Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.21 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.21 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.21 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SVL thành ISK
SVL/ISK: 1 SVL = 5.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 Slash Vision Labs (SVL) thành Króna Iceland (ISK) là 5.44 ISK hôm nay.

SVL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SVL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Slash Vision Labs (SVL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SVL hiện có giá trị là 5.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SVL hiện có giá 5.44 ISK, nghĩa là mua 5 SVL sẽ mất 27.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1837 SVL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9185 SVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SVL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SVL
Slash Vision Labs
Króna Iceland
1 SVL
5.44 ISK
Đổi 1 SVL sang 5.44 ISK
2 SVL
10.89 ISK
Đổi 2 SVL sang 10.89 ISK
5 SVL
27.22 ISK
Đổi 5 SVL sang 27.22 ISK
10 SVL
54.43 ISK
Đổi 10 SVL sang 54.43 ISK
20 SVL
108.87 ISK
Đổi 20 SVL sang 108.87 ISK
50 SVL
272.17 ISK
Đổi 50 SVL sang 272.17 ISK
100 SVL
544.34 ISK
Đổi 100 SVL sang 544.34 ISK
200 SVL
1,088.69 ISK
Đổi 200 SVL sang 1,088.69 ISK
500 SVL
2,721.72 ISK
Đổi 500 SVL sang 2,721.72 ISK
1000 SVL
5,443.44 ISK
Đổi 1000 SVL sang 5,443.44 ISK
5000 SVL
27,217.2 ISK
Đổi 5000 SVL sang 27,217.2 ISK
10000 SVL
54,434.4 ISK
Đổi 10000 SVL sang 54,434.4 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SVL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Slash Vision Labs tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SVL sang ISK, lên đến 10000 SVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Slash Vision Labs
1 ISK
0.1837 SVL
Đổi 1 ISK sang 0.1837 SVL
10 ISK
1.84 SVL
Đổi 10 ISK sang 1.84 SVL
50 ISK
9.19 SVL
Đổi 50 ISK sang 9.19 SVL
100 ISK
18.37 SVL
Đổi 100 ISK sang 18.37 SVL
200 ISK
36.74 SVL
Đổi 200 ISK sang 36.74 SVL
500 ISK
91.85 SVL
Đổi 500 ISK sang 91.85 SVL
1000 ISK
183.71 SVL
Đổi 1000 ISK sang 183.71 SVL
2000 ISK
367.41 SVL
Đổi 2000 ISK sang 367.41 SVL
5000 ISK
918.54 SVL
Đổi 5000 ISK sang 918.54 SVL
10000 ISK
1,837.07 SVL
Đổi 10000 ISK sang 1,837.07 SVL
50000 ISK
9,185.37 SVL
Đổi 50000 ISK sang 9,185.37 SVL
100000 ISK
18,370.74 SVL
Đổi 100000 ISK sang 18,370.74 SVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SVL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Slash Vision Labs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SVL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SVL/ISK
SVL/ISK: 1 SVL = 5.44 ISK; 2025/10/06 04:51:57
Trong 1D vừa qua, Slash Vision Labs đã thay đổi -5.90% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Slash Vision Labs(SVL) đã thay đổi -5.90% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SVL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SVL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Slash Vision Labs/ISK
Giá Slash Vision Labs cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 6.55 ISK trong khi giá Slash Vision Labs thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 5.04 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Slash Vision Labs theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SVL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.84 ISK | 6.55 ISK | 8.56 ISK | 8.56 ISK |
Thấp | 5.39 ISK | 5.04 ISK | 2.71 ISK | 0.7099 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.90% | -7.30% | +19.45% | +619.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SVL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Slash Vision Labs
Số liệu thị trường SVL sang ISK
SVL/ISK:
kr5.44
Khối lượng SVL 24 giờ:
kr179,695,368.16
Vốn hóa thị trường SVL:
--
Nguồn cung lưu hành SVL:
0 SVL
Tỷ giá SVL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Slash Vision Labs thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Slash Vision Labs là kr5.44 mỗi SVL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVL. Khối lượng giao dịch của Slash Vision Labs đã thay đổi -19.29% (kr-42,960,021.50 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVL là kr222,655,389.66.
Thông tin thêm về Slash Vision Labs trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Slash Vision Labs phổ biến nhất là SVL sang ISK, trong đó mã của Slash Vision Labs là SVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SVL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SVL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Slash Vision Labs phổ biến

