Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122247.75 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122247.75 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122247.75 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKL thành BGN
SKL/BGN: 1 SKL = 0.04109 BGN. Giá chuyển đổi 1 SKALE (SKL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.04109 BGN hôm nay.

SKL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SKALE (SKL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKL hiện có giá trị là 0.04109 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKL hiện có giá 0.04109 BGN, nghĩa là mua 5 SKL sẽ mất 0.2054 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 24.34 SKL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 121.7 SKL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKL sang BGN
Chuyển đổi BGN sang SKL
SKALE
Lev Bulgari
1 SKL
0.04109 BGN
Đổi 1 SKL sang 0.04109 BGN
2 SKL
0.08217 BGN
Đổi 2 SKL sang 0.08217 BGN
5 SKL
0.2054 BGN
Đổi 5 SKL sang 0.2054 BGN
10 SKL
0.4109 BGN
Đổi 10 SKL sang 0.4109 BGN
20 SKL
0.8217 BGN
Đổi 20 SKL sang 0.8217 BGN
50 SKL
2.05 BGN
Đổi 50 SKL sang 2.05 BGN
100 SKL
4.11 BGN
Đổi 100 SKL sang 4.11 BGN
200 SKL
8.22 BGN
Đổi 200 SKL sang 8.22 BGN
500 SKL
20.54 BGN
Đổi 500 SKL sang 20.54 BGN
1000 SKL
41.09 BGN
Đổi 1000 SKL sang 41.09 BGN
5000 SKL
205.43 BGN
Đổi 5000 SKL sang 205.43 BGN
10000 SKL
410.85 BGN
Đổi 10000 SKL sang 410.85 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của SKALE tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKL sang BGN, lên đến 10000 SKL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
SKALE
1 BGN
24.34 SKL
Đổi 1 BGN sang 24.34 SKL
10 BGN
243.4 SKL
Đổi 10 BGN sang 243.4 SKL
50 BGN
1,216.98 SKL
Đổi 50 BGN sang 1,216.98 SKL
100 BGN
2,433.97 SKL
Đổi 100 BGN sang 2,433.97 SKL
200 BGN
4,867.94 SKL
Đổi 200 BGN sang 4,867.94 SKL
500 BGN
12,169.84 SKL
Đổi 500 BGN sang 12,169.84 SKL
1000 BGN
24,339.69 SKL
Đổi 1000 BGN sang 24,339.69 SKL
2000 BGN
48,679.38 SKL
Đổi 2000 BGN sang 48,679.38 SKL
5000 BGN
121,698.44 SKL
Đổi 5000 BGN sang 121,698.44 SKL
10000 BGN
243,396.89 SKL
Đổi 10000 BGN sang 243,396.89 SKL
50000 BGN
1,216,984.44 SKL
Đổi 50000 BGN sang 1,216,984.44 SKL
100000 BGN
2,433,968.88 SKL
Đổi 100000 BGN sang 2,433,968.88 SKL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành SKL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo SKALE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang SKL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKL/BGN
SKL/BGN: 1 SKL = 0.04109 BGN; 2025/10/04 23:16:36
Trong 1D vừa qua, SKALE đã thay đổi -3.26% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SKALE(SKL) đã thay đổi -3.26% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành SKL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SKL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của SKALE/BGN
Giá SKALE cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.04615 BGN trong khi giá SKALE thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.04012 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SKALE theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04268 BGN | 0.04615 BGN | 0.05241 BGN | 0.08871 BGN |
Thấp | 0.04055 BGN | 0.04012 BGN | 0.03678 BGN | 0.02739 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.26% | +0.20% | -15.72% | +44.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SKALE
Số liệu thị trường SKL sang BGN
SKL/BGN:
лв0.04109
Khối lượng SKL 24 giờ:
лв18,411,428.08
Vốn hóa thị trường SKL:
лв247,737,469.81
Nguồn cung lưu hành SKL:
6.03B SKL
Tỷ giá SKL sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SKALE thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SKALE là лв0.04109 mỗi SKL, với tổng vốn hoá thị trường của лв247,737,469.81 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,029,852,700 SKL. Khối lượng giao dịch của SKALE đã thay đổi -6.48% (лв-1,275,727.69 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKL là лв19,687,155.77.
Thông tin thêm về SKALE trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SKALE phổ biến nhất là SKL sang BGN, trong đó mã của SKALE là SKL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKL sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SKALE phổ biến

