Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.55 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.55 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.55 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OIK thành GEL
OIK/GEL: 1 OIK = 0.07284 GEL. Giá chuyển đổi 1 Space Nation Oikos (OIK) thành Lari Georgia (GEL) là 0.07284 GEL hôm nay.

OIK
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OIK/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Space Nation Oikos (OIK) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OIK hiện có giá trị là 0.07284 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OIK hiện có giá 0.07284 GEL, nghĩa là mua 5 OIK sẽ mất 0.3642 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 13.73 OIK và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 68.64 OIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OIK sang GEL
Chuyển đổi GEL sang OIK
Space Nation Oikos
Lari Georgia
1 OIK
0.07284 GEL
Đổi 1 OIK sang 0.07284 GEL
2 OIK
0.1457 GEL
Đổi 2 OIK sang 0.1457 GEL
5 OIK
0.3642 GEL
Đổi 5 OIK sang 0.3642 GEL
10 OIK
0.7284 GEL
Đổi 10 OIK sang 0.7284 GEL
20 OIK
1.46 GEL
Đổi 20 OIK sang 1.46 GEL
50 OIK
3.64 GEL
Đổi 50 OIK sang 3.64 GEL
100 OIK
7.28 GEL
Đổi 100 OIK sang 7.28 GEL
200 OIK
14.57 GEL
Đổi 200 OIK sang 14.57 GEL
500 OIK
36.42 GEL
Đổi 500 OIK sang 36.42 GEL
1000 OIK
72.84 GEL
Đổi 1000 OIK sang 72.84 GEL
5000 OIK
364.21 GEL
Đổi 5000 OIK sang 364.21 GEL
10000 OIK
728.42 GEL
Đổi 10000 OIK sang 728.42 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OIK thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Space Nation Oikos tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OIK sang GEL, lên đến 10000 OIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Space Nation Oikos
1 GEL
13.73 OIK
Đổi 1 GEL sang 13.73 OIK
10 GEL
137.28 OIK
Đổi 10 GEL sang 137.28 OIK
50 GEL
686.42 OIK
Đổi 50 GEL sang 686.42 OIK
100 GEL
1,372.84 OIK
Đổi 100 GEL sang 1,372.84 OIK
200 GEL
2,745.68 OIK
Đổi 200 GEL sang 2,745.68 OIK
500 GEL
6,864.21 OIK
Đổi 500 GEL sang 6,864.21 OIK
1000 GEL
13,728.41 OIK
Đổi 1000 GEL sang 13,728.41 OIK
2000 GEL
27,456.82 OIK
Đổi 2000 GEL sang 27,456.82 OIK
5000 GEL
68,642.06 OIK
Đổi 5000 GEL sang 68,642.06 OIK
10000 GEL
137,284.12 OIK
Đổi 10000 GEL sang 137,284.12 OIK
50000 GEL
686,420.62 OIK
Đổi 50000 GEL sang 686,420.62 OIK
100000 GEL
1,372,841.24 OIK
Đổi 100000 GEL sang 1,372,841.24 OIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành OIK toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Space Nation Oikos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang OIK, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OIK/GEL
OIK/GEL: 1 OIK = 0.07284 GEL; 2025/10/04 19:53:14
Trong 1D vừa qua, Space Nation Oikos đã thay đổi -0.01% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Space Nation Oikos(OIK) đã thay đổi -0.01% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành OIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OIK sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Space Nation Oikos/GEL
Giá Space Nation Oikos cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.09637 GEL trong khi giá Space Nation Oikos thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.07185 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Space Nation Oikos theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OIK theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07935 GEL | 0.09637 GEL | 0.1401 GEL | 0.1650 GEL |
Thấp | 0.07220 GEL | 0.07185 GEL | 0.04904 GEL | 0.04904 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -16.58% | -29.60% | -54.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OIK (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OIK bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Space Nation Oikos
Số liệu thị trường OIK sang GEL
OIK/GEL:
₾0.07284
Khối lượng OIK 24 giờ:
₾1,323,038.09
Vốn hóa thị trường OIK:
₾18,110,797.97
Nguồn cung lưu hành OIK:
248.63M OIK
Tỷ giá OIK sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Space Nation Oikos thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Space Nation Oikos là ₾0.07284 mỗi OIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₾18,110,797.97 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,632,500 OIK. Khối lượng giao dịch của Space Nation Oikos đã thay đổi -16.36% (₾-258,722.20 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OIK là ₾1,581,760.3.
Thông tin thêm về Space Nation Oikos trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Space Nation Oikos phổ biến nhất là OIK sang GEL, trong đó mã của Space Nation Oikos là OIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OIK sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OIK sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Space Nation Oikos phổ biến

