Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122983.01 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122983.01 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122983.01 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPORT thành MDL
SPORT/MDL: 1 SPORT = 0.9385 MDL. Giá chuyển đổi 1 Staicy Sport (SPORT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.9385 MDL hôm nay.

SPORT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPORT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Staicy Sport (SPORT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPORT hiện có giá trị là 0.9385 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPORT hiện có giá 0.9385 MDL, nghĩa là mua 5 SPORT sẽ mất 4.69 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.07 SPORT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 5.33 SPORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPORT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang SPORT
Staicy Sport
Leu Moldova
1 SPORT
0.9385 MDL
Đổi 1 SPORT sang 0.9385 MDL
2 SPORT
1.88 MDL
Đổi 2 SPORT sang 1.88 MDL
5 SPORT
4.69 MDL
Đổi 5 SPORT sang 4.69 MDL
10 SPORT
9.39 MDL
Đổi 10 SPORT sang 9.39 MDL
20 SPORT
18.77 MDL
Đổi 20 SPORT sang 18.77 MDL
50 SPORT
46.93 MDL
Đổi 50 SPORT sang 46.93 MDL
100 SPORT
93.85 MDL
Đổi 100 SPORT sang 93.85 MDL
200 SPORT
187.7 MDL
Đổi 200 SPORT sang 187.7 MDL
500 SPORT
469.26 MDL
Đổi 500 SPORT sang 469.26 MDL
1000 SPORT
938.51 MDL
Đổi 1000 SPORT sang 938.51 MDL
5000 SPORT
4,692.57 MDL
Đổi 5000 SPORT sang 4,692.57 MDL
10000 SPORT
9,385.13 MDL
Đổi 10000 SPORT sang 9,385.13 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPORT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Staicy Sport tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPORT sang MDL, lên đến 10000 SPORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Staicy Sport
1 MDL
1.07 SPORT
Đổi 1 MDL sang 1.07 SPORT
10 MDL
10.66 SPORT
Đổi 10 MDL sang 10.66 SPORT
50 MDL
53.28 SPORT
Đổi 50 MDL sang 53.28 SPORT
100 MDL
106.55 SPORT
Đổi 100 MDL sang 106.55 SPORT
200 MDL
213.1 SPORT
Đổi 200 MDL sang 213.1 SPORT
500 MDL
532.76 SPORT
Đổi 500 MDL sang 532.76 SPORT
1000 MDL
1,065.51 SPORT
Đổi 1000 MDL sang 1,065.51 SPORT
2000 MDL
2,131.03 SPORT
Đổi 2000 MDL sang 2,131.03 SPORT
5000 MDL
5,327.57 SPORT
Đổi 5000 MDL sang 5,327.57 SPORT
10000 MDL
10,655.15 SPORT
Đổi 10000 MDL sang 10,655.15 SPORT
50000 MDL
53,275.75 SPORT
Đổi 50000 MDL sang 53,275.75 SPORT
100000 MDL
106,551.49 SPORT
Đổi 100000 MDL sang 106,551.49 SPORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành SPORT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Staicy Sport đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang SPORT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPORT/MDL
SPORT/MDL: 1 SPORT = 0.9385 MDL; 2025/10/05 18:58:59
Trong 1D vừa qua, Staicy Sport đã thay đổi +17.89% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Staicy Sport(SPORT) đã thay đổi +17.89% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành SPORT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SPORT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Staicy Sport/MDL
Giá Staicy Sport cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.9767 MDL trong khi giá Staicy Sport thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.6894 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Staicy Sport theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPORT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9767 MDL | 0.9767 MDL | 1.88 MDL | 2.43 MDL |
Thấp | 0.7947 MDL | 0.6894 MDL | 0.6894 MDL | 0.6894 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +17.89% | +5.69% | -8.98% | -27.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPORT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPORT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Staicy Sport
Số liệu thị trường SPORT sang MDL
SPORT/MDL:
L0.9385
Khối lượng SPORT 24 giờ:
L1,332,102.99
Vốn hóa thị trường SPORT:
--
Nguồn cung lưu hành SPORT:
0 SPORT
Tỷ giá SPORT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Staicy Sport thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Staicy Sport là L0.9385 mỗi SPORT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPORT. Khối lượng giao dịch của Staicy Sport đã thay đổi +4.08% (L52,275.82 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPORT là L1,279,827.17.
Thông tin thêm về Staicy Sport trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Staicy Sport phổ biến nhất là SPORT sang MDL, trong đó mã của Staicy Sport là SPORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPORT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPORT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Staicy Sport phổ biến