SKL đến TWD
1 SKL thành NT$0.7497 TWD

SKL đến CNY
1 SKL thành ¥0.1758 CNY

SKL đến USD
1 SKL thành $0.02466 USD

SKL đến EUR
1 SKL thành €0.02101 EUR

SKL đến CAD
1 SKL thành C$0.03445 CAD
SKL đến BGN
1 SKL thành лв0.04109 BGN

SKL đến KRW
1 SKL thành ₩34.72 KRW

SKL đến JPY
1 SKL thành ¥3.64 JPY

SKL đến GBP
1 SKL thành £0.01830 GBP

SKL đến BRL
1 SKL thành R$0.1316 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

FLOKI đến BGN
1 FLOKI thành лв0.0001736 BGN

XPL đến BGN
1 XPL thành лв1.44 BGN

MYX đến BGN
1 MYX thành лв9.94 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.42 BGN

LINEA đến BGN
1 LINEA thành лв0.04688 BGN

FTN đến BGN
1 FTN thành лв3.22 BGN

IN đến BGN
1 IN thành лв0.2050 BGN

OKB đến BGN
1 OKB thành лв372.92 BGN

ALEO đến BGN
1 ALEO thành лв0.4474 BGN

MITO đến BGN
1 MITO thành лв0.2792 BGN
Bảng chuyển đổi từ SKL sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của SKALE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKL thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.26%, đạt mức cao nhất là 0.04268 BGN và mức thấp nhất là 0.04055 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 SKL là лв0.04875 BGN , thay đổi -15.72% so với giá hiện tại. SKALE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.96% so với năm trước.
-лв
0.02210BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKL | лв0.02054 | лв0.02124 | -3.26% |
1 SKL | лв0.04109 | лв0.04247 | -3.26% |
5 SKL | лв0.2054 | лв0.2124 | -3.26% |
10 SKL | лв0.4109 | лв0.4247 | -3.26% |
50 SKL | лв2.05 | лв2.12 | -3.26% |
100 SKL | лв4.11 | лв4.25 | -3.26% |
500 SKL | лв20.54 | лв21.24 | -3.26% |
1000 SKL | лв41.09 | лв42.47 | -3.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKL/BGN
1 SKALE bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 SKALE (SKL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.04109.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.34 SKL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 121.7 SKL, trong khi 5 SKL sẽ có giá khoảng 0.2054BGN.
Giá cao nhất của SKL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKL tính theo BGN là лв2.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SKALE tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SKALE (SKL) đã tăng 0.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SKALE (SKL) đã giảm 15.72% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKL thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SKALE và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SKALE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SKALE: SKL sang Đô la Mỹ (USD), SKL sang Euro (EUR), SKL sang Bảng Anh (GBP), SKL sang Đô la Canada (CAD), SKL sang Rupee Ấn Độ (INR), SKL sang Rupee Pakistan (PKR), SKL sang Real Brazil (BRL), SKL sang ...
Giá của SKALE ở Mỹ là $0.02466 USD. Ngoài ra, giá của SKALE là €0.02101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01830 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03445 CAD ở Canada, ₹2.19 INR ở Ấn Độ, ₨6.94 PKR ở Pakistan, R$0.1316 BRL ở Brazil, ...
Cặp SKALE phổ biến nhất là SKL sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 SKALE (SKL) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.04109.
Giá của SKALE ở Mỹ là $0.02466 USD. Ngoài ra, giá của SKALE là €0.02101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01830 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03445 CAD ở Canada, ₹2.19 INR ở Ấn Độ, ₨6.94 PKR ở Pakistan, R$0.1316 BRL ở Brazil, ...
Cặp SKALE phổ biến nhất là SKL sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 SKALE (SKL) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.04109.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.