Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SKEY thành BDT

SKEY/BDT: 1 SKEY = 0.8241 BDT. Giá chuyển đổi 1 Skey Network (SKEY) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.8241 BDT hôm nay.
SKEY
SKEY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKEY/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Skey Network (SKEY) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKEY hiện có giá trị là 0.8241 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKEY hiện có giá 0.8241 BDT, nghĩa là mua 5 SKEY sẽ mất 4.12 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.21 SKEY và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 6.07 SKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SKEY sang BDT

Chuyển đổi BDT sang SKEY

Skey Network
Taka Bangladesh
1 SKEY
0.8241  BDT
Đổi 1 SKEY sang 0.8241 BDT
2 SKEY
1.65  BDT
Đổi 2 SKEY sang 1.65 BDT
5 SKEY
4.12  BDT
Đổi 5 SKEY sang 4.12 BDT
10 SKEY
8.24  BDT
Đổi 10 SKEY sang 8.24 BDT
20 SKEY
16.48  BDT
Đổi 20 SKEY sang 16.48 BDT
50 SKEY
41.2  BDT
Đổi 50 SKEY sang 41.2 BDT
100 SKEY
82.41  BDT
Đổi 100 SKEY sang 82.41 BDT
200 SKEY
164.81  BDT
Đổi 200 SKEY sang 164.81 BDT
500 SKEY
412.03  BDT
Đổi 500 SKEY sang 412.03 BDT
1000 SKEY
824.07  BDT
Đổi 1000 SKEY sang 824.07 BDT
5000 SKEY
4,120.33  BDT
Đổi 5000 SKEY sang 4,120.33 BDT
10000 SKEY
8,240.67  BDT
Đổi 10000 SKEY sang 8,240.67 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKEY thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Skey Network tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKEY sang BDT, lên đến 10000 SKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Skey Network
1 BDT
1.21 SKEY
Đổi 1 BDT sang 1.21 SKEY
10 BDT
12.13 SKEY
Đổi 10 BDT sang 12.13 SKEY
50 BDT
60.67 SKEY
Đổi 50 BDT sang 60.67 SKEY
100 BDT
121.35 SKEY
Đổi 100 BDT sang 121.35 SKEY
200 BDT
242.7 SKEY
Đổi 200 BDT sang 242.7 SKEY
500 BDT
606.75 SKEY
Đổi 500 BDT sang 606.75 SKEY
1000 BDT
1,213.49 SKEY
Đổi 1000 BDT sang 1,213.49 SKEY
2000 BDT
2,426.99 SKEY
Đổi 2000 BDT sang 2,426.99 SKEY
5000 BDT
6,067.47 SKEY
Đổi 5000 BDT sang 6,067.47 SKEY
10000 BDT
12,134.94 SKEY
Đổi 10000 BDT sang 12,134.94 SKEY
50000 BDT
60,674.71 SKEY
Đổi 50000 BDT sang 60,674.71 SKEY
100000 BDT
121,349.43 SKEY
Đổi 100000 BDT sang 121,349.43 SKEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành SKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Skey Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang SKEY, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SKEY/BDT

SKEY/BDT: 1 SKEY = 0.8241 BDT; 2025/10/04 19:38:07
Trong 1D vừa qua, Skey Network đã thay đổi -7.55% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Skey Network(SKEY) đã thay đổi -7.55% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành SKEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SKEY sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Skey Network/BDT

Giá Skey Network cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.9927 BDT trong khi giá Skey Network thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.7854 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Skey Network theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKEY theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8858 BDT
0.9927 BDT
1.23 BDT
1.67 BDT
Thấp
0.8022 BDT
0.7854 BDT
0.7715 BDT
0.7715 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.55%
-3.95%
-25.60%
-26.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SKEY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKEY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Skey Network

Số liệu thị trường SKEY sang BDT

SKEY/BDT:
৳0.8241
Khối lượng SKEY 24 giờ:
৳29,582,413.68
Vốn hóa thị trường SKEY:
৳388,064,250.89
Nguồn cung lưu hành SKEY:
470.91M SKEY

Tỷ giá SKEY sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Skey Network thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Skey Network là ৳0.8241 mỗi SKEY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳388,064,250.89 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 470,913,800 SKEY. Khối lượng giao dịch của Skey Network đã thay đổi +9.08% (৳2,462,066.48 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKEY là ৳27,120,347.2.