SPORT đến TWD
1 SPORT thành NT$1.71 TWD

SPORT đến CNY
1 SPORT thành ¥0.3994 CNY

SPORT đến USD
1 SPORT thành $0.05605 USD
SPORT đến MDL
1 SPORT thành L0.9385 MDL

SPORT đến EUR
1 SPORT thành €0.04775 EUR

SPORT đến CAD
1 SPORT thành C$0.07828 CAD

SPORT đến KRW
1 SPORT thành ₩78.9 KRW

SPORT đến JPY
1 SPORT thành ¥8.26 JPY

SPORT đến GBP
1 SPORT thành £0.04130 GBP

SPORT đến BRL
1 SPORT thành R$0.2991 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,059,882.98 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L75,703.45 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,831.27 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L49.84 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L4.27 MDL

SUI đến MDL
1 SUI thành L59.91 MDL

ADA đến MDL
1 ADA thành L14.13 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L373.57 MDL

SHIB đến MDL
1 SHIB thành L0.0002102 MDL

LTC đến MDL
1 LTC thành L1,997.11 MDL
Bảng chuyển đổi từ SPORT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Staicy Sport đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPORT thành Leu Moldova đã thay đổi +5.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.89%, đạt mức cao nhất là 0.9767 MDL và mức thấp nhất là 0.7947 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 SPORT là L1.03 MDL , thay đổi -8.98% so với giá hiện tại. Staicy Sport đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.02% so với năm trước.
+L
0.9371MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPORT | L0.4693 | L0.3980 | +17.89% |
1 SPORT | L0.9385 | L0.7961 | +17.89% |
5 SPORT | L4.69 | L3.98 | +17.89% |
10 SPORT | L9.39 | L7.96 | +17.89% |
50 SPORT | L46.93 | L39.8 | +17.89% |
100 SPORT | L93.85 | L79.61 | +17.89% |
500 SPORT | L469.26 | L398.04 | +17.89% |
1000 SPORT | L938.51 | L796.07 | +17.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPORT/MDL
1 Staicy Sport bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Staicy Sport (SPORT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.9385.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPORT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.07 SPORT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPORT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPORT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPORT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 5.33 SPORT, trong khi 5 SPORT sẽ có giá khoảng 4.69MDL.
Giá cao nhất của SPORT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPORT tính theo MDL là L2.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPORT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Staicy Sport tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Staicy Sport (SPORT) đã tăng 5.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Staicy Sport (SPORT) đã giảm 8.98% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPORT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Staicy Sport và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPORT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPORT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPORT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPORT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Staicy Sport và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Staicy Sport: SPORT sang Đô la Mỹ (USD), SPORT sang Euro (EUR), SPORT sang Bảng Anh (GBP), SPORT sang Đô la Canada (CAD), SPORT sang Rupee Ấn Độ (INR), SPORT sang Rupee Pakistan (PKR), SPORT sang Real Brazil (BRL), SPORT sang ...
Giá của Staicy Sport ở Mỹ là $0.05605 USD. Ngoài ra, giá của Staicy Sport là €0.04775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07828 CAD ở Canada, ₹4.97 INR ở Ấn Độ, ₨15.77 PKR ở Pakistan, R$0.2991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Staicy Sport phổ biến nhất là SPORT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Staicy Sport (SPORT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.9385.
Giá của Staicy Sport ở Mỹ là $0.05605 USD. Ngoài ra, giá của Staicy Sport là €0.04775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07828 CAD ở Canada, ₹4.97 INR ở Ấn Độ, ₨15.77 PKR ở Pakistan, R$0.2991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Staicy Sport phổ biến nhất là SPORT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Staicy Sport (SPORT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.9385.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.