Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125238.43 (+2.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125238.43 (+2.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125238.43 (+2.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKEY thành KES
SKEY/KES: 1 SKEY = 0.8744 KES. Giá chuyển đổi 1 Skey Network (SKEY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.8744 KES hôm nay.

SKEY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKEY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Skey Network (SKEY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKEY hiện có giá trị là 0.8744 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKEY hiện có giá 0.8744 KES, nghĩa là mua 5 SKEY sẽ mất 4.37 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.14 SKEY và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.72 SKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKEY sang KES
Chuyển đổi KES sang SKEY
Skey Network
Shilling Kenya
1 SKEY
0.8744 KES
Đổi 1 SKEY sang 0.8744 KES
2 SKEY
1.75 KES
Đổi 2 SKEY sang 1.75 KES
5 SKEY
4.37 KES
Đổi 5 SKEY sang 4.37 KES
10 SKEY
8.74 KES
Đổi 10 SKEY sang 8.74 KES
20 SKEY
17.49 KES
Đổi 20 SKEY sang 17.49 KES
50 SKEY
43.72 KES
Đổi 50 SKEY sang 43.72 KES
100 SKEY
87.44 KES
Đổi 100 SKEY sang 87.44 KES
200 SKEY
174.88 KES
Đổi 200 SKEY sang 174.88 KES
500 SKEY
437.2 KES
Đổi 500 SKEY sang 437.2 KES
1000 SKEY
874.39 KES
Đổi 1000 SKEY sang 874.39 KES
5000 SKEY
4,371.96 KES
Đổi 5000 SKEY sang 4,371.96 KES
10000 SKEY
8,743.92 KES
Đổi 10000 SKEY sang 8,743.92 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKEY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Skey Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKEY sang KES, lên đến 10000 SKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Skey Network
1 KES
1.14 SKEY
Đổi 1 KES sang 1.14 SKEY
10 KES
11.44 SKEY
Đổi 10 KES sang 11.44 SKEY
50 KES
57.18 SKEY
Đổi 50 KES sang 57.18 SKEY
100 KES
114.37 SKEY
Đổi 100 KES sang 114.37 SKEY
200 KES
228.73 SKEY
Đổi 200 KES sang 228.73 SKEY
500 KES
571.83 SKEY
Đổi 500 KES sang 571.83 SKEY
1000 KES
1,143.65 SKEY
Đổi 1000 KES sang 1,143.65 SKEY
2000 KES
2,287.3 SKEY
Đổi 2000 KES sang 2,287.3 SKEY
5000 KES
5,718.26 SKEY
Đổi 5000 KES sang 5,718.26 SKEY
10000 KES
11,436.52 SKEY
Đổi 10000 KES sang 11,436.52 SKEY
50000 KES
57,182.59 SKEY
Đổi 50000 KES sang 57,182.59 SKEY
100000 KES
114,365.18 SKEY
Đổi 100000 KES sang 114,365.18 SKEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Skey Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SKEY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKEY/KES
SKEY/KES: 1 SKEY = 0.8744 KES; 2025/10/05 04:58:40
Trong 1D vừa qua, Skey Network đã thay đổi -2.66% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Skey Network(SKEY) đã thay đổi -2.66% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SKEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SKEY sang KES: Biến động và thay đổi giá của Skey Network/KES
Giá Skey Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.05 KES trong khi giá Skey Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.8336 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Skey Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKEY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9191 KES | 1.05 KES | 1.3 KES | 1.77 KES |
Thấp | 0.8479 KES | 0.8336 KES | 0.8189 KES | 0.8189 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.66% | -2.59% | -23.75% | -25.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKEY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKEY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Skey Network
Số liệu thị trường SKEY sang KES
SKEY/KES:
KSh0.8744
Khối lượng SKEY 24 giờ:
KSh36,653,155
Vốn hóa thị trường SKEY:
KSh411,763,238.43
Nguồn cung lưu hành SKEY:
470.91M SKEY
Tỷ giá SKEY sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Skey Network thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Skey Network là KSh0.8744 mỗi SKEY, với tổng vốn hoá thị trường của KSh411,763,238.43 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 470,913,800 SKEY. Khối lượng giao dịch của Skey Network đã thay đổi +40.10% (KSh10,491,091.94 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKEY là KSh26,162,063.07.
Thông tin thêm về Skey Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Skey Network phổ biến nhất là SKEY sang KES, trong đó mã của Skey Network là SKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKEY sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKEY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Skey Network phổ biến

