Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122183.98 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122183.98 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122183.98 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STND thành CNY
STND/CNY: 1 STND = 0.006645 CNY. Giá chuyển đổi 1 Standard (STND) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.006645 CNY hôm nay.

STND
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STND/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Standard (STND) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STND hiện có giá trị là 0.006645 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STND hiện có giá 0.006645 CNY, nghĩa là mua 5 STND sẽ mất 0.03322 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 150.5 STND và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 752.5 STND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STND sang CNY
Chuyển đổi CNY sang STND
Standard
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 STND
0.006645 CNY
Đổi 1 STND sang 0.006645 CNY
2 STND
0.01329 CNY
Đổi 2 STND sang 0.01329 CNY
5 STND
0.03322 CNY
Đổi 5 STND sang 0.03322 CNY
10 STND
0.06645 CNY
Đổi 10 STND sang 0.06645 CNY
20 STND
0.1329 CNY
Đổi 20 STND sang 0.1329 CNY
50 STND
0.3322 CNY
Đổi 50 STND sang 0.3322 CNY
100 STND
0.6645 CNY
Đổi 100 STND sang 0.6645 CNY
200 STND
1.33 CNY
Đổi 200 STND sang 1.33 CNY
500 STND
3.32 CNY
Đổi 500 STND sang 3.32 CNY
1000 STND
6.64 CNY
Đổi 1000 STND sang 6.64 CNY
5000 STND
33.22 CNY
Đổi 5000 STND sang 33.22 CNY
10000 STND
66.45 CNY
Đổi 10000 STND sang 66.45 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STND thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Standard tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STND sang CNY, lên đến 10000 STND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Standard
1 CNY
150.5 STND
Đổi 1 CNY sang 150.5 STND
10 CNY
1,505 STND
Đổi 10 CNY sang 1,505 STND
50 CNY
7,525.01 STND
Đổi 50 CNY sang 7,525.01 STND
100 CNY
15,050.02 STND
Đổi 100 CNY sang 15,050.02 STND
200 CNY
30,100.04 STND
Đổi 200 CNY sang 30,100.04 STND
500 CNY
75,250.11 STND
Đổi 500 CNY sang 75,250.11 STND
1000 CNY
150,500.22 STND
Đổi 1000 CNY sang 150,500.22 STND
2000 CNY
301,000.45 STND
Đổi 2000 CNY sang 301,000.45 STND
5000 CNY
752,501.11 STND
Đổi 5000 CNY sang 752,501.11 STND
10000 CNY
1,505,002.23 STND
Đổi 10000 CNY sang 1,505,002.23 STND
50000 CNY
7,525,011.14 STND
Đổi 50000 CNY sang 7,525,011.14 STND
100000 CNY
15,050,022.29 STND
Đổi 100000 CNY sang 15,050,022.29 STND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành STND toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Standard đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang STND, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STND/CNY
STND/CNY: 1 STND = 0.006645 CNY; 2025/10/05 01:03:05
Trong 1D vừa qua, Standard đã thay đổi -0.17% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Standard(STND) đã thay đổi -0.17% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành STND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi STND sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Standard/CNY
Giá Standard cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01008 CNY trong khi giá Standard thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.004950 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Standard theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STND theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006959 CNY | 0.01008 CNY | 0.02281 CNY | 0.05496 CNY |
Thấp | 0.006272 CNY | 0.004950 CNY | 0.004950 CNY | 0.004950 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | -17.43% | -69.56% | -65.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STND (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STND bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Standard
Số liệu thị trường STND sang CNY
STND/CNY:
¥0.006645
Khối lượng STND 24 giờ:
¥123,523.24
Vốn hóa thị trường STND:
¥568,603.48
Nguồn cung lưu hành STND:
85.57M STND
Tỷ giá STND sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Standard thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Standard là ¥0.006645 mỗi STND, với tổng vốn hoá thị trường của ¥568,603.48 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,574,950 STND. Khối lượng giao dịch của Standard đã thay đổi -7.03% (¥-9,342.02 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STND là ¥132,865.27.
Thông tin thêm về Standard trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Standard phổ biến nhất là STND sang CNY, trong đó mã của Standard là STND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STND sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STND sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Standard phổ biến

STND đến TWD
1 STND thành NT$0.02833 TWD

STND đến CNY
1 STND thành ¥0.006645 CNY

STND đến USD
1 STND thành $0.0009321 USD

STND đến EUR
1 STND thành €0.0007941 EUR

STND đến CAD
1 STND thành C$0.001302 CAD

STND đến KRW
1 STND thành ₩1.31 KRW

STND đến JPY
1 STND thành ¥0.1374 JPY

STND đến GBP
1 STND thành £0.0006917 GBP

STND đến BRL
1 STND thành R$0.004975 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007240 CNY

XPL đến CNY
1 XPL thành ¥6.07 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.06 CNY

LINEA đến CNY
1 LINEA thành ¥0.1981 CNY

IN đến CNY
1 IN thành ¥0.8436 CNY

MYX đến CNY
1 MYX thành ¥40.53 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8792 CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7396 CNY

MITO đến CNY
1 MITO thành ¥1.21 CNY

ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.87 CNY
Bảng chuyển đổi từ STND sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Standard đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STND thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -17.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.006959 CNY và mức thấp nhất là 0.006272 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 STND là ¥0.02183 CNY , thay đổi -69.56% so với giá hiện tại. Standard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.59% so với năm trước.
-¥
0.09706CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STND | ¥0.003322 | ¥0.003328 | -0.17% |
1 STND | ¥0.006645 | ¥0.006656 | -0.17% |
5 STND | ¥0.03322 | ¥0.03328 | -0.17% |
10 STND | ¥0.06645 | ¥0.06656 | -0.17% |
50 STND | ¥0.3322 | ¥0.3328 | -0.17% |
100 STND | ¥0.6645 | ¥0.6656 | -0.17% |
500 STND | ¥3.32 | ¥3.33 | -0.17% |
1000 STND | ¥6.64 | ¥6.66 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp STND/CNY
1 Standard bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Standard (STND) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006645.
Tôi có thể mua bao nhiêu STND với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 150.5 STND đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STND sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STND sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STND bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 752.5 STND, trong khi 5 STND sẽ có giá khoảng 0.03322CNY.
Giá cao nhất của STND/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STND tính theo CNY là ¥21.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STND/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Standard tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Standard (STND) đã giảm 17.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Standard (STND) đã giảm 69.56% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STND thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Standard và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STND/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STND/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STND/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STND/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Standard và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Standard: STND sang Đô la Mỹ (USD), STND sang Euro (EUR), STND sang Bảng Anh (GBP), STND sang Đô la Canada (CAD), STND sang Rupee Ấn Độ (INR), STND sang Rupee Pakistan (PKR), STND sang Real Brazil (BRL), STND sang ...
Giá của Standard ở Mỹ là $0.0009321 USD. Ngoài ra, giá của Standard là €0.0007941 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006917 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001302 CAD ở Canada, ₹0.08271 INR ở Ấn Độ, ₨0.2622 PKR ở Pakistan, R$0.004975 BRL ở Brazil, ...
Cặp Standard phổ biến nhất là STND sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Standard (STND) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006645.
Giá của Standard ở Mỹ là $0.0009321 USD. Ngoài ra, giá của Standard là €0.0007941 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006917 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001302 CAD ở Canada, ₹0.08271 INR ở Ấn Độ, ₨0.2622 PKR ở Pakistan, R$0.004975 BRL ở Brazil, ...
Cặp Standard phổ biến nhất là STND sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Standard (STND) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006645.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.