Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLO thành JPY

SOLO/JPY: 1 SOLO = 0.02254 JPY. Giá chuyển đổi 1 Solo (SOLO) thành Yên Nhật (JPY) là 0.02254 JPY hôm nay.
SOLO
SOLO
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLO/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solo (SOLO) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLO hiện có giá trị là 0.02254 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLO hiện có giá 0.02254 JPY, nghĩa là mua 5 SOLO sẽ mất 0.1127 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 44.37 SOLO và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 221.83 SOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOLO sang JPY

Chuyển đổi JPY sang SOLO

Solo
Yên Nhật
1 SOLO
0.02254  JPY
Đổi 1 SOLO sang 0.02254 JPY
2 SOLO
0.04508  JPY
Đổi 2 SOLO sang 0.04508 JPY
5 SOLO
0.1127  JPY
Đổi 5 SOLO sang 0.1127 JPY
10 SOLO
0.2254  JPY
Đổi 10 SOLO sang 0.2254 JPY
20 SOLO
0.4508  JPY
Đổi 20 SOLO sang 0.4508 JPY
50 SOLO
1.13  JPY
Đổi 50 SOLO sang 1.13 JPY
100 SOLO
2.25  JPY
Đổi 100 SOLO sang 2.25 JPY
200 SOLO
4.51  JPY
Đổi 200 SOLO sang 4.51 JPY
500 SOLO
11.27  JPY
Đổi 500 SOLO sang 11.27 JPY
1000 SOLO
22.54  JPY
Đổi 1000 SOLO sang 22.54 JPY
5000 SOLO
112.7  JPY
Đổi 5000 SOLO sang 112.7 JPY
10000 SOLO
225.4  JPY
Đổi 10000 SOLO sang 225.4 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLO thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Solo tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLO sang JPY, lên đến 10000 SOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Solo
1 JPY
44.37 SOLO
Đổi 1 JPY sang 44.37 SOLO
10 JPY
443.66 SOLO
Đổi 10 JPY sang 443.66 SOLO
50 JPY
2,218.32 SOLO
Đổi 50 JPY sang 2,218.32 SOLO
100 JPY
4,436.63 SOLO
Đổi 100 JPY sang 4,436.63 SOLO
200 JPY
8,873.27 SOLO
Đổi 200 JPY sang 8,873.27 SOLO
500 JPY
22,183.17 SOLO
Đổi 500 JPY sang 22,183.17 SOLO
1000 JPY
44,366.34 SOLO
Đổi 1000 JPY sang 44,366.34 SOLO
2000 JPY
88,732.69 SOLO
Đổi 2000 JPY sang 88,732.69 SOLO
5000 JPY
221,831.72 SOLO
Đổi 5000 JPY sang 221,831.72 SOLO
10000 JPY
443,663.43 SOLO
Đổi 10000 JPY sang 443,663.43 SOLO
50000 JPY
2,218,317.17 SOLO
Đổi 50000 JPY sang 2,218,317.17 SOLO
100000 JPY
4,436,634.33 SOLO
Đổi 100000 JPY sang 4,436,634.33 SOLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Solo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SOLO, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOLO/JPY

SOLO/JPY: 1 SOLO = 0.02254 JPY; 2025/10/05 23:19:11
Trong 1D vừa qua, Solo đã thay đổi +2.56% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solo(SOLO) đã thay đổi +2.56% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SOLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOLO sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Solo/JPY

Giá Solo cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.02254 JPY trong khi giá Solo thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.02136 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solo theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLO theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02254 JPY
0.02254 JPY
0.02983 JPY
0.04188 JPY
Thấp
0.02198 JPY
0.02136 JPY
0.02092 JPY
0.02092 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.56%
+7.76%
-23.70%
-22.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOLO (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLO bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Solo

Số liệu thị trường SOLO sang JPY

SOLO/JPY:
¥0.02254
Khối lượng SOLO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOLO:
--
Nguồn cung lưu hành SOLO:
0 SOLO

Tỷ giá SOLO sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solo thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solo là ¥0.02254 mỗi SOLO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLO. Khối lượng giao dịch của Solo đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLO là ¥0.

Thông tin thêm về Solo trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solo phổ biến nhất là SOLO sang JPY, trong đó mã của Solo là SOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOLO sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOLO sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Solo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOLO đến TWD
1 SOLO thành NT$0.004591 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOLO đến CNY
1 SOLO thành ¥0.001077 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOLO đến USD
1 SOLO thành $0.0001510 USD
popular info Euro
SOLO đến EUR
1 SOLO thành €0.0001288 EUR
popular info Đô la Canada
SOLO đến CAD
1 SOLO thành C$0.0002108 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOLO đến KRW
1 SOLO thành ₩0.2125 KRW
popular info Yên Nhật
SOLO đến JPY
1 SOLO thành ¥0.02254 JPY
popular info Bảng Anh
SOLO đến GBP
1 SOLO thành £0.0001124 GBP
popular info Real Brazil
SOLO đến BRL
1 SOLO thành R$0.0008059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥18,429,798.8 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥675,163.87 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥34,138.27 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥443.27 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥37.83 JPY
other assets Aster
ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥274.69 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥125.04 JPY
other assets Shiba Inu
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001858 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥3,297.87 JPY
other assets OVERTAKE
TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥31.92 JPY

Bảng chuyển đổi từ SOLO sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Solo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLO thành Yên Nhật đã thay đổi +7.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.56%, đạt mức cao nhất là 0.02254 JPY và mức thấp nhất là 0.02198 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLO là ¥0.02954 JPY , thay đổi -23.70% so với giá hiện tại. Solo đã thay đổi
+¥
0.02254JPY
, tương đương mức thay đổi -29.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOLO
¥0.01127¥0.01099
+2.56%
1 SOLO
¥0.02254¥0.02198
+2.56%
5 SOLO
¥0.1127¥0.1099
+2.56%
10 SOLO
¥0.2254¥0.2198
+2.56%
50 SOLO
¥1.13¥1.1
+2.56%
100 SOLO
¥2.25¥2.2
+2.56%
500 SOLO
¥11.27¥10.99
+2.56%
1000 SOLO
¥22.54¥21.98
+2.56%

Câu Hỏi Thường Gặp SOLO/JPY

1 Solo bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Solo (SOLO) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.02254.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLO với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.37 SOLO đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLO sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLO sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLO bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 221.83 SOLO, trong khi 5 SOLO sẽ có giá khoảng 0.1127JPY.
Giá cao nhất của SOLO/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLO tính theo JPY là ¥1.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLO/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solo tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solo (SOLO) đã tăng 7.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solo (SOLO) đã giảm 23.70% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLO thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solo và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLO/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLO/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLO/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLO/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Solo: SOLO sang Đô la Mỹ (USD), SOLO sang Euro (EUR), SOLO sang Bảng Anh (GBP), SOLO sang Đô la Canada (CAD), SOLO sang Rupee Ấn Độ (INR), SOLO sang Rupee Pakistan (PKR), SOLO sang Real Brazil (BRL), SOLO sang ...
Giá của Solo ở Mỹ là $0.0001510 USD. Ngoài ra, giá của Solo là €0.0001288 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002108 CAD ở Canada, ₹0.01340 INR ở Ấn Độ, ₨0.04270 PKR ở Pakistan, R$0.0008059 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solo phổ biến nhất là SOLO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Solo (SOLO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.02254.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.