Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122238.33 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122238.33 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122238.33 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STEEM thành KES
STEEM/KES: 1 STEEM = 15.72 KES. Giá chuyển đổi 1 Steem (STEEM) thành Shilling Kenya (KES) là 15.72 KES hôm nay.

STEEM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEEM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Steem (STEEM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEEM hiện có giá trị là 15.72 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEEM hiện có giá 15.72 KES, nghĩa là mua 5 STEEM sẽ mất 78.6 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.06362 STEEM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3181 STEEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STEEM sang KES
Chuyển đổi KES sang STEEM
Steem
Shilling Kenya
1 STEEM
15.72 KES
Đổi 1 STEEM sang 15.72 KES
2 STEEM
31.44 KES
Đổi 2 STEEM sang 31.44 KES
5 STEEM
78.6 KES
Đổi 5 STEEM sang 78.6 KES
10 STEEM
157.19 KES
Đổi 10 STEEM sang 157.19 KES
20 STEEM
314.39 KES
Đổi 20 STEEM sang 314.39 KES
50 STEEM
785.97 KES
Đổi 50 STEEM sang 785.97 KES
100 STEEM
1,571.93 KES
Đổi 100 STEEM sang 1,571.93 KES
200 STEEM
3,143.87 KES
Đổi 200 STEEM sang 3,143.87 KES
500 STEEM
7,859.67 KES
Đổi 500 STEEM sang 7,859.67 KES
1000 STEEM
15,719.33 KES
Đổi 1000 STEEM sang 15,719.33 KES
5000 STEEM
78,596.66 KES
Đổi 5000 STEEM sang 78,596.66 KES
10000 STEEM
157,193.32 KES
Đổi 10000 STEEM sang 157,193.32 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEEM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Steem tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEEM sang KES, lên đến 10000 STEEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Steem
1 KES
0.06362 STEEM
Đổi 1 KES sang 0.06362 STEEM
10 KES
0.6362 STEEM
Đổi 10 KES sang 0.6362 STEEM
50 KES
3.18 STEEM
Đổi 50 KES sang 3.18 STEEM
100 KES
6.36 STEEM
Đổi 100 KES sang 6.36 STEEM
200 KES
12.72 STEEM
Đổi 200 KES sang 12.72 STEEM
500 KES
31.81 STEEM
Đổi 500 KES sang 31.81 STEEM
1000 KES
63.62 STEEM
Đổi 1000 KES sang 63.62 STEEM
2000 KES
127.23 STEEM
Đổi 2000 KES sang 127.23 STEEM
5000 KES
318.08 STEEM
Đổi 5000 KES sang 318.08 STEEM
10000 KES
636.16 STEEM
Đổi 10000 KES sang 636.16 STEEM
50000 KES
3,180.8 STEEM
Đổi 50000 KES sang 3,180.8 STEEM
100000 KES
6,361.59 STEEM
Đổi 100000 KES sang 6,361.59 STEEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành STEEM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Steem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang STEEM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STEEM/KES
STEEM/KES: 1 STEEM = 15.72 KES; 2025/10/05 01:05:52
Trong 1D vừa qua, Steem đã thay đổi -3.64% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steem(STEEM) đã thay đổi -3.64% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành STEEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi STEEM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Steem/KES
Giá Steem cao nhất theo KES 7 ngày qua là 16.52 KES trong khi giá Steem thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 14.81 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Steem theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEEM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.34 KES | 16.52 KES | 18.01 KES | 21.85 KES |
Thấp | 15.68 KES | 14.81 KES | 14.76 KES | 14.76 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.64% | +3.68% | -5.10% | -4.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STEEM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEEM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Steem
Số liệu thị trường STEEM sang KES
STEEM/KES:
KSh15.72
Khối lượng STEEM 24 giờ:
KSh1,476,088,237.89
Vốn hóa thị trường STEEM:
KSh8,304,060,958.5
Nguồn cung lưu hành STEEM:
528.27M STEEM
Tỷ giá STEEM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Steem thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Steem là KSh15.72 mỗi STEEM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh8,304,060,958.5 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 528,270,620 STEEM. Khối lượng giao dịch của Steem đã thay đổi -31.66% (KSh-683,687,951.69 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEEM là KSh2,159,776,189.58.
Thông tin thêm về Steem trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steem phổ biến nhất là STEEM sang KES, trong đó mã của Steem là STEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STEEM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STEEM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Steem phổ biến

STEEM đến TWD
1 STEEM thành NT$3.7 TWD
STEEM đến KES
1 STEEM thành KSh15.72 KES

STEEM đến CNY
1 STEEM thành ¥0.8676 CNY

STEEM đến USD
1 STEEM thành $0.1217 USD

STEEM đến EUR
1 STEEM thành €0.1037 EUR

STEEM đến CAD
1 STEEM thành C$0.1700 CAD

STEEM đến KRW
1 STEEM thành ₩171.32 KRW

STEEM đến JPY
1 STEEM thành ¥17.95 JPY

STEEM đến GBP
1 STEEM thành £0.09031 GBP

STEEM đến BRL
1 STEEM thành R$0.6496 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01318 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.66 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.1 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.61 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.29 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh741.08 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.93 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.4 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.87 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.83 KES
Bảng chuyển đổi từ STEEM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Steem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEEM thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.64%, đạt mức cao nhất là 16.34 KES và mức thấp nhất là 15.68 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 STEEM là KSh16.57 KES , thay đổi -5.10% so với giá hiện tại. Steem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.04% so với năm trước.
-KSh
6.75KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STEEM | KSh7.86 | KSh8.16 | -3.64% |
1 STEEM | KSh15.72 | KSh16.31 | -3.64% |
5 STEEM | KSh78.6 | KSh81.56 | -3.64% |
10 STEEM | KSh157.19 | KSh163.13 | -3.64% |
50 STEEM | KSh785.97 | KSh815.64 | -3.64% |
100 STEEM | KSh1,571.93 | KSh1,631.28 | -3.64% |
500 STEEM | KSh7,859.67 | KSh8,156.42 | -3.64% |
1000 STEEM | KSh15,719.33 | KSh16,312.84 | -3.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp STEEM/KES
1 Steem bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Steem (STEEM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh15.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEEM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06362 STEEM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEEM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEEM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEEM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3181 STEEM, trong khi 5 STEEM sẽ có giá khoảng 78.6KES.
Giá cao nhất của STEEM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEEM tính theo KES là KSh1,107.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEEM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Steem tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Steem (STEEM) đã tăng 3.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Steem (STEEM) đã giảm 5.10% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEEM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Steem và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEEM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEEM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEEM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEEM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Steem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Steem: STEEM sang Đô la Mỹ (USD), STEEM sang Euro (EUR), STEEM sang Bảng Anh (GBP), STEEM sang Đô la Canada (CAD), STEEM sang Rupee Ấn Độ (INR), STEEM sang Rupee Pakistan (PKR), STEEM sang Real Brazil (BRL), STEEM sang ...
Giá của Steem ở Mỹ là $0.1217 USD. Ngoài ra, giá của Steem là €0.1037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09031 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1700 CAD ở Canada, ₹10.8 INR ở Ấn Độ, ₨34.24 PKR ở Pakistan, R$0.6496 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steem phổ biến nhất là STEEM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Steem (STEEM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh15.72.
Giá của Steem ở Mỹ là $0.1217 USD. Ngoài ra, giá của Steem là €0.1037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09031 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1700 CAD ở Canada, ₹10.8 INR ở Ấn Độ, ₨34.24 PKR ở Pakistan, R$0.6496 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steem phổ biến nhất là STEEM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Steem (STEEM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh15.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.