Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLID thành OMR

SOLID/OMR: 1 SOLID = 0.008683 OMR. Giá chuyển đổi 1 Solidly (SOLID) thành Rial Oman (OMR) là 0.008683 OMR hôm nay.
SOLID
SOLID
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLID/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solidly (SOLID) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLID hiện có giá trị là 0.008683 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLID hiện có giá 0.008683 OMR, nghĩa là mua 5 SOLID sẽ mất 0.04342 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 115.17 SOLID và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 575.84 SOLID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOLID sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SOLID

Solidly
Rial Oman
1 SOLID
0.008683  OMR
Đổi 1 SOLID sang 0.008683 OMR
2 SOLID
0.01737  OMR
Đổi 2 SOLID sang 0.01737 OMR
5 SOLID
0.04342  OMR
Đổi 5 SOLID sang 0.04342 OMR
10 SOLID
0.08683  OMR
Đổi 10 SOLID sang 0.08683 OMR
20 SOLID
0.1737  OMR
Đổi 20 SOLID sang 0.1737 OMR
50 SOLID
0.4342  OMR
Đổi 50 SOLID sang 0.4342 OMR
100 SOLID
0.8683  OMR
Đổi 100 SOLID sang 0.8683 OMR
200 SOLID
1.74  OMR
Đổi 200 SOLID sang 1.74 OMR
500 SOLID
4.34  OMR
Đổi 500 SOLID sang 4.34 OMR
1000 SOLID
8.68  OMR
Đổi 1000 SOLID sang 8.68 OMR
5000 SOLID
43.42  OMR
Đổi 5000 SOLID sang 43.42 OMR
10000 SOLID
86.83  OMR
Đổi 10000 SOLID sang 86.83 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLID thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Solidly tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLID sang OMR, lên đến 10000 SOLID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Solidly
1 OMR
115.17 SOLID
Đổi 1 OMR sang 115.17 SOLID
10 OMR
1,151.67 SOLID
Đổi 10 OMR sang 1,151.67 SOLID
50 OMR
5,758.37 SOLID
Đổi 50 OMR sang 5,758.37 SOLID
100 OMR
11,516.74 SOLID
Đổi 100 OMR sang 11,516.74 SOLID
200 OMR
23,033.47 SOLID
Đổi 200 OMR sang 23,033.47 SOLID
500 OMR
57,583.68 SOLID
Đổi 500 OMR sang 57,583.68 SOLID
1000 OMR
115,167.36 SOLID
Đổi 1000 OMR sang 115,167.36 SOLID
2000 OMR
230,334.72 SOLID
Đổi 2000 OMR sang 230,334.72 SOLID
5000 OMR
575,836.81 SOLID
Đổi 5000 OMR sang 575,836.81 SOLID
10000 OMR
1,151,673.62 SOLID
Đổi 10000 OMR sang 1,151,673.62 SOLID
50000 OMR
5,758,368.08 SOLID
Đổi 50000 OMR sang 5,758,368.08 SOLID
100000 OMR
11,516,736.16 SOLID
Đổi 100000 OMR sang 11,516,736.16 SOLID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SOLID toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Solidly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SOLID, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOLID/OMR

SOLID/OMR: 1 SOLID = 0.008683 OMR; 2025/10/05 21:22:33
Trong 1D vừa qua, Solidly đã thay đổi +11.98% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solidly(SOLID) đã thay đổi +11.98% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SOLID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOLID sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Solidly/OMR

Giá Solidly cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.008683 OMR trong khi giá Solidly thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.007754 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solidly theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLID theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008683 OMR
0.008683 OMR
0.01499 OMR
0.01785 OMR
Thấp
0.007754 OMR
0.007754 OMR
0.003628 OMR
0.003628 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.98%
+1.22%
-7.91%
-35.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOLID (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLID bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Solidly

Số liệu thị trường SOLID sang OMR

SOLID/OMR:
ر.ع.0.008683
Khối lượng SOLID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOLID:
--
Nguồn cung lưu hành SOLID:
0 SOLID

Tỷ giá SOLID sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solidly thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solidly là ر.ع.0.008683 mỗi SOLID, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLID. Khối lượng giao dịch của Solidly đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLID là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Solidly trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solidly phổ biến nhất là SOLID sang OMR, trong đó mã của Solidly là SOLID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOLID sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOLID sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Solidly phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOLID đến TWD
1 SOLID thành NT$0.6878 TWD
popular info Rial Oman
SOLID đến OMR
1 SOLID thành ر.ع.0.008683 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOLID đến CNY
1 SOLID thành ¥0.1610 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOLID đến USD
1 SOLID thành $0.02259 USD
popular info Euro
SOLID đến EUR
1 SOLID thành €0.01928 EUR
popular info Đô la Canada
SOLID đến CAD
1 SOLID thành C$0.03153 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOLID đến KRW
1 SOLID thành ₩31.8 KRW
popular info Yên Nhật
SOLID đến JPY
1 SOLID thành ¥3.38 JPY
popular info Bảng Anh
SOLID đến GBP
1 SOLID thành £0.01681 GBP
popular info Real Brazil
SOLID đến BRL
1 SOLID thành R$0.1206 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.47,109.12 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,727.92 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.87.55 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.1.14 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.09679 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.7058 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}4771 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.3205 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.8.46 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.36 OMR

Bảng chuyển đổi từ SOLID sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Solidly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLID thành Rial Oman đã thay đổi +1.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.98%, đạt mức cao nhất là 0.008683 OMR và mức thấp nhất là 0.007754 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLID là ر.ع.0.009429 OMR , thay đổi -7.91% so với giá hiện tại. Solidly đã thay đổi
-ر.ع.
0.04332OMR
, tương đương mức thay đổi -83.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOLID
ر.ع.0.004342ر.ع.0.003877
+11.98%
1 SOLID
ر.ع.0.008683ر.ع.0.007754
+11.98%
5 SOLID
ر.ع.0.04342ر.ع.0.03877
+11.98%
10 SOLID
ر.ع.0.08683ر.ع.0.07754
+11.98%
50 SOLID
ر.ع.0.4342ر.ع.0.3877
+11.98%
100 SOLID
ر.ع.0.8683ر.ع.0.7754
+11.98%
500 SOLID
ر.ع.4.34ر.ع.3.88
+11.98%
1000 SOLID
ر.ع.8.68ر.ع.7.75
+11.98%

Câu Hỏi Thường Gặp SOLID/OMR

1 Solidly bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Solidly (SOLID) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.008683.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLID với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.17 SOLID đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLID sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLID sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLID bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 575.84 SOLID, trong khi 5 SOLID sẽ có giá khoảng 0.04342OMR.
Giá cao nhất của SOLID/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLID tính theo OMR là ر.ع.4.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLID/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solidly tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solidly (SOLID) đã tăng 1.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solidly (SOLID) đã giảm 7.91% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLID thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solidly và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLID/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLID/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLID/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLID/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solidly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Solidly: SOLID sang Đô la Mỹ (USD), SOLID sang Euro (EUR), SOLID sang Bảng Anh (GBP), SOLID sang Đô la Canada (CAD), SOLID sang Rupee Ấn Độ (INR), SOLID sang Rupee Pakistan (PKR), SOLID sang Real Brazil (BRL), SOLID sang ...
Giá của Solidly ở Mỹ là $0.02259 USD. Ngoài ra, giá của Solidly là €0.01928 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03153 CAD ở Canada, ₹2 INR ở Ấn Độ, ₨6.36 PKR ở Pakistan, R$0.1206 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solidly phổ biến nhất là SOLID sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Solidly (SOLID) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.008683.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.