Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNI thành IDR

UNI/IDR: 1 UNI = 117,029.18 IDR. Giá chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 117,029.18 IDR hôm nay.
UNI
UNI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Uniswap (UNI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNI hiện có giá trị là 117029.18 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNI hiện có giá 117029.18 IDR, nghĩa là mua 5 UNI sẽ mất 585145.90 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}8545 UNI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4272 UNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UNI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang UNI

Uniswap
Rupiah Indonesia
1 UNI
117,029.18  IDR
2 UNI
234,058.36  IDR
5 UNI
585,145.9  IDR
10 UNI
1,170,291.81  IDR
20 UNI
2,340,583.62  IDR
50 UNI
5,851,459.05  IDR
100 UNI
11,702,918.1  IDR
200 UNI
23,405,836.2  IDR
500 UNI
58,514,590.49  IDR
1000 UNI
117,029,180.99  IDR
5000 UNI
585,145,904.95  IDR
10000 UNI
1,170,291,809.9  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Uniswap tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNI sang IDR, lên đến 10000 UNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Uniswap
100 IDR
0.0008545 UNI
1000 IDR
0.008545 UNI
10000 IDR
0.08545 UNI
100000 IDR
0.8545 UNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành UNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Uniswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang UNI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UNI/IDR

UNI/IDR: 1 UNI = 117,029.18 IDR; 2025/06/10 08:32:10
Trong 1D vừa qua, Uniswap đã thay đổi +14.29% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uniswap(UNI) đã thay đổi +14.29% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UNI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Uniswap/IDR

Giá Uniswap cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 117,152.32 IDR trong khi giá Uniswap thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 94,782.67 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Uniswap theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
117,152.32 IDR
117,152.32 IDR
124,267.83 IDR
124,267.83 IDR
Thấp
101,681.01 IDR
94,782.67 IDR
92,013.27 IDR
74,469.35 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.29%
+12.42%
+1.08%
+20.26%

Thông tin Uniswap

Số liệu thị trường UNI sang IDR

UNI/IDR:
Rp117,029.18
Khối lượng UNI 24 giờ:
Rp8,441,412,854,268.99
Vốn hóa thị trường UNI:
Rp73,580,910,332,376.22
Nguồn cung lưu hành UNI:
628.74M UNI

Tỷ giá UNI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Uniswap thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Uniswap là Rp117,029.18 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp73,580,910,332,376.22 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,739,840 UNI. Khối lượng giao dịch của Uniswap đã thay đổi +189.55% (Rp5,526,017,739,546.67 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là Rp2,915,395,114,722.31.

Thông tin thêm về Uniswap trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uniswap phổ biến nhất là UNI sang IDR, trong đó mã của Uniswap là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96519.70 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81293.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150939.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612091.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9424416.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UNI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UNI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UNI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Uniswap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UNI đến TWD
1 UNI thành NT$215.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UNI đến CNY
1 UNI thành ¥51.7 CNY
popular info Đô la Mỹ
UNI đến USD
1 UNI thành $7.19 USD
popular info Rupiah Indonesia
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp117,029.18 IDR
popular info Euro
UNI đến EUR
1 UNI thành €6.3 EUR
popular info Đô la Canada
UNI đến CAD
1 UNI thành C$9.86 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UNI đến KRW
1 UNI thành ₩9,806.03 KRW
popular info Yên Nhật
UNI đến JPY
1 UNI thành ¥1,039.39 JPY
popular info Bảng Anh
UNI đến GBP
1 UNI thành £5.31 GBP
popular info Real Brazil
UNI đến BRL
1 UNI thành R$39.97 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets MultiversX
EGLD đến IDR
1 EGLD thành Rp254,090.21 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp43,547,833.37 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,779,192,235.97 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,577,992.1 IDR
other assets Axelar
AXL đến IDR
1 AXL thành Rp9,768.18 IDR
other assets Aave
AAVE đến IDR
1 AAVE thành Rp4,711,974.19 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2072 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,749,296.21 IDR
other assets dogwifhat
WIF đến IDR
1 WIF thành Rp16,755.62 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp116,459.75 IDR

Bảng chuyển đổi từ UNI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Uniswap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.29%, đạt mức cao nhất là 117,152.32 IDR và mức thấp nhất là 101,681.01 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là Rp115,780.77 IDR , thay đổi +1.08% so với giá hiện tại. Uniswap đã thay đổi
-Rp
42,249.4IDR
, tương đương mức thay đổi -26.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UNI
Rp58,514.59Rp51,220.17
+14.29%
1 UNI
Rp117,029.18Rp102,440.33
+14.29%
5 UNI
Rp585,145.9Rp512,201.67
+14.29%
10 UNI
Rp1,170,291.81Rp1,024,403.33
+14.29%
50 UNI
Rp5,851,459.05Rp5,122,016.66
+14.29%
100 UNI
Rp11,702,918.1Rp10,244,033.33
+14.29%
500 UNI
Rp58,514,590.49Rp51,220,166.63
+14.29%
1000 UNI
Rp117,029,180.99Rp102,440,333.26
+14.29%

Câu Hỏi Thường Gặp UNI/IDR

1 Uniswap bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Uniswap (UNI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp117,029.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}8545 UNI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}4272 UNI, trong khi 5 UNI sẽ có giá khoảng 585,145.9IDR.
Giá cao nhất của UNI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNI tính theo IDR là Rp732,061.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Uniswap tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Uniswap (UNI) đã tăng 12.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Uniswap (UNI) đã tăng 1.08% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Uniswap và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Uniswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.