Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121445.87 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121445.87 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121445.87 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNORT thành MDL
SNORT/MDL: 1 SNORT = 0.01160 MDL. Giá chuyển đổi 1 SNORT (SNORT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01160 MDL hôm nay.

SNORT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNORT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNORT (SNORT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNORT hiện có giá trị là 0.01160 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNORT hiện có giá 0.01160 MDL, nghĩa là mua 5 SNORT sẽ mất 0.05798 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 86.24 SNORT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 431.21 SNORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNORT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang SNORT
SNORT
Leu Moldova
1 SNORT
0.01160 MDL
Đổi 1 SNORT sang 0.01160 MDL
2 SNORT
0.02319 MDL
Đổi 2 SNORT sang 0.02319 MDL
5 SNORT
0.05798 MDL
Đổi 5 SNORT sang 0.05798 MDL
10 SNORT
0.1160 MDL
Đổi 10 SNORT sang 0.1160 MDL
20 SNORT
0.2319 MDL
Đổi 20 SNORT sang 0.2319 MDL
50 SNORT
0.5798 MDL
Đổi 50 SNORT sang 0.5798 MDL
100 SNORT
1.16 MDL
Đổi 100 SNORT sang 1.16 MDL
200 SNORT
2.32 MDL
Đổi 200 SNORT sang 2.32 MDL
500 SNORT
5.8 MDL
Đổi 500 SNORT sang 5.8 MDL
1000 SNORT
11.6 MDL
Đổi 1000 SNORT sang 11.6 MDL
5000 SNORT
57.98 MDL
Đổi 5000 SNORT sang 57.98 MDL
10000 SNORT
115.95 MDL
Đổi 10000 SNORT sang 115.95 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNORT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của SNORT tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNORT sang MDL, lên đến 10000 SNORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
SNORT
1 MDL
86.24 SNORT
Đổi 1 MDL sang 86.24 SNORT
10 MDL
862.41 SNORT
Đổi 10 MDL sang 862.41 SNORT
50 MDL
4,312.07 SNORT
Đổi 50 MDL sang 4,312.07 SNORT
100 MDL
8,624.13 SNORT
Đổi 100 MDL sang 8,624.13 SNORT
200 MDL
17,248.26 SNORT
Đổi 200 MDL sang 17,248.26 SNORT
500 MDL
43,120.66 SNORT
Đổi 500 MDL sang 43,120.66 SNORT
1000 MDL
86,241.32 SNORT
Đổi 1000 MDL sang 86,241.32 SNORT
2000 MDL
172,482.64 SNORT
Đổi 2000 MDL sang 172,482.64 SNORT
5000 MDL
431,206.59 SNORT
Đổi 5000 MDL sang 431,206.59 SNORT
10000 MDL
862,413.19 SNORT
Đổi 10000 MDL sang 862,413.19 SNORT
50000 MDL
4,312,065.95 SNORT
Đổi 50000 MDL sang 4,312,065.95 SNORT
100000 MDL
8,624,131.89 SNORT
Đổi 100000 MDL sang 8,624,131.89 SNORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành SNORT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo SNORT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang SNORT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNORT/MDL
SNORT/MDL: 1 SNORT = 0.01160 MDL; 2025/10/08 07:38:53
Trong 1D vừa qua, SNORT đã thay đổi -16.55% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNORT(SNORT) đã thay đổi -16.55% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành SNORT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNORT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của SNORT/MDL
Giá SNORT cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.02247 MDL trong khi giá SNORT thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.005456 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNORT theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNORT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01448 MDL | 0.02247 MDL | 0.02247 MDL | 0.02247 MDL |
Thấp | 0.01131 MDL | 0.005456 MDL | 0.004892 MDL | 0.003259 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.55% | +101.24% | +136.45% | +157.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNORT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNORT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SNORT
Số liệu thị trường SNORT sang MDL
SNORT/MDL:
L0.01160
Khối lượng SNORT 24 giờ:
L2,363,372.47
Vốn hóa thị trường SNORT:
--
Nguồn cung lưu hành SNORT:
0 SNORT
Tỷ giá SNORT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SNORT thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SNORT là L0.01160 mỗi SNORT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNORT. Khối lượng giao dịch của SNORT đã thay đổi -80.57% (L-9,798,710.59 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNORT là L12,162,083.06.
Thông tin thêm về SNORT trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNORT phổ biến nhất là SNORT sang MDL, trong đó mã của SNORT là SNORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNORT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNORT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SNORT phổ biến

