Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123146.23 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123146.23 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123146.23 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATICX thành IDR
MATICX/IDR: 1 MATICX = 4,591.85 IDR. Giá chuyển đổi 1 Stader MaticX (MATICX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4,591.85 IDR hôm nay.

MATICX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATICX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stader MaticX (MATICX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATICX hiện có giá trị là 4,591.85 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATICX hiện có giá 4,591.85 IDR, nghĩa là mua 5 MATICX sẽ mất 22,959.24 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002178 MATICX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001089 MATICX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATICX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MATICX
Stader MaticX
Rupiah Indonesia
1 MATICX
4,591.85 IDR
Đổi 1 MATICX sang 4,591.85 IDR
2 MATICX
9,183.7 IDR
Đổi 2 MATICX sang 9,183.7 IDR
5 MATICX
22,959.24 IDR
Đổi 5 MATICX sang 22,959.24 IDR
10 MATICX
45,918.48 IDR
Đổi 10 MATICX sang 45,918.48 IDR
20 MATICX
91,836.97 IDR
Đổi 20 MATICX sang 91,836.97 IDR
50 MATICX
229,592.42 IDR
Đổi 50 MATICX sang 229,592.42 IDR
100 MATICX
459,184.85 IDR
Đổi 100 MATICX sang 459,184.85 IDR
200 MATICX
918,369.7 IDR
Đổi 200 MATICX sang 918,369.7 IDR
500 MATICX
2,295,924.25 IDR
Đổi 500 MATICX sang 2,295,924.25 IDR
1000 MATICX
4,591,848.49 IDR
Đổi 1000 MATICX sang 4,591,848.49 IDR
5000 MATICX
22,959,242.46 IDR
Đổi 5000 MATICX sang 22,959,242.46 IDR
10000 MATICX
45,918,484.93 IDR
Đổi 10000 MATICX sang 45,918,484.93 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATICX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Stader MaticX tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATICX sang IDR, lên đến 10000 MATICX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Stader MaticX
1 IDR
0.0002178 MATICX
Đổi 1 IDR sang 0.0002178 MATICX
10 IDR
0.002178 MATICX
Đổi 10 IDR sang 0.002178 MATICX
50 IDR
0.01089 MATICX
Đổi 50 IDR sang 0.01089 MATICX
100 IDR
0.02178 MATICX
Đổi 100 IDR sang 0.02178 MATICX
200 IDR
0.04356 MATICX
Đổi 200 IDR sang 0.04356 MATICX
500 IDR
0.1089 MATICX
Đổi 500 IDR sang 0.1089 MATICX
1000 IDR
0.2178 MATICX
Đổi 1000 IDR sang 0.2178 MATICX
2000 IDR
0.4356 MATICX
Đổi 2000 IDR sang 0.4356 MATICX
5000 IDR
1.09 MATICX
Đổi 5000 IDR sang 1.09 MATICX
10000 IDR
2.18 MATICX
Đổi 10000 IDR sang 2.18 MATICX
50000 IDR
10.89 MATICX
Đổi 50000 IDR sang 10.89 MATICX
100000 IDR
21.78 MATICX
Đổi 100000 IDR sang 21.78 MATICX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MATICX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Stader MaticX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MATICX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATICX/IDR
MATICX/IDR: 1 MATICX = 4,591.85 IDR; 2025/10/05 22:42:08
Trong 1D vừa qua, Stader MaticX đã thay đổi +1.18% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stader MaticX(MATICX) đã thay đổi +1.18% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MATICX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MATICX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Stader MaticX/IDR
Giá Stader MaticX cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4,746.78 IDR trong khi giá Stader MaticX thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4,273.23 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stader MaticX theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATICX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,746.78 IDR | 4,746.78 IDR | 5,549.37 IDR | 5,706.36 IDR |
Thấp | 4,550.19 IDR | 4,273.23 IDR | 4,097.89 IDR | 3,530.61 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.18% | +5.65% | -15.69% | +30.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATICX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATICX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATICX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Stader MaticX
Số liệu thị trường MATICX sang IDR
MATICX/IDR:
Rp4,591.85
Khối lượng MATICX 24 giờ:
Rp6,915,315,385.46
Vốn hóa thị trường MATICX:
--
Nguồn cung lưu hành MATICX:
0 MATICX
Tỷ giá MATICX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stader MaticX thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stader MaticX là Rp4,591.85 mỗi MATICX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MATICX. Khối lượng giao dịch của Stader MaticX đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATICX là Rp6,915,315,385.46.
Thông tin thêm về Stader MaticX trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stader MaticX phổ biến nhất là MATICX sang IDR, trong đó mã của Stader MaticX là MATICX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATICX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATICX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Stader MaticX phổ biến

