Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103367.62 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103367.62 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103367.62 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành EUR
SOPH/EUR: 1 SOPH = 0.004203 EUR. Giá chuyển đổi 1 SophiaVerse (SOPH) thành Euro (EUR) là 0.004203 EUR hôm nay.

SOPH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 0.02 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 237.92 SOPH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,189.6 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPH sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SOPH
SophiaVerse
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SophiaVerse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang EUR, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SophiaVerse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SophiaVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SOPH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPH/EUR
SOPH/EUR: 1 SOPH = 0.004203 EUR; 2025/05/17 20:58:52
Trong 1D vừa qua, SophiaVerse đã thay đổi -0.41% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SophiaVerse(SOPH) đã thay đổi -0.41% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SophiaVerse/EUR
Giá SophiaVerse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005057 EUR trong khi giá SophiaVerse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004113 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SophiaVerse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004248 EUR | 0.005057 EUR | 0.005057 EUR | 0.006386 EUR |
Thấp | 0.004113 EUR | 0.004113 EUR | 0.003381 EUR | 0.002974 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.41% | -8.71% | +20.22% | -32.22% |
Thông tin SophiaVerse
Số liệu thị trường SOPH sang EUR
SOPH/EUR:
€0.004203
Khối lượng SOPH 24 giờ:
€77,082.59
Vốn hóa thị trường SOPH:
--
Nguồn cung lưu hành SOPH:
0 SOPH
Tỷ giá SOPH sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SophiaVerse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SophiaVerse là €0.004203 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOPH. Khối lượng giao dịch của SophiaVerse đã thay đổi -18.98% (€-18,054.20 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là €95,136.79.
Thông tin thêm về SophiaVerse trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang EUR, trong đó mã của SophiaVerse là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPH sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SophiaVerse phổ biến

SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$0.1418 TWD

SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.03383 CNY

SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.004692 USD

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.004203 EUR

SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.006555 CAD

SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩6.56 KRW

SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥0.6834 JPY

SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.003532 GBP

SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.02657 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1764 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6623 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €11.49 EUR
.png)
KEKIUS đến EUR
1 KEKIUS thành €0.04340 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.42 EUR

GODS đến EUR
1 GODS thành €0.1710 EUR

S đến EUR
1 S thành €0.4420 EUR

ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.83 EUR

FRAX đến EUR
1 FRAX thành €2.91 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €2.46 EUR
Bảng chuyển đổi từ SOPH sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SophiaVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Euro đã thay đổi -8.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.004248 EUR và mức thấp nhất là 0.004113 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là €0.003496 EUR , thay đổi +20.22% so với giá hiện tại. SophiaVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.03% so với năm trước.
-€
0.04267EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOPH | €0.002102 | €0.002110 | -0.41% |
1 SOPH | €0.004203 | €0.004221 | -0.41% |
5 SOPH | €0.02102 | €0.02110 | -0.41% |
10 SOPH | €0.04203 | €0.04221 | -0.41% |
50 SOPH | €0.2102 | €0.2110 | -0.41% |
100 SOPH | €0.4203 | €0.4221 | -0.41% |
500 SOPH | €2.1 | €2.11 | -0.41% |
1000 SOPH | €4.2 | €4.22 | -0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/EUR
1 SophiaVerse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SophiaVerse (SOPH) trong Euro (EUR) là €0.004203.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 237.92 SOPH đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,189.6 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 0.02102EUR.
Giá cao nhất của SOPH/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo EUR là €0.2443. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SophiaVerse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) đã giảm 8.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) đã tăng 20.22% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SophiaVerse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SophiaVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