SVL đến TWD
1 SVL thành NT$1.37 TWD

SVL đến CNY
1 SVL thành ¥0.3206 CNY
SVL đến ISK
1 SVL thành kr5.44 ISK

SVL đến USD
1 SVL thành $0.04493 USD

SVL đến EUR
1 SVL thành €0.03833 EUR

SVL đến CAD
1 SVL thành C$0.06268 CAD

SVL đến KRW
1 SVL thành ₩63.42 KRW

SVL đến JPY
1 SVL thành ¥6.75 JPY

SVL đến GBP
1 SVL thành £0.03341 GBP

SVL đến BRL
1 SVL thành R$0.2397 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,023,594.05 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr550,154.54 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,128.83 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.79 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr361.25 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.11 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,663.07 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr224.43 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.6 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr102.09 ISK
Bảng chuyển đổi từ SVL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Slash Vision Labs đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVL thành Króna Iceland đã thay đổi -7.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.90%, đạt mức cao nhất là 5.84 ISK và mức thấp nhất là 5.39 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SVL là kr4.56 ISK , thay đổi +19.45% so với giá hiện tại. Slash Vision Labs đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +458.25% so với năm trước.
+kr
4.47ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SVL | kr2.72 | kr2.89 | -5.90% |
1 SVL | kr5.44 | kr5.78 | -5.90% |
5 SVL | kr27.22 | kr28.92 | -5.90% |
10 SVL | kr54.43 | kr57.85 | -5.90% |
50 SVL | kr272.17 | kr289.25 | -5.90% |
100 SVL | kr544.34 | kr578.49 | -5.90% |
500 SVL | kr2,721.72 | kr2,892.45 | -5.90% |
1000 SVL | kr5,443.44 | kr5,784.9 | -5.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp SVL/ISK
1 Slash Vision Labs bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Slash Vision Labs (SVL) trong Króna Iceland (ISK) là kr5.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu SVL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1837 SVL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SVL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SVL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SVL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.9185 SVL, trong khi 5 SVL sẽ có giá khoảng 27.22ISK.
Giá cao nhất của SVL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SVL tính theo ISK là kr8.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SVL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Slash Vision Labs tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Slash Vision Labs (SVL) đã giảm 7.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Slash Vision Labs (SVL) đã tăng 19.45% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SVL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Slash Vision Labs và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SVL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SVL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SVL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SVL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Slash Vision Labs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Slash Vision Labs: SVL sang Đô la Mỹ (USD), SVL sang Euro (EUR), SVL sang Bảng Anh (GBP), SVL sang Đô la Canada (CAD), SVL sang Rupee Ấn Độ (INR), SVL sang Rupee Pakistan (PKR), SVL sang Real Brazil (BRL), SVL sang ...
Giá của Slash Vision Labs ở Mỹ là $0.04493 USD. Ngoài ra, giá của Slash Vision Labs là €0.03833 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06268 CAD ở Canada, ₹3.99 INR ở Ấn Độ, ₨12.75 PKR ở Pakistan, R$0.2397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Slash Vision Labs phổ biến nhất là SVL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Slash Vision Labs (SVL) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.44.
Giá của Slash Vision Labs ở Mỹ là $0.04493 USD. Ngoài ra, giá của Slash Vision Labs là €0.03833 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06268 CAD ở Canada, ₹3.99 INR ở Ấn Độ, ₨12.75 PKR ở Pakistan, R$0.2397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Slash Vision Labs phổ biến nhất là SVL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Slash Vision Labs (SVL) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.44.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.