Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104571.86 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104571.86 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104571.86 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STEP thành DKK
STEP/DKK: 1 STEP = 0.001025 DKK. Giá chuyển đổi 1 Step® (STEP) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.001025 DKK hôm nay.

STEP
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEP/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Step® (STEP) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEP hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEP hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 STEP sẽ mất 0.01 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 975.29 STEP và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 4,876.47 STEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STEP sang DKK
Chuyển đổi DKK sang STEP
Step®
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEP thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Step® tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEP sang DKK, lên đến 10000 STEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Step®
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành STEP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Step® đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang STEP, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STEP/DKK
STEP/DKK: 1 STEP = 0.001025 DKK; 2025/06/05 15:23:19
Trong 1D vừa qua, Step® đã thay đổi +0.11% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Step®(STEP) đã thay đổi +0.11% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành STEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi STEP sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Step®/DKK
Giá Step® cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.001070 DKK trong khi giá Step® thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.001014 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Step® theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEP theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001034 DKK | 0.001070 DKK | 0.001083 DKK | 0.001083 DKK |
Thấp | 0.001024 DKK | 0.001014 DKK | 0.0009474 DKK | 0.0008908 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -4.17% | +10.47% | +5.69% |
Thông tin Step®
Số liệu thị trường STEP sang DKK
STEP/DKK:
kr0.001025
Khối lượng STEP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STEP:
kr1,006,369.71
Nguồn cung lưu hành STEP:
981.51M STEP
Tỷ giá STEP sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Step® thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Step® là kr0.001025 mỗi STEP, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,006,369.71 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 981,505,900 STEP. Khối lượng giao dịch của Step® đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEP là kr0.
Thông tin thêm về Step® trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Step® phổ biến nhất là STEP sang DKK, trong đó mã của Step® là STEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91547.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77206.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143273.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587235.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9008080.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STEP sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STEP sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STEP (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEP bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Step® phổ biến

STEP đến TWD
1 STEP thành NT$0.004712 TWD

STEP đến CNY
1 STEP thành ¥0.001132 CNY

STEP đến USD
1 STEP thành $0.0001576 USD

STEP đến EUR
1 STEP thành €0.0001374 EUR
STEP đến DKK
1 STEP thành kr0.001025 DKK

STEP đến CAD
1 STEP thành C$0.0002151 CAD

STEP đến KRW
1 STEP thành ₩0.2134 KRW

STEP đến JPY
1 STEP thành ¥0.02259 JPY

STEP đến GBP
1 STEP thành £0.0001159 GBP

STEP đến BRL
1 STEP thành R$0.0008816 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LA đến DKK
1 LA thành kr8.16 DKK

RVN đến DKK
1 RVN thành kr0.1048 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr4.11 DKK

AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr0.8347 DKK

WEMIX đến DKK
1 WEMIX thành kr2.81 DKK

CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr15.66 DKK

LPT đến DKK
1 LPT thành kr55.28 DKK

MDT đến DKK
1 MDT thành kr0.1338 DKK

KMD đến DKK
1 KMD thành kr0.5866 DKK

WCT đến DKK
1 WCT thành kr2.97 DKK
Bảng chuyển đổi từ STEP sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Step® đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEP thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.001034 DKK và mức thấp nhất là 0.001024 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 STEP là kr0.0009281 DKK , thay đổi +10.47% so với giá hiện tại. Step® đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.41% so với năm trước.
-kr
0.0007864DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STEP | kr0.0005127 | kr0.0005121 | +0.11% |
1 STEP | kr0.001025 | kr0.001024 | +0.11% |
5 STEP | kr0.005127 | kr0.005121 | +0.11% |
10 STEP | kr0.01025 | kr0.01024 | +0.11% |
50 STEP | kr0.05127 | kr0.05121 | +0.11% |
100 STEP | kr0.1025 | kr0.1024 | +0.11% |
500 STEP | kr0.5127 | kr0.5121 | +0.11% |
1000 STEP | kr1.03 | kr1.02 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp STEP/DKK
1 Step® bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Step® (STEP) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001025.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEP với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 975.29 STEP đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEP sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEP sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEP bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 4,876.47 STEP, trong khi 5 STEP sẽ có giá khoảng 0.005127DKK.
Giá cao nhất của STEP/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEP tính theo DKK là kr0.4268. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEP/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Step® tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Step® (STEP) đã giảm 4.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Step® (STEP) đã tăng 10.47% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEP thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Step® và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEP/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEP/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEP/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEP/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Step® và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