MATICX đến TWD
1 MATICX thành NT$8.43 TWD

MATICX đến CNY
1 MATICX thành ¥1.98 CNY

MATICX đến USD
1 MATICX thành $0.2771 USD
MATICX đến IDR
1 MATICX thành Rp4,591.85 IDR

MATICX đến EUR
1 MATICX thành €0.2365 EUR

MATICX đến CAD
1 MATICX thành C$0.3870 CAD

MATICX đến KRW
1 MATICX thành ₩390 KRW

MATICX đến JPY
1 MATICX thành ¥41.37 JPY

MATICX đến GBP
1 MATICX thành £0.2063 GBP

MATICX đến BRL
1 MATICX thành R$1.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,041,279,095.98 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,745,559.27 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,775,620.37 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,097.91 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,182.94 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp30,699.13 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2059 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp364,594.68 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,867.84 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp58,817.08 IDR
Bảng chuyển đổi từ MATICX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Stader MaticX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATICX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +5.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.18%, đạt mức cao nhất là 4,746.78 IDR và mức thấp nhất là 4,550.19 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MATICX là Rp5,448.75 IDR , thay đổi -15.69% so với giá hiện tại. Stader MaticX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.04% so với năm trước.
-Rp
2,483.3IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATICX | Rp2,295.92 | Rp2,269.07 | +1.18% |
1 MATICX | Rp4,591.85 | Rp4,538.15 | +1.18% |
5 MATICX | Rp22,959.24 | Rp22,690.74 | +1.18% |
10 MATICX | Rp45,918.48 | Rp45,381.48 | +1.18% |
50 MATICX | Rp229,592.42 | Rp226,907.39 | +1.18% |
100 MATICX | Rp459,184.85 | Rp453,814.78 | +1.18% |
500 MATICX | Rp2,295,924.25 | Rp2,269,073.92 | +1.18% |
1000 MATICX | Rp4,591,848.49 | Rp4,538,147.84 | +1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp MATICX/IDR
1 Stader MaticX bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Stader MaticX (MATICX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,591.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATICX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002178 MATICX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATICX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATICX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATICX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001089 MATICX, trong khi 5 MATICX sẽ có giá khoảng 22,959.24IDR.
Giá cao nhất của MATICX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATICX tính theo IDR là Rp27,194.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATICX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stader MaticX tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stader MaticX (MATICX) đã tăng 5.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stader MaticX (MATICX) đã giảm 15.69% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATICX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stader MaticX và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATICX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATICX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATICX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATICX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATICX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stader MaticX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stader MaticX: MATICX sang Đô la Mỹ (USD), MATICX sang Euro (EUR), MATICX sang Bảng Anh (GBP), MATICX sang Đô la Canada (CAD), MATICX sang Rupee Ấn Độ (INR), MATICX sang Rupee Pakistan (PKR), MATICX sang Real Brazil (BRL), MATICX sang ...
Giá của Stader MaticX ở Mỹ là $0.2771 USD. Ngoài ra, giá của Stader MaticX là €0.2365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3870 CAD ở Canada, ₹24.59 INR ở Ấn Độ, ₨78.37 PKR ở Pakistan, R$1.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stader MaticX phổ biến nhất là MATICX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Stader MaticX (MATICX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,591.85.
Giá của Stader MaticX ở Mỹ là $0.2771 USD. Ngoài ra, giá của Stader MaticX là €0.2365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3870 CAD ở Canada, ₹24.59 INR ở Ấn Độ, ₨78.37 PKR ở Pakistan, R$1.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stader MaticX phổ biến nhất là MATICX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Stader MaticX (MATICX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,591.85.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.