Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87107.25 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87107.25 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87107.25 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINE thành ISK
MINE/ISK: 1 MINE = 0.004478 ISK. Giá chuyển đổi 1 SpaceMine (MINE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004478 ISK hôm nay.

MINE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceMine (MINE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINE hiện có giá trị là 0.004478 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINE hiện có giá 0.004478 ISK, nghĩa là mua 5 MINE sẽ mất 0.02239 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 223.31 MINE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,116.55 MINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MINE
SpaceMine
Króna Iceland
1 MINE
0.004478 ISK
Đổi 1 MINE sang 0.004478 ISK
2 MINE
0.008956 ISK
Đổi 2 MINE sang 0.008956 ISK
5 MINE
0.02239 ISK
Đổi 5 MINE sang 0.02239 ISK
10 MINE
0.04478 ISK
Đổi 10 MINE sang 0.04478 ISK
20 MINE
0.08956 ISK
Đổi 20 MINE sang 0.08956 ISK
50 MINE
0.2239 ISK
Đổi 50 MINE sang 0.2239 ISK
100 MINE
0.4478 ISK
Đổi 100 MINE sang 0.4478 ISK
200 MINE
0.8956 ISK
Đổi 200 MINE sang 0.8956 ISK
500 MINE
2.24 ISK
Đổi 500 MINE sang 2.24 ISK
1000 MINE
4.48 ISK
Đổi 1000 MINE sang 4.48 ISK
5000 MINE
22.39 ISK
Đổi 5000 MINE sang 22.39 ISK
10000 MINE
44.78 ISK
Đổi 10000 MINE sang 44.78 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceMine tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINE sang ISK, lên đến 10000 MINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SpaceMine
1 ISK
223.31 MINE
Đổi 1 ISK sang 223.31 MINE
10 ISK
2,233.1 MINE
Đổi 10 ISK sang 2,233.1 MINE
50 ISK
11,165.49 MINE
Đổi 50 ISK sang 11,165.49 MINE
100 ISK
22,330.99 MINE
Đổi 100 ISK sang 22,330.99 MINE
200 ISK
44,661.98 MINE
Đổi 200 ISK sang 44,661.98 MINE
500 ISK
111,654.94 MINE
Đổi 500 ISK sang 111,654.94 MINE
1000 ISK
223,309.88 MINE
Đổi 1000 ISK sang 223,309.88 MINE
2000 ISK
446,619.75 MINE
Đổi 2000 ISK sang 446,619.75 MINE
5000 ISK
1,116,549.38 MINE
Đổi 5000 ISK sang 1,116,549.38 MINE
10000 ISK
2,233,098.76 MINE
Đổi 10000 ISK sang 2,233,098.76 MINE
50000 ISK
11,165,493.79 MINE
Đổi 50000 ISK sang 11,165,493.79 MINE
100000 ISK
22,330,987.58 MINE
Đổi 100000 ISK sang 22,330,987.58 MINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MINE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SpaceMine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MINE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINE/ISK
MINE/ISK: 1 MINE = 0.004478 ISK; 2025/12/24 05:10:37
Trong 1D vừa qua, SpaceMine đã thay đổi -6.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceMine(MINE) đã thay đổi -6.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SpaceMine/ISK
Giá SpaceMine cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.005545 ISK trong khi giá SpaceMine thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002770 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceMine theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004769 ISK | 0.005545 ISK | 0.01381 ISK | 0.02125 ISK |
Thấp | 0.004478 ISK | 0.002770 ISK | 0.001397 ISK | 0.001397 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.04% | +27.05% | -55.71% | -76.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SpaceMine
Số liệu thị trường MINE sang ISK
MINE/ISK:
kr0.004478
Khối lượng MINE 24 giờ:
kr310,656.35
Vốn hóa thị trường MINE:
--
Nguồn cung lưu hành MINE:
0 MINE
Tỷ giá MINE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SpaceMine thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SpaceMine là kr0.004478 mỗi MINE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINE. Khối lượng giao dịch của SpaceMine đã thay đổi -74.50% (kr-907,632.50 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINE là kr1,218,288.85.
Thông tin thêm về SpaceMine trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang ISK, trong đó mã của SpaceMine là MINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SpaceMine phổ biến

