Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124234.70 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124234.70 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124234.70 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SFX thành HKD
SFX/HKD: 1 SFX = 0.{5}1515 HKD. Giá chuyển đổi 1 SpaceFrog X (SFX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{5}1515 HKD hôm nay.

SFX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceFrog X (SFX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFX hiện có giá trị là 0.{5}1515 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFX hiện có giá 0.{5}1515 HKD, nghĩa là mua 5 SFX sẽ mất 0.{5}7576 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 659,965.35 SFX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 3,299,826.76 SFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SFX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang SFX
SpaceFrog X
Đô la Hồng Kông
1 SFX
0.{5}1515 HKD
Đổi 1 SFX sang 0.{5}1515 HKD
2 SFX
0.{5}3030 HKD
Đổi 2 SFX sang 0.{5}3030 HKD
5 SFX
0.{5}7576 HKD
Đổi 5 SFX sang 0.{5}7576 HKD
10 SFX
0.{4}1515 HKD
Đổi 10 SFX sang 0.{4}1515 HKD
20 SFX
0.{4}3030 HKD
Đổi 20 SFX sang 0.{4}3030 HKD
50 SFX
0.{4}7576 HKD
Đổi 50 SFX sang 0.{4}7576 HKD
100 SFX
0.0001515 HKD
Đổi 100 SFX sang 0.0001515 HKD
200 SFX
0.0003030 HKD
Đổi 200 SFX sang 0.0003030 HKD
500 SFX
0.0007576 HKD
Đổi 500 SFX sang 0.0007576 HKD
1000 SFX
0.001515 HKD
Đổi 1000 SFX sang 0.001515 HKD
5000 SFX
0.007576 HKD
Đổi 5000 SFX sang 0.007576 HKD
10000 SFX
0.01515 HKD
Đổi 10000 SFX sang 0.01515 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceFrog X tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFX sang HKD, lên đến 10000 SFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
SpaceFrog X
1 HKD
659,965.35 SFX
Đổi 1 HKD sang 659,965.35 SFX
10 HKD
6,599,653.52 SFX
Đổi 10 HKD sang 6,599,653.52 SFX
50 HKD
32,998,267.6 SFX
Đổi 50 HKD sang 32,998,267.6 SFX
100 HKD
65,996,535.21 SFX
Đổi 100 HKD sang 65,996,535.21 SFX
200 HKD
131,993,070.42 SFX
Đổi 200 HKD sang 131,993,070.42 SFX
500 HKD
329,982,676.05 SFX
Đổi 500 HKD sang 329,982,676.05 SFX
1000 HKD
659,965,352.09 SFX
Đổi 1000 HKD sang 659,965,352.09 SFX
2000 HKD
1,319,930,704.18 SFX
Đổi 2000 HKD sang 1,319,930,704.18 SFX
5000 HKD
3,299,826,760.46 SFX
Đổi 5000 HKD sang 3,299,826,760.46 SFX
10000 HKD
6,599,653,520.92 SFX
Đổi 10000 HKD sang 6,599,653,520.92 SFX
50000 HKD
32,998,267,604.59 SFX
Đổi 50000 HKD sang 32,998,267,604.59 SFX
100000 HKD
65,996,535,209.17 SFX
Đổi 100000 HKD sang 65,996,535,209.17 SFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SFX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo SpaceFrog X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SFX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SFX/HKD
SFX/HKD: 1 SFX = 0.{5}1515 HKD; 2025/10/06 11:54:21
Trong 1D vừa qua, SpaceFrog X đã thay đổi -1.92% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceFrog X(SFX) đã thay đổi -1.92% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SFX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của SpaceFrog X/HKD
Giá SpaceFrog X cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{5}1568 HKD trong khi giá SpaceFrog X thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{5}1321 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceFrog X theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}1472 HKD | 0.{5}1568 HKD | 0.{5}1844 HKD | 0.{5}2481 HKD |
Thấp | 0.{5}1434 HKD | 0.{5}1321 HKD | 0.{5}1309 HKD | 0.{5}1309 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.92% | +9.31% | -16.37% | -19.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SFX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SpaceFrog X
Số liệu thị trường SFX sang HKD
SFX/HKD:
HK$0.{5}1515
Khối lượng SFX 24 giờ:
HK$53.87
Vốn hóa thị trường SFX:
--
Nguồn cung lưu hành SFX:
0 SFX
Tỷ giá SFX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SpaceFrog X thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SpaceFrog X là HK$0.{5}1515 mỗi SFX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SFX. Khối lượng giao dịch của SpaceFrog X đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFX là HK$53.87.
Thông tin thêm về SpaceFrog X trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceFrog X phổ biến nhất là SFX sang HKD, trong đó mã của SpaceFrog X là SFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SFX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SFX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SpaceFrog X phổ biến

