/ISK
1 Silentis bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Silentis (SILENTIS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.008575.
Tôi có thể mua bao nhiêu SILENTIS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.62 SILENTIS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SILENTIS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SILENTIS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SILENTIS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 583.11 SILENTIS, trong khi 5 SILENTIS sẽ có giá khoảng 0.04287ISK.
Giá cao nhất của SILENTIS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SILENTIS tính theo ISK là kr0.03564. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SILENTIS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Silentis tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Silentis (SILENTIS) đã giảm 13.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Silentis (SILENTIS) đã giảm 51.04% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SILENTIS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Silentis và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SILENTIS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SILENTIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SILENTIS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SILENTIS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SILENTIS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Silentis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Silentis: SILENTIS sang Đô la Mỹ (USD), SILENTIS sang Euro (EUR), SILENTIS sang Bảng Anh (GBP), SILENTIS sang Đô la Canada (CAD), SILENTIS sang Rupee Ấn Độ (INR), SILENTIS sang Rupee Pakistan (PKR), SILENTIS sang Real Brazil (BRL), SILENTIS sang ...
Giá của Silentis ở Mỹ là $0.{4}7080 USD. Ngoài ra, giá của Silentis là €0.{4}6031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5217 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9887 CAD ở Canada, ₹0.006282 INR ở Ấn Độ, ₨0.01991 PKR ở Pakistan, R$0.0003778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Silentis phổ biến nhất là SILENTIS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Silentis (SILENTIS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.008575.
Giá của Silentis ở Mỹ là $0.{4}7080 USD. Ngoài ra, giá của Silentis là €0.{4}6031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5217 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9887 CAD ở Canada, ₹0.006282 INR ở Ấn Độ, ₨0.01991 PKR ở Pakistan, R$0.0003778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Silentis phổ biến nhất là SILENTIS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Silentis (SILENTIS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.008575.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.