Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122763.75 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122763.75 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122763.75 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SP thành KES
SP/KES: 1 SP = 1.06 KES. Giá chuyển đổi 1 Smart Pocket (SP) thành Shilling Kenya (KES) là 1.06 KES hôm nay.

SP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Smart Pocket (SP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SP hiện có giá trị là 1.06 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SP hiện có giá 1.06 KES, nghĩa là mua 5 SP sẽ mất 5.3 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.9430 SP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.72 SP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SP sang KES
Chuyển đổi KES sang SP
Smart Pocket
Shilling Kenya
1 SP
1.06 KES
Đổi 1 SP sang 1.06 KES
2 SP
2.12 KES
Đổi 2 SP sang 2.12 KES
5 SP
5.3 KES
Đổi 5 SP sang 5.3 KES
10 SP
10.6 KES
Đổi 10 SP sang 10.6 KES
20 SP
21.21 KES
Đổi 20 SP sang 21.21 KES
50 SP
53.02 KES
Đổi 50 SP sang 53.02 KES
100 SP
106.04 KES
Đổi 100 SP sang 106.04 KES
200 SP
212.08 KES
Đổi 200 SP sang 212.08 KES
500 SP
530.2 KES
Đổi 500 SP sang 530.2 KES
1000 SP
1,060.41 KES
Đổi 1000 SP sang 1,060.41 KES
5000 SP
5,302.05 KES
Đổi 5000 SP sang 5,302.05 KES
10000 SP
10,604.09 KES
Đổi 10000 SP sang 10,604.09 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Smart Pocket tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SP sang KES, lên đến 10000 SP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Smart Pocket
1 KES
0.9430 SP
Đổi 1 KES sang 0.9430 SP
10 KES
9.43 SP
Đổi 10 KES sang 9.43 SP
50 KES
47.15 SP
Đổi 50 KES sang 47.15 SP
100 KES
94.3 SP
Đổi 100 KES sang 94.3 SP
200 KES
188.61 SP
Đổi 200 KES sang 188.61 SP
500 KES
471.52 SP
Đổi 500 KES sang 471.52 SP
1000 KES
943.03 SP
Đổi 1000 KES sang 943.03 SP
2000 KES
1,886.06 SP
Đổi 2000 KES sang 1,886.06 SP
5000 KES
4,715.16 SP
Đổi 5000 KES sang 4,715.16 SP
10000 KES
9,430.32 SP
Đổi 10000 KES sang 9,430.32 SP
50000 KES
47,151.62 SP
Đổi 50000 KES sang 47,151.62 SP
100000 KES
94,303.23 SP
Đổi 100000 KES sang 94,303.23 SP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Smart Pocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SP/KES
SP/KES: 1 SP = 1.06 KES; 2025/10/07 14:31:18
Trong 1D vừa qua, Smart Pocket đã thay đổi -18.22% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Smart Pocket(SP) đã thay đổi -18.22% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SP sang KES: Biến động và thay đổi giá của Smart Pocket/KES
Giá Smart Pocket cao nhất theo KES 7 ngày qua là 3.01 KES trong khi giá Smart Pocket thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.06 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Smart Pocket theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.2 KES | 3.01 KES | 3.01 KES | 3.01 KES |
Thấp | 1.06 KES | 1.06 KES | 1.06 KES | 1.06 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.22% | -17.25% | +28.00% | +43.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Smart Pocket
Số liệu thị trường SP sang KES
SP/KES:
KSh1.06
Khối lượng SP 24 giờ:
KSh116,962,288.32
Vốn hóa thị trường SP:
--
Nguồn cung lưu hành SP:
0 SP
Tỷ giá SP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Smart Pocket thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Smart Pocket là KSh1.06 mỗi SP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SP. Khối lượng giao dịch của Smart Pocket đã thay đổi -48.21% (KSh-108,860,664.08 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SP là KSh225,822,952.39.
Thông tin thêm về Smart Pocket trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Smart Pocket phổ biến nhất là SP sang KES, trong đó mã của Smart Pocket là SP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106993.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93011.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 665713.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077302.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Smart Pocket phổ biến

SP đến TWD
1 SP thành NT$0.2499 TWD
SP đến KES
1 SP thành KSh1.06 KES

SP đến CNY
1 SP thành ¥0.05864 CNY

SP đến USD
1 SP thành $0.008211 USD

SP đến EUR
1 SP thành €0.007037 EUR

SP đến CAD
1 SP thành C$0.01145 CAD

SP đến KRW
1 SP thành ₩11.6 KRW

SP đến JPY
1 SP thành ¥1.24 JPY

SP đến GBP
1 SP thành £0.006118 GBP

SP đến BRL
1 SP thành R$0.04379 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

INSP đến KES
1 INSP thành KSh2.02 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,876,578.69 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh601,377.42 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh168,653.87 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh123.94 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh1.62 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,120.48 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh377.81 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.27 KES

PINGPONG đến KES
1 PINGPONG thành KSh16.58 KES
Bảng chuyển đổi từ SP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Smart Pocket đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SP thành Shilling Kenya đã thay đổi -17.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.22%, đạt mức cao nhất là 2.2 KES và mức thấp nhất là 1.06 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SP là KSh-0.01 KES , thay đổi +28.00% so với giá hiện tại. Smart Pocket đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+KSh
1.07KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SP | KSh0.5302 | KSh0.6495 | -18.22% |
1 SP | KSh1.06 | KSh1.3 | -18.22% |
5 SP | KSh5.3 | KSh6.49 | -18.22% |
10 SP | KSh10.6 | KSh12.99 | -18.22% |
50 SP | KSh53.02 | KSh64.95 | -18.22% |
100 SP | KSh106.04 | KSh129.89 | -18.22% |
500 SP | KSh530.2 | KSh649.47 | -18.22% |
1000 SP | KSh1,060.41 | KSh1,298.95 | -18.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp SP/KES
1 Smart Pocket bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Smart Pocket (SP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu SP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9430 SP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.72 SP, trong khi 5 SP sẽ có giá khoảng 5.3KES.
Giá cao nhất của SP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SP tính theo KES là KSh3.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Smart Pocket tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Smart Pocket (SP) đã giảm 17.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Smart Pocket (SP) đã tăng 28.00% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Smart Pocket và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Smart Pocket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Smart Pocket: SP sang Đô la Mỹ (USD), SP sang Euro (EUR), SP sang Bảng Anh (GBP), SP sang Đô la Canada (CAD), SP sang Rupee Ấn Độ (INR), SP sang Rupee Pakistan (PKR), SP sang Real Brazil (BRL), SP sang ...
Giá của Smart Pocket ở Mỹ là $0.008211 USD. Ngoài ra, giá của Smart Pocket là €0.007037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01145 CAD ở Canada, ₹0.7286 INR ở Ấn Độ, ₨2.33 PKR ở Pakistan, R$0.04379 BRL ở Brazil, ...
Cặp Smart Pocket phổ biến nhất là SP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Smart Pocket (SP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.06.
Giá của Smart Pocket ở Mỹ là $0.008211 USD. Ngoài ra, giá của Smart Pocket là €0.007037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01145 CAD ở Canada, ₹0.7286 INR ở Ấn Độ, ₨2.33 PKR ở Pakistan, R$0.04379 BRL ở Brazil, ...
Cặp Smart Pocket phổ biến nhất là SP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Smart Pocket (SP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.