Thông tin thêm về Skey Network trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Skey Network phổ biến nhất là SKEY sang BDT, trong đó mã của Skey Network là SKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SKEY sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SKEY sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Skey Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SKEY đến TWD
1 SKEY thành NT$0.2059 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SKEY đến CNY
1 SKEY thành ¥0.04827 CNY
popular info Taka Bangladesh
SKEY đến BDT
1 SKEY thành ৳0.8241 BDT
popular info Đô la Mỹ
SKEY đến USD
1 SKEY thành $0.006773 USD
popular info Euro
SKEY đến EUR
1 SKEY thành €0.005770 EUR
popular info Đô la Canada
SKEY đến CAD
1 SKEY thành C$0.009459 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SKEY đến KRW
1 SKEY thành ₩9.53 KRW
popular info Yên Nhật
SKEY đến JPY
1 SKEY thành ¥0.9986 JPY
popular info Bảng Anh
SKEY đến GBP
1 SKEY thành £0.005025 GBP
popular info Real Brazil
SKEY đến BRL
1 SKEY thành R$0.03614 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets FLOKI
FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01255 BDT
other assets OKB
OKB đến BDT
1 OKB thành ৳27,308.53 BDT
other assets Plasma
XPL đến BDT
1 XPL thành ৳104.69 BDT
other assets Aster
ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳257.26 BDT
other assets Aleo
ALEO đến BDT
1 ALEO thành ৳31.44 BDT
other assets Bitlight
LIGHT đến BDT
1 LIGHT thành ৳107.29 BDT
other assets INFINIT
IN đến BDT
1 IN thành ৳13.92 BDT
other assets Doodles
DOOD đến BDT
1 DOOD thành ৳0.8819 BDT
other assets Tradoor
TRADOOR đến BDT
1 TRADOOR thành ৳354.84 BDT
other assets Linea
LINEA đến BDT
1 LINEA thành ৳3.41 BDT

Bảng chuyển đổi từ SKEY sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Skey Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKEY thành Taka Bangladesh đã thay đổi -3.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.55%, đạt mức cao nhất là 0.8858 BDT và mức thấp nhất là 0.8022 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 SKEY là ৳1.11 BDT , thay đổi -25.60% so với giá hiện tại. Skey Network đã thay đổi
-
4.82BDT
, tương đương mức thay đổi -85.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SKEY
৳0.4120৳0.4455
-7.55%
1 SKEY
৳0.8241৳0.8910
-7.55%
5 SKEY
৳4.12৳4.45
-7.55%
10 SKEY
৳8.24৳8.91
-7.55%
50 SKEY
৳41.2৳44.55
-7.55%
100 SKEY
৳82.41৳89.1
-7.55%
500 SKEY
৳412.03৳445.5
-7.55%
1000 SKEY
৳824.07৳890.99
-7.55%

Câu Hỏi Thường Gặp SKEY/BDT

1 Skey Network bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Skey Network (SKEY) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.8241.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKEY với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 SKEY đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKEY sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKEY sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKEY bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 6.07 SKEY, trong khi 5 SKEY sẽ có giá khoảng 4.12BDT.
Giá cao nhất của SKEY/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKEY tính theo BDT là ৳67.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKEY/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Skey Network tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Skey Network (SKEY) đã giảm 3.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Skey Network (SKEY) đã giảm 25.60% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKEY thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Skey Network và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKEY/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKEY/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKEY/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKEY/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Skey Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Skey Network: SKEY sang Đô la Mỹ (USD), SKEY sang Euro (EUR), SKEY sang Bảng Anh (GBP), SKEY sang Đô la Canada (CAD), SKEY sang Rupee Ấn Độ (INR), SKEY sang Rupee Pakistan (PKR), SKEY sang Real Brazil (BRL), SKEY sang ...
Giá của Skey Network ở Mỹ là $0.006773 USD. Ngoài ra, giá của Skey Network là €0.005770 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009459 CAD ở Canada, ₹0.6010 INR ở Ấn Độ, ₨1.91 PKR ở Pakistan, R$0.03614 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skey Network phổ biến nhất là SKEY sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Skey Network (SKEY) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.8241.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.