SFX đến TWD
1 SFX thành NT$0.{5}5946 TWD

SFX đến CNY
1 SFX thành ¥0.{5}1388 CNY

SFX đến USD
1 SFX thành $0.{6}1947 USD
SFX đến HKD
1 SFX thành HK$0.{5}1515 HKD

SFX đến EUR
1 SFX thành €0.{6}1670 EUR

SFX đến CAD
1 SFX thành C$0.{6}2717 CAD

SFX đến KRW
1 SFX thành ₩0.0002753 KRW

SFX đến JPY
1 SFX thành ¥0.{4}2927 JPY

SFX đến GBP
1 SFX thành £0.{6}1450 GBP

SFX đến BRL
1 SFX thành R$0.{5}1039 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,480.56 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$19.96 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$28.34 HKD

STO đến HKD
1 STO thành HK$1.08 HKD

ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$12.23 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.04 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$44.38 HKD

ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2194 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.45 HKD

ALICE đến HKD
1 ALICE thành HK$2.75 HKD
Bảng chuyển đổi từ SFX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của SpaceFrog X đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +9.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.92%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1472 HKD và mức thấp nhất là 0.{5}1434 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SFX là HK$0.{5}1798 HKD , thay đổi -16.37% so với giá hiện tại. SpaceFrog X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.66% so với năm trước.
+HK$
0.{6}6657HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFX | HK$0.{6}7576 | HK$0.{6}7717 | -1.92% |
1 SFX | HK$0.{5}1515 | HK$0.{5}1543 | -1.92% |
5 SFX | HK$0.{5}7576 | HK$0.{5}7717 | -1.92% |
10 SFX | HK$0.{4}1515 | HK$0.{4}1543 | -1.92% |
50 SFX | HK$0.{4}7576 | HK$0.{4}7717 | -1.92% |
100 SFX | HK$0.0001515 | HK$0.0001543 | -1.92% |
500 SFX | HK$0.0007576 | HK$0.0007717 | -1.92% |
1000 SFX | HK$0.001515 | HK$0.001543 | -1.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp SFX/HKD
1 SpaceFrog X bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 SpaceFrog X (SFX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}1515.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 659,965.35 SFX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 3,299,826.76 SFX, trong khi 5 SFX sẽ có giá khoảng 0.{5}7576HKD.
Giá cao nhất của SFX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFX tính theo HKD là HK$0.{4}3258. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceFrog X tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceFrog X (SFX) đã tăng 9.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceFrog X (SFX) đã giảm 16.37% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceFrog X và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceFrog X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SpaceFrog X: SFX sang Đô la Mỹ (USD), SFX sang Euro (EUR), SFX sang Bảng Anh (GBP), SFX sang Đô la Canada (CAD), SFX sang Rupee Ấn Độ (INR), SFX sang Rupee Pakistan (PKR), SFX sang Real Brazil (BRL), SFX sang ...
Giá của SpaceFrog X ở Mỹ là $0.{6}1947 USD. Ngoài ra, giá của SpaceFrog X là €0.{6}1670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2717 CAD ở Canada, ₹0.{4}1729 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5525 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1039 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceFrog X phổ biến nhất là SFX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 SpaceFrog X (SFX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}1515.
Giá của SpaceFrog X ở Mỹ là $0.{6}1947 USD. Ngoài ra, giá của SpaceFrog X là €0.{6}1670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2717 CAD ở Canada, ₹0.{4}1729 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5525 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1039 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceFrog X phổ biến nhất là SFX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 SpaceFrog X (SFX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}1515.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.