SKEY đến TWD
1 SKEY thành NT$0.2058 TWD
SKEY đến KES
1 SKEY thành KSh0.8744 KES

SKEY đến CNY
1 SKEY thành ¥0.04825 CNY

SKEY đến USD
1 SKEY thành $0.006770 USD

SKEY đến EUR
1 SKEY thành €0.005768 EUR

SKEY đến CAD
1 SKEY thành C$0.009455 CAD

SKEY đến KRW
1 SKEY thành ₩9.53 KRW

SKEY đến JPY
1 SKEY thành ¥0.9982 JPY

SKEY đến GBP
1 SKEY thành £0.005024 GBP

SKEY đến BRL
1 SKEY thành R$0.03613 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.68 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh13.67 KES

DASH đến KES
1 DASH thành KSh4,623.7 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1239 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,295.66 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6561 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.67 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh185.7 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.8 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh8.1 KES
Bảng chuyển đổi từ SKEY sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Skey Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKEY thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.66%, đạt mức cao nhất là 0.9191 KES và mức thấp nhất là 0.8479 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SKEY là KSh1.15 KES , thay đổi -23.75% so với giá hiện tại. Skey Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.36% so với năm trước.
-KSh
5.11KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKEY | KSh0.4372 | KSh0.4491 | -2.66% |
1 SKEY | KSh0.8744 | KSh0.8983 | -2.66% |
5 SKEY | KSh4.37 | KSh4.49 | -2.66% |
10 SKEY | KSh8.74 | KSh8.98 | -2.66% |
50 SKEY | KSh43.72 | KSh44.91 | -2.66% |
100 SKEY | KSh87.44 | KSh89.83 | -2.66% |
500 SKEY | KSh437.2 | KSh449.15 | -2.66% |
1000 SKEY | KSh874.39 | KSh898.29 | -2.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKEY/KES
1 Skey Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Skey Network (SKEY) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.8744.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKEY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.14 SKEY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKEY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKEY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKEY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.72 SKEY, trong khi 5 SKEY sẽ có giá khoảng 4.37KES.
Giá cao nhất của SKEY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKEY tính theo KES là KSh71.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKEY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Skey Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Skey Network (SKEY) đã giảm 2.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Skey Network (SKEY) đã giảm 23.75% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKEY thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Skey Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKEY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKEY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKEY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKEY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Skey Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Skey Network: SKEY sang Đô la Mỹ (USD), SKEY sang Euro (EUR), SKEY sang Bảng Anh (GBP), SKEY sang Đô la Canada (CAD), SKEY sang Rupee Ấn Độ (INR), SKEY sang Rupee Pakistan (PKR), SKEY sang Real Brazil (BRL), SKEY sang ...
Giá của Skey Network ở Mỹ là $0.006770 USD. Ngoài ra, giá của Skey Network là €0.005768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009455 CAD ở Canada, ₹0.6008 INR ở Ấn Độ, ₨1.9 PKR ở Pakistan, R$0.03613 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skey Network phổ biến nhất là SKEY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Skey Network (SKEY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.8744.
Giá của Skey Network ở Mỹ là $0.006770 USD. Ngoài ra, giá của Skey Network là €0.005768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009455 CAD ở Canada, ₹0.6008 INR ở Ấn Độ, ₨1.9 PKR ở Pakistan, R$0.03613 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skey Network phổ biến nhất là SKEY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Skey Network (SKEY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.8744.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.