MINE đến TWD
1 MINE thành NT$0.001121 TWD

MINE đến CNY
1 MINE thành ¥0.0002507 CNY
MINE đến ISK
1 MINE thành kr0.004478 ISK

MINE đến USD
1 MINE thành $0.{4}3568 USD

MINE đến AUD
1 MINE thành AU$0.{4}5319 AUD

MINE đến EUR
1 MINE thành €0.{4}3026 EUR

MINE đến CAD
1 MINE thành C$0.{4}4882 CAD

MINE đến KRW
1 MINE thành ₩0.05200 KRW

MINE đến JPY
1 MINE thành ¥0.005561 JPY

MINE đến GBP
1 MINE thành £0.{4}2640 GBP

MINE đến BRL
1 MINE thành R$0.0001970 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,927,631.55 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr368,284.2 ISK

D đến ISK
1 D thành kr2.07 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr6.24 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr45.08 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8662 ISK

PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr60.26 ISK

PLAY đến ISK
1 PLAY thành kr5.96 ISK

Q đến ISK
1 Q thành kr1.98 ISK

TLM đến ISK
1 TLM thành kr0.2656 ISK
Bảng chuyển đổi từ MINE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SpaceMine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINE thành Króna Iceland đã thay đổi +27.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.04%, đạt mức cao nhất là 0.004769 ISK và mức thấp nhất là 0.004478 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MINE là kr0.01011 ISK , thay đổi -55.71% so với giá hiện tại. SpaceMine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.75% so với năm trước.
-kr
0.03922ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MINE | kr0.002239 | kr0.002383 | -6.04% |
1 MINE | kr0.004478 | kr0.004766 | -6.04% |
5 MINE | kr0.02239 | kr0.02383 | -6.04% |
10 MINE | kr0.04478 | kr0.04766 | -6.04% |
50 MINE | kr0.2239 | kr0.2383 | -6.04% |
100 MINE | kr0.4478 | kr0.4766 | -6.04% |
500 MINE | kr2.24 | kr2.38 | -6.04% |
1000 MINE | kr4.48 | kr4.77 | -6.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINE/ISK
1 SpaceMine bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SpaceMine (MINE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004478.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 223.31 MINE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,116.55 MINE, trong khi 5 MINE sẽ có giá khoảng 0.02239ISK.
Giá cao nhất của MINE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINE tính theo ISK là kr865.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceMine tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceMine (MINE) đã tăng 27.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceMine (MINE) đã giảm 55.71% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceMine và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceMine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SpaceMine: MINE sang Đô la Mỹ (USD), MINE sang Euro (EUR), MINE sang Bảng Anh (GBP), MINE sang Đô la Canada (CAD), MINE sang Rupee Ấn Độ (INR), MINE sang Rupee Pakistan (PKR), MINE sang Real Brazil (BRL), MINE sang ...
Giá của SpaceMine ở Mỹ là $0.{4}3568 USD. Ngoài ra, giá của SpaceMine là €0.{4}3026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2640 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4882 CAD ở Canada, ₹0.003203 INR ở Ấn Độ, ₨0.009988 PKR ở Pakistan, R$0.0001970 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SpaceMine (MINE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004478.
Giá của SpaceMine ở Mỹ là $0.{4}3568 USD. Ngoài ra, giá của SpaceMine là €0.{4}3026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2640 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4882 CAD ở Canada, ₹0.003203 INR ở Ấn Độ, ₨0.009988 PKR ở Pakistan, R$0.0001970 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SpaceMine (MINE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004478.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































