Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SWOL thành NOK

SWOL/NOK: 1 SWOL = 0.0003044 NOK. Giá chuyển đổi 1 Snowy Owl (SWOL) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.0003044 NOK hôm nay.
SWOL
SWOL
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWOL/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snowy Owl (SWOL) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWOL hiện có giá trị là 0.00 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWOL hiện có giá 0.00 NOK, nghĩa là mua 5 SWOL sẽ mất 0.00 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 3,285.07 SWOL và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 16,425.33 SWOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SWOL sang NOK

Chuyển đổi NOK sang SWOL

Snowy Owl
Krone Na Uy
1 SWOL
0.0003044  NOK
2 SWOL
0.0006088  NOK
5 SWOL
0.001522  NOK
10 SWOL
0.003044  NOK
20 SWOL
0.006088  NOK
50 SWOL
0.01522  NOK
100 SWOL
0.03044  NOK
200 SWOL
0.06088  NOK
500 SWOL
0.1522  NOK
1000 SWOL
0.3044  NOK
5000 SWOL
1.52  NOK
10000 SWOL
3.04  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWOL thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Snowy Owl tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWOL sang NOK, lên đến 10000 SWOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Snowy Owl
10 NOK
32,850.65 SWOL
50 NOK
164,253.27 SWOL
100 NOK
328,506.54 SWOL
200 NOK
657,013.08 SWOL
500 NOK
1,642,532.7 SWOL
1000 NOK
3,285,065.39 SWOL
2000 NOK
6,570,130.78 SWOL
5000 NOK
16,425,326.95 SWOL
10000 NOK
32,850,653.9 SWOL
50000 NOK
164,253,269.52 SWOL
100000 NOK
328,506,539.04 SWOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành SWOL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Snowy Owl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang SWOL, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SWOL/NOK

SWOL/NOK: 1 SWOL = 0.0003044 NOK; 2025/06/03 16:55:55
Trong 1D vừa qua, Snowy Owl đã thay đổi +500.09% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snowy Owl(SWOL) đã thay đổi +500.09% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành SWOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SWOL sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Snowy Owl/NOK

Giá Snowy Owl cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.002435 NOK trong khi giá Snowy Owl thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{4}5070 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snowy Owl theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWOL theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003045 NOK
0.002435 NOK
0.002435 NOK
0.002435 NOK
Thấp
0.{4}5070 NOK
0.{4}5070 NOK
0.{4}5070 NOK
0.{4}5070 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+500.09%
-50.49%
-50.49%
-50.49%

Thông tin Snowy Owl

Số liệu thị trường SWOL sang NOK

SWOL/NOK:
kr0.0003044
Khối lượng SWOL 24 giờ:
kr11,104,624.21
Vốn hóa thị trường SWOL:
--
Nguồn cung lưu hành SWOL:
0 SWOL

Tỷ giá SWOL sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Snowy Owl thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Snowy Owl là kr0.0003044 mỗi SWOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWOL. Khối lượng giao dịch của Snowy Owl đã thay đổi +211.87% (kr7,543,998.14 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWOL là kr3,560,626.07.

Thông tin thêm về Snowy Owl trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snowy Owl phổ biến nhất là SWOL sang NOK, trong đó mã của Snowy Owl là SWOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92527.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144439.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595183.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9027753.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SWOL sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SWOL sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SWOL (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWOL bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Snowy Owl phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SWOL đến TWD
1 SWOL thành NT$0.0009009 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SWOL đến CNY
1 SWOL thành ¥0.0002159 CNY
popular info Đô la Mỹ
SWOL đến USD
1 SWOL thành $0.{4}3002 USD
popular info Euro
SWOL đến EUR
1 SWOL thành €0.{4}2636 EUR
popular info Đô la Canada
SWOL đến CAD
1 SWOL thành C$0.{4}4115 CAD
popular info Krone Na Uy
SWOL đến NOK
1 SWOL thành kr0.0003044 NOK
popular info Won Hàn Quốc
SWOL đến KRW
1 SWOL thành ₩0.04138 KRW
popular info Yên Nhật
SWOL đến JPY
1 SWOL thành ¥0.004316 JPY
popular info Bảng Anh
SWOL đến GBP
1 SWOL thành £0.{4}2219 GBP
popular info Real Brazil
SWOL đến BRL
1 SWOL thành R$0.0001696 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr26,503.92 NOK
other assets Sophon
SOPH đến NOK
1 SOPH thành kr0.6390 NOK
other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr23 NOK
other assets Pepe
PEPE đến NOK
1 PEPE thành kr0.0001284 NOK
other assets dogwifhat
WIF đến NOK
1 WIF thành kr10.42 NOK
other assets 48 Club Token
KOGE đến NOK
1 KOGE thành kr643.78 NOK
other assets DeXe
DEXE đến NOK
1 DEXE thành kr91.75 NOK
other assets NEXPACE
NXPC đến NOK
1 NXPC thành kr15.38 NOK
other assets Dogecoin
DOGE đến NOK
1 DOGE thành kr2 NOK
other assets Chainlink
LINK đến NOK
1 LINK thành kr144.83 NOK

Bảng chuyển đổi từ SWOL sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Snowy Owl đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWOL thành Krone Na Uy đã thay đổi -50.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +500.09%, đạt mức cao nhất là 0.0003045 NOK và mức thấp nhất là 0.{4}5070 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 SWOL là kr0.{7}3608 NOK , thay đổi -50.49% so với giá hiện tại. Snowy Owl đã thay đổi
+kr
0.0003044NOK
, tương đương mức thay đổi -49.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SWOL
kr0.0001522kr0.{4}2538
+500.09%
1 SWOL
kr0.0003044kr0.{4}5076
+500.09%
5 SWOL
kr0.001522kr0.0002538
+500.09%
10 SWOL
kr0.003044kr0.0005076
+500.09%
50 SWOL
kr0.01522kr0.002538
+500.09%
100 SWOL
kr0.03044kr0.005076
+500.09%
500 SWOL
kr0.1522kr0.02538
+500.09%
1000 SWOL
kr0.3044kr0.05076
+500.09%

Câu Hỏi Thường Gặp SWOL/NOK

1 Snowy Owl bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Snowy Owl (SWOL) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.0003044.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWOL với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,285.07 SWOL đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWOL sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWOL sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWOL bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 16,425.33 SWOL, trong khi 5 SWOL sẽ có giá khoảng 0.001522NOK.
Giá cao nhất của SWOL/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWOL tính theo NOK là kr0.002435. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWOL/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snowy Owl tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snowy Owl (SWOL) đã giảm 50.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snowy Owl (SWOL) đã giảm 50.49% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWOL thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snowy Owl và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWOL/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWOL/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWOL/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWOL/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snowy Owl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.