Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123007.28 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123007.28 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123007.28 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STICK thành KES
STICK/KES: 1 STICK = 0.005980 KES. Giá chuyển đổi 1 Stick (STICK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.005980 KES hôm nay.

STICK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STICK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stick (STICK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STICK hiện có giá trị là 0.005980 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STICK hiện có giá 0.005980 KES, nghĩa là mua 5 STICK sẽ mất 0.02990 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 167.22 STICK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 836.08 STICK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STICK sang KES
Chuyển đổi KES sang STICK
Stick
Shilling Kenya
1 STICK
0.005980 KES
Đổi 1 STICK sang 0.005980 KES
2 STICK
0.01196 KES
Đổi 2 STICK sang 0.01196 KES
5 STICK
0.02990 KES
Đổi 5 STICK sang 0.02990 KES
10 STICK
0.05980 KES
Đổi 10 STICK sang 0.05980 KES
20 STICK
0.1196 KES
Đổi 20 STICK sang 0.1196 KES
50 STICK
0.2990 KES
Đổi 50 STICK sang 0.2990 KES
100 STICK
0.5980 KES
Đổi 100 STICK sang 0.5980 KES
200 STICK
1.2 KES
Đổi 200 STICK sang 1.2 KES
500 STICK
2.99 KES
Đổi 500 STICK sang 2.99 KES
1000 STICK
5.98 KES
Đổi 1000 STICK sang 5.98 KES
5000 STICK
29.9 KES
Đổi 5000 STICK sang 29.9 KES
10000 STICK
59.8 KES
Đổi 10000 STICK sang 59.8 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STICK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Stick tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STICK sang KES, lên đến 10000 STICK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Stick
1 KES
167.22 STICK
Đổi 1 KES sang 167.22 STICK
10 KES
1,672.16 STICK
Đổi 10 KES sang 1,672.16 STICK
50 KES
8,360.82 STICK
Đổi 50 KES sang 8,360.82 STICK
100 KES
16,721.64 STICK
Đổi 100 KES sang 16,721.64 STICK
200 KES
33,443.28 STICK
Đổi 200 KES sang 33,443.28 STICK
500 KES
83,608.2 STICK
Đổi 500 KES sang 83,608.2 STICK
1000 KES
167,216.4 STICK
Đổi 1000 KES sang 167,216.4 STICK
2000 KES
334,432.8 STICK
Đổi 2000 KES sang 334,432.8 STICK
5000 KES
836,082 STICK
Đổi 5000 KES sang 836,082 STICK
10000 KES
1,672,164.01 STICK
Đổi 10000 KES sang 1,672,164.01 STICK
50000 KES
8,360,820.03 STICK
Đổi 50000 KES sang 8,360,820.03 STICK
100000 KES
16,721,640.07 STICK
Đổi 100000 KES sang 16,721,640.07 STICK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành STICK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Stick đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang STICK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STICK/KES
STICK/KES: 1 STICK = 0.005980 KES; 2025/10/05 16:07:52
Trong 1D vừa qua, Stick đã thay đổi -1.03% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stick(STICK) đã thay đổi -1.03% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành STICK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi STICK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Stick/KES
Giá Stick cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.006320 KES trong khi giá Stick thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.006173 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stick theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STICK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006318 KES | 0.006320 KES | 0.009563 KES | 0.01702 KES |
Thấp | 0.006173 KES | 0.006173 KES | 0.003462 KES | 0.003462 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.03% | -0.21% | -25.98% | +25.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STICK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STICK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Stick
Số liệu thị trường STICK sang KES
STICK/KES:
KSh0.005980
Khối lượng STICK 24 giờ:
KSh6,057,418.09
Vốn hóa thị trường STICK:
--
Nguồn cung lưu hành STICK:
0 STICK
Tỷ giá STICK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stick thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stick là KSh0.005980 mỗi STICK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STICK. Khối lượng giao dịch của Stick đã thay đổi -6.83% (KSh-443,708.38 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STICK là KSh6,501,126.48.
Thông tin thêm về Stick trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stick phổ biến nhất là STICK sang KES, trong đó mã của Stick là STICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STICK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STICK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Stick phổ biến

STICK đến TWD
1 STICK thành NT$0.001410 TWD
STICK đến KES
1 STICK thành KSh0.005980 KES

STICK đến CNY
1 STICK thành ¥0.0003299 CNY

STICK đến USD
1 STICK thành $0.{4}4630 USD

STICK đến EUR
1 STICK thành €0.{4}3945 EUR

STICK đến CAD
1 STICK thành C$0.{4}6467 CAD

STICK đến KRW
1 STICK thành ₩0.06518 KRW

STICK đến JPY
1 STICK thành ¥0.006827 JPY

STICK đến GBP
1 STICK thành £0.{4}3412 GBP

STICK đến BRL
1 STICK thành R$0.0002471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,865,584.33 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh585,518.38 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,726.27 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.11 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh464.02 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh389.24 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001636 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh110.26 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,900.13 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh14.05 KES
Bảng chuyển đổi từ STICK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Stick đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STICK thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.03%, đạt mức cao nhất là 0.006318 KES và mức thấp nhất là 0.006173 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 STICK là KSh0.008174 KES , thay đổi -25.98% so với giá hiện tại. Stick đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.86% so với năm trước.
+KSh
0.006252KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STICK | KSh0.002990 | KSh0.003023 | -1.03% |
1 STICK | KSh0.005980 | KSh0.006045 | -1.03% |
5 STICK | KSh0.02990 | KSh0.03023 | -1.03% |
10 STICK | KSh0.05980 | KSh0.06045 | -1.03% |
50 STICK | KSh0.2990 | KSh0.3023 | -1.03% |
100 STICK | KSh0.5980 | KSh0.6045 | -1.03% |
500 STICK | KSh2.99 | KSh3.02 | -1.03% |
1000 STICK | KSh5.98 | KSh6.05 | -1.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp STICK/KES
1 Stick bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Stick (STICK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.005980.
Tôi có thể mua bao nhiêu STICK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 167.22 STICK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STICK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STICK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STICK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 836.08 STICK, trong khi 5 STICK sẽ có giá khoảng 0.02990KES.
Giá cao nhất của STICK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STICK tính theo KES là KSh0.1340. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STICK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stick tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stick (STICK) đã giảm 0.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stick (STICK) đã giảm 25.98% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STICK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stick và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STICK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STICK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STICK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STICK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STICK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stick và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stick: STICK sang Đô la Mỹ (USD), STICK sang Euro (EUR), STICK sang Bảng Anh (GBP), STICK sang Đô la Canada (CAD), STICK sang