Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122225.44 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122225.44 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122225.44 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPS thành ILS
SPS/ILS: 1 SPS = 0.0002523 ILS. Giá chuyển đổi 1 Sparklife (SPS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0002523 ILS hôm nay.

SPS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sparklife (SPS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPS hiện có giá trị là 0.0002523 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPS hiện có giá 0.0002523 ILS, nghĩa là mua 5 SPS sẽ mất 0.001261 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,963.89 SPS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 19,819.45 SPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SPS
Sparklife
Shekel Israel mới
1 SPS
0.0002523 ILS
Đổi 1 SPS sang 0.0002523 ILS
2 SPS
0.0005046 ILS
Đổi 2 SPS sang 0.0005046 ILS
5 SPS
0.001261 ILS
Đổi 5 SPS sang 0.001261 ILS
10 SPS
0.002523 ILS
Đổi 10 SPS sang 0.002523 ILS
20 SPS
0.005046 ILS
Đổi 20 SPS sang 0.005046 ILS
50 SPS
0.01261 ILS
Đổi 50 SPS sang 0.01261 ILS
100 SPS
0.02523 ILS
Đổi 100 SPS sang 0.02523 ILS
200 SPS
0.05046 ILS
Đổi 200 SPS sang 0.05046 ILS
500 SPS
0.1261 ILS
Đổi 500 SPS sang 0.1261 ILS
1000 SPS
0.2523 ILS
Đổi 1000 SPS sang 0.2523 ILS
5000 SPS
1.26 ILS
Đổi 5000 SPS sang 1.26 ILS
10000 SPS
2.52 ILS
Đổi 10000 SPS sang 2.52 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Sparklife tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPS sang ILS, lên đến 10000 SPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Sparklife
1 ILS
3,963.89 SPS
Đổi 1 ILS sang 3,963.89 SPS
10 ILS
39,638.9 SPS
Đổi 10 ILS sang 39,638.9 SPS
50 ILS
198,194.52 SPS
Đổi 50 ILS sang 198,194.52 SPS
100 ILS
396,389.04 SPS
Đổi 100 ILS sang 396,389.04 SPS
200 ILS
792,778.08 SPS
Đổi 200 ILS sang 792,778.08 SPS
500 ILS
1,981,945.2 SPS
Đổi 500 ILS sang 1,981,945.2 SPS
1000 ILS
3,963,890.4 SPS
Đổi 1000 ILS sang 3,963,890.4 SPS
2000 ILS
7,927,780.81 SPS
Đổi 2000 ILS sang 7,927,780.81 SPS
5000 ILS
19,819,452.02 SPS
Đổi 5000 ILS sang 19,819,452.02 SPS
10000 ILS
39,638,904.03 SPS
Đổi 10000 ILS sang 39,638,904.03 SPS
50000 ILS
198,194,520.17 SPS
Đổi 50000 ILS sang 198,194,520.17 SPS
100000 ILS
396,389,040.34 SPS
Đổi 100000 ILS sang 396,389,040.34 SPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SPS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Sparklife đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SPS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPS/ILS
SPS/ILS: 1 SPS = 0.0002523 ILS; 2025/10/04 23:23:22
Trong 1D vừa qua, Sparklife đã thay đổi -5.24% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sparklife(SPS) đã thay đổi -5.24% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SPS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SPS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Sparklife/ILS
Giá Sparklife cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0003117 ILS trong khi giá Sparklife thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002340 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sparklife theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002682 ILS | 0.0003117 ILS | 0.0003117 ILS | 0.0003117 ILS |
Thấp | 0.0002340 ILS | 0.0002340 ILS | 0.0001672 ILS | 0.{4}6346 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.24% | -11.05% | +48.19% | -0.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sparklife
Số liệu thị trường SPS sang ILS
SPS/ILS:
₪0.0002523
Khối lượng SPS 24 giờ:
₪273,010.19
Vốn hóa thị trường SPS:
--
Nguồn cung lưu hành SPS:
0 SPS
Tỷ giá SPS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sparklife thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sparklife là ₪0.0002523 mỗi SPS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPS. Khối lượng giao dịch của Sparklife đã thay đổi -61.25% (₪-431,559.51 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPS là ₪704,569.7.
Thông tin thêm về Sparklife trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sparklife phổ biến nhất là SPS sang ILS, trong đó mã của Sparklife là SPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sparklife phổ biến