SNORT đến TWD
1 SNORT thành NT$0.02124 TWD

SNORT đến CNY
1 SNORT thành ¥0.004956 CNY

SNORT đến USD
1 SNORT thành $0.0006943 USD
SNORT đến MDL
1 SNORT thành L0.01160 MDL

SNORT đến EUR
1 SNORT thành €0.0005979 EUR

SNORT đến CAD
1 SNORT thành C$0.0009694 CAD

SNORT đến KRW
1 SNORT thành ₩0.9900 KRW

SNORT đến JPY
1 SNORT thành ¥0.1059 JPY

SNORT đến GBP
1 SNORT thành £0.0005183 GBP

SNORT đến BRL
1 SNORT thành R$0.003720 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L74,380.93 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,030,727.5 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L21,846.33 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,674.47 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L14.56 MDL

币安人生 đến MDL
1 币安人生 thành L6.32 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L47.7 MDL

Q đến MDL
1 Q thành L0.6429 MDL

CAKE đến MDL
1 CAKE thành L72.99 MDL

FORM đến MDL
1 FORM thành L25.34 MDL
Bảng chuyển đổi từ SNORT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của SNORT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNORT thành Leu Moldova đã thay đổi +101.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.55%, đạt mức cao nhất là 0.01448 MDL và mức thấp nhất là 0.01131 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 SNORT là L0.004911 MDL , thay đổi +136.45% so với giá hiện tại. SNORT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1253.64% so với năm trước.
+L
0.01073MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNORT | L0.005798 | L0.006946 | -16.55% |
1 SNORT | L0.01160 | L0.01389 | -16.55% |
5 SNORT | L0.05798 | L0.06946 | -16.55% |
10 SNORT | L0.1160 | L0.1389 | -16.55% |
50 SNORT | L0.5798 | L0.6946 | -16.55% |
100 SNORT | L1.16 | L1.39 | -16.55% |
500 SNORT | L5.8 | L6.95 | -16.55% |
1000 SNORT | L11.6 | L13.89 | -16.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNORT/MDL
1 SNORT bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 SNORT (SNORT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01160.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNORT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.24 SNORT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNORT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNORT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNORT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 431.21 SNORT, trong khi 5 SNORT sẽ có giá khoảng 0.05798MDL.
Giá cao nhất của SNORT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNORT tính theo MDL là L0.1395. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNORT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNORT tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNORT (SNORT) đã tăng 101.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNORT (SNORT) đã tăng 136.45% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNORT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNORT và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNORT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNORT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNORT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNORT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNORT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNORT: SNORT sang Đô la Mỹ (USD), SNORT sang Euro (EUR), SNORT sang Bảng Anh (GBP), SNORT sang Đô la Canada (CAD), SNORT sang Rupee Ấn Độ (INR), SNORT sang Rupee Pakistan (PKR), SNORT sang Real Brazil (BRL), SNORT sang ...
Giá của SNORT ở Mỹ là $0.0006943 USD. Ngoài ra, giá của SNORT là €0.0005979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005183 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009694 CAD ở Canada, ₹0.06164 INR ở Ấn Độ, ₨0.1969 PKR ở Pakistan, R$0.003720 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNORT phổ biến nhất là SNORT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 SNORT (SNORT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01160.
Giá của SNORT ở Mỹ là $0.0006943 USD. Ngoài ra, giá của SNORT là €0.0005979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005183 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009694 CAD ở Canada, ₹0.06164 INR ở Ấn Độ, ₨0.1969 PKR ở Pakistan, R$0.003720 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNORT phổ biến nhất là SNORT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 SNORT (SNORT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01160.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.