OIK đến TWD
1 OIK thành NT$0.8125 TWD
OIK đến GEL
1 OIK thành ₾0.07284 GEL

OIK đến CNY
1 OIK thành ¥0.1905 CNY

OIK đến USD
1 OIK thành $0.02673 USD

OIK đến EUR
1 OIK thành €0.02277 EUR

OIK đến CAD
1 OIK thành C$0.03733 CAD

OIK đến KRW
1 OIK thành ₩37.63 KRW

OIK đến JPY
1 OIK thành ¥3.94 JPY

OIK đến GBP
1 OIK thành £0.01983 GBP

OIK đến BRL
1 OIK thành R$0.1427 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002815 GEL

OKB đến GEL
1 OKB thành ₾610.17 GEL

XPL đến GEL
1 XPL thành ₾2.34 GEL

ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾5.69 GEL

ALEO đến GEL
1 ALEO thành ₾0.7040 GEL

LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.42 GEL

IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3125 GEL

DOOD đến GEL
1 DOOD thành ₾0.01951 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾8.01 GEL

LINEA đến GEL
1 LINEA thành ₾0.07659 GEL
Bảng chuyển đổi từ OIK sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Space Nation Oikos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OIK thành Lari Georgia đã thay đổi -16.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.07935 GEL và mức thấp nhất là 0.07220 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 OIK là ₾0.1033 GEL , thay đổi -29.60% so với giá hiện tại. Space Nation Oikos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.28% so với năm trước.
+₾
0.07251GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OIK | ₾0.03642 | ₾0.03642 | -0.01% |
1 OIK | ₾0.07284 | ₾0.07285 | -0.01% |
5 OIK | ₾0.3642 | ₾0.3642 | -0.01% |
10 OIK | ₾0.7284 | ₾0.7285 | -0.01% |
50 OIK | ₾3.64 | ₾3.64 | -0.01% |
100 OIK | ₾7.28 | ₾7.28 | -0.01% |
500 OIK | ₾36.42 | ₾36.42 | -0.01% |
1000 OIK | ₾72.84 | ₾72.85 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp OIK/GEL
1 Space Nation Oikos bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Space Nation Oikos (OIK) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.07284.
Tôi có thể mua bao nhiêu OIK với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.73 OIK đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OIK sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OIK sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OIK bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 68.64 OIK, trong khi 5 OIK sẽ có giá khoảng 0.3642GEL.
Giá cao nhất của OIK/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OIK tính theo GEL là ₾0.5065. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OIK/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Space Nation Oikos tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Space Nation Oikos (OIK) đã giảm 16.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Space Nation Oikos (OIK) đã giảm 29.60% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OIK thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Space Nation Oikos và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OIK/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OIK/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OIK/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OIK/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Space Nation Oikos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Space Nation Oikos: OIK sang Đô la Mỹ (USD), OIK sang Euro (EUR), OIK sang Bảng Anh (GBP), OIK sang Đô la Canada (CAD), OIK sang Rupee Ấn Độ (INR), OIK sang Rupee Pakistan (PKR), OIK sang Real Brazil (BRL), OIK sang ...
Giá của Space Nation Oikos ở Mỹ là $0.02673 USD. Ngoài ra, giá của Space Nation Oikos là €0.02277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03733 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.52 PKR ở Pakistan, R$0.1427 BRL ở Brazil, ...
Cặp Space Nation Oikos phổ biến nhất là OIK sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Space Nation Oikos (OIK) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.07284.
Giá của Space Nation Oikos ở Mỹ là $0.02673 USD. Ngoài ra, giá của Space Nation Oikos là €0.02277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03733 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.52 PKR ở Pakistan, R$0.1427 BRL ở Brazil, ...
Cặp Space Nation Oikos phổ biến nhất là OIK sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Space Nation Oikos (OIK) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.07284.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.