SPS đến TWD
1 SPS thành NT$0.002320 TWD

SPS đến CNY
1 SPS thành ¥0.0005440 CNY

SPS đến USD
1 SPS thành $0.{4}7632 USD
SPS đến ILS
1 SPS thành ₪0.0002523 ILS

SPS đến EUR
1 SPS thành €0.{4}6502 EUR

SPS đến CAD
1 SPS thành C$0.0001066 CAD

SPS đến KRW
1 SPS thành ₩0.1074 KRW

SPS đến JPY
1 SPS thành ¥0.01125 JPY

SPS đến GBP
1 SPS thành £0.{4}5663 GBP

SPS đến BRL
1 SPS thành R$0.0004073 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003447 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.84 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪19.78 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.83 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09305 ILS

FTN đến ILS
1 FTN thành ₪6.69 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4035 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪738.71 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8917 ILS

MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5555 ILS
Bảng chuyển đổi từ SPS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Sparklife đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -11.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.24%, đạt mức cao nhất là 0.0002682 ILS và mức thấp nhất là 0.0002340 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SPS là ₪0.0001699 ILS , thay đổi +48.19% so với giá hiện tại. Sparklife đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +90.47% so với năm trước.
+₪
0.0001203ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPS | ₪0.0001261 | ₪0.0001331 | -5.24% |
1 SPS | ₪0.0002523 | ₪0.0002663 | -5.24% |
5 SPS | ₪0.001261 | ₪0.001331 | -5.24% |
10 SPS | ₪0.002523 | ₪0.002663 | -5.24% |
50 SPS | ₪0.01261 | ₪0.01331 | -5.24% |
100 SPS | ₪0.02523 | ₪0.02663 | -5.24% |
500 SPS | ₪0.1261 | ₪0.1331 | -5.24% |
1000 SPS | ₪0.2523 | ₪0.2663 | -5.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPS/ILS
1 Sparklife bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Sparklife (SPS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002523.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,963.89 SPS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 19,819.45 SPS, trong khi 5 SPS sẽ có giá khoảng 0.001261ILS.
Giá cao nhất của SPS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPS tính theo ILS là ₪53.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sparklife tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sparklife (SPS) đã giảm 11.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sparklife (SPS) đã tăng 48.19% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sparklife và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sparklife và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sparklife: SPS sang Đô la Mỹ (USD), SPS sang Euro (EUR), SPS sang Bảng Anh (GBP), SPS sang Đô la Canada (CAD), SPS sang Rupee Ấn Độ (INR), SPS sang Rupee Pakistan (PKR), SPS sang Real Brazil (BRL), SPS sang ...
Giá của Sparklife ở Mỹ là $0.{4}7632 USD. Ngoài ra, giá của Sparklife là €0.{4}6502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001066 CAD ở Canada, ₹0.006772 INR ở Ấn Độ, ₨0.02147 PKR ở Pakistan, R$0.0004073 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sparklife phổ biến nhất là SPS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Sparklife (SPS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002523.
Giá của Sparklife ở Mỹ là $0.{4}7632 USD. Ngoài ra, giá của Sparklife là €0.{4}6502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001066 CAD ở Canada, ₹0.006772 INR ở Ấn Độ, ₨0.02147 PKR ở Pakistan, R$0.0004073 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sparklife phổ biến nhất là SPS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Sparklife (SPS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002523.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.