Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123891.37 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123891.37 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123891.37 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPIKE thành MMK
SPIKE/MMK: 1 SPIKE = 0.0008416 MMK. Giá chuyển đổi 1 Spike (SPIKE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.0008416 MMK hôm nay.

SPIKE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPIKE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spike (SPIKE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPIKE hiện có giá trị là 0.0008416 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPIKE hiện có giá 0.0008416 MMK, nghĩa là mua 5 SPIKE sẽ mất 0.004208 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1,188.27 SPIKE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 5,941.35 SPIKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPIKE sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SPIKE
Spike
Kyat Myanmar
1 SPIKE
0.0008416 MMK
Đổi 1 SPIKE sang 0.0008416 MMK
2 SPIKE
0.001683 MMK
Đổi 2 SPIKE sang 0.001683 MMK
5 SPIKE
0.004208 MMK
Đổi 5 SPIKE sang 0.004208 MMK
10 SPIKE
0.008416 MMK
Đổi 10 SPIKE sang 0.008416 MMK
20 SPIKE
0.01683 MMK
Đổi 20 SPIKE sang 0.01683 MMK
50 SPIKE
0.04208 MMK
Đổi 50 SPIKE sang 0.04208 MMK
100 SPIKE
0.08416 MMK
Đổi 100 SPIKE sang 0.08416 MMK
200 SPIKE
0.1683 MMK
Đổi 200 SPIKE sang 0.1683 MMK
500 SPIKE
0.4208 MMK
Đổi 500 SPIKE sang 0.4208 MMK
1000 SPIKE
0.8416 MMK
Đổi 1000 SPIKE sang 0.8416 MMK
5000 SPIKE
4.21 MMK
Đổi 5000 SPIKE sang 4.21 MMK
10000 SPIKE
8.42 MMK
Đổi 10000 SPIKE sang 8.42 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPIKE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Spike tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPIKE sang MMK, lên đến 10000 SPIKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Spike
1 MMK
1,188.27 SPIKE
Đổi 1 MMK sang 1,188.27 SPIKE
10 MMK
11,882.71 SPIKE
Đổi 10 MMK sang 11,882.71 SPIKE
50 MMK
59,413.53 SPIKE
Đổi 50 MMK sang 59,413.53 SPIKE
100 MMK
118,827.06 SPIKE
Đổi 100 MMK sang 118,827.06 SPIKE
200 MMK
237,654.13 SPIKE
Đổi 200 MMK sang 237,654.13 SPIKE
500 MMK
594,135.31 SPIKE
Đổi 500 MMK sang 594,135.31 SPIKE
1000 MMK
1,188,270.63 SPIKE
Đổi 1000 MMK sang 1,188,270.63 SPIKE
2000 MMK
2,376,541.26 SPIKE
Đổi 2000 MMK sang 2,376,541.26 SPIKE
5000 MMK
5,941,353.15 SPIKE
Đổi 5000 MMK sang 5,941,353.15 SPIKE
10000 MMK
11,882,706.29 SPIKE
Đổi 10000 MMK sang 11,882,706.29 SPIKE
50000 MMK
59,413,531.46 SPIKE
Đổi 50000 MMK sang 59,413,531.46 SPIKE
100000 MMK
118,827,062.93 SPIKE
Đổi 100000 MMK sang 118,827,062.93 SPIKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SPIKE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Spike đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SPIKE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPIKE/MMK
SPIKE/MMK: 1 SPIKE = 0.0008416 MMK; 2025/10/06 03:43:10
Trong 1D vừa qua, Spike đã thay đổi -0.08% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spike(SPIKE) đã thay đổi -0.08% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SPIKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SPIKE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Spike/MMK
Giá Spike cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.0008518 MMK trong khi giá Spike thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0007831 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spike theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPIKE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008570 MMK | 0.0008518 MMK | 0.001586 MMK | 0.001586 MMK |
Thấp | 0.0008416 MMK | 0.0007831 MMK | 0.0007562 MMK | 0.0007444 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.08% | +10.74% | -22.11% | +14.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPIKE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPIKE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPIKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Spike
Số liệu thị trường SPIKE sang MMK
SPIKE/MMK:
Ks0.0008416
Khối lượng SPIKE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SPIKE:
Ks287,616,938.44
Nguồn cung lưu hành SPIKE:
341.77B SPIKE
Tỷ giá SPIKE sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spike thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spike là Ks0.0008416 mỗi SPIKE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks287,616,938.44 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,766,770,000 SPIKE. Khối lượng giao dịch của Spike đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPIKE là Ks0.
Thông tin thêm về Spike trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spike phổ biến nhất là SPIKE sang MMK, trong đó mã của Spike là SPIKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPIKE sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPIKE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Spike phổ biến

SPIKE đến TWD
1 SPIKE thành NT$0.{4}1220 TWD

SPIKE đến CNY
1 SPIKE thành ¥0.{5}2856 CNY

SPIKE đến USD
1 SPIKE thành $0.{6}4005 USD

SPIKE đến EUR
1 SPIKE thành €0.{6}3418 EUR

SPIKE đến CAD
1 SPIKE thành C$0.{6}5590 CAD
SPIKE đến MMK
1 SPIKE thành Ks0.0008416 MMK

SPIKE đến KRW
1 SPIKE thành ₩0.0005651 KRW

SPIKE đến JPY
1 SPIKE thành ¥0.{4}5995 JPY

SPIKE đến GBP
1 SPIKE thành £0.{6}2979 GBP

SPIKE đến BRL
1 SPIKE thành R$0.{5}2137 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks260,501,957.13 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,531,388.94 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks488,450.94 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks534.29 MMK

TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks419.22 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,260.74 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks3,968.7 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,766.76 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,866.93 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks45,966.37 MMK
Bảng chuyển đổi từ SPIKE sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Spike đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPIKE thành Kyat Myanmar đã thay đổi +10.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.0008570 MMK và mức thấp nhất là 0.0008416 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SPIKE là Ks0.001080 MMK , thay đổi -22.11% so với giá hiện tại. Spike đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.97% so với năm trước.
-Ks
0.006790MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPIKE | Ks0.0004208 | Ks0.0004211 | -0.08% |
1 SPIKE | Ks0.0008416 | Ks0.0008423 | -0.08% |
5 SPIKE | Ks0.004208 | Ks0.004211 | -0.08% |
10 SPIKE | Ks0.008416 | Ks0.008423 | -0.08% |
50 SPIKE | Ks0.04208 | Ks0.04211 | -0.08% |
100 SPIKE | Ks0.08416 | Ks0.08423 | -0.08% |
500 SPIKE | Ks0.4208 | Ks0.4211 | -0.08% |
1000 SPIKE | Ks0.8416 | Ks0.8423 | -0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPIKE/MMK
1 Spike bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Spike (SPIKE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0008416.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPIKE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,188.27 SPIKE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPIKE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPIKE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPIKE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 5,941.35 SPIKE, trong khi 5 SPIKE sẽ có giá khoảng 0.004208MMK.
Giá cao nhất của SPIKE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPIKE tính theo MMK là Ks0.07239. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPIKE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spike tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spike (SPIKE) đã tăng 10.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spike (SPIKE) đã giảm 22.11% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPIKE thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spike và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPIKE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPIKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPIKE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPIKE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPIKE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spike và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spike: SPIKE sang Đô la Mỹ (USD), SPIKE sang Euro (EUR), SPIKE sang Bảng Anh (GBP), SPIKE sang Đô la Canada (CAD), SPIKE sang Rupee Ấn Độ (INR), SPIKE sang Rupee Pakistan (PKR), SPIKE sang Real Brazil (BRL), SPIKE sang ...
Giá của Spike ở Mỹ là $0.{6}4005 USD. Ngoài ra, giá của Spike là €0.{6}3418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}5590 CAD ở Canada, ₹0.{4}3562 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001137 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2137 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spike phổ biến nhất là SPIKE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Spike (SPIKE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0008416.
Giá của Spike ở Mỹ là $0.{6}4005 USD. Ngoài ra, giá của Spike là €0.{6}3418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}5590 CAD ở Canada, ₹0.{4}3562 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001137 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2137 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spike phổ biến nhất là SPIKE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Spike (SPIKE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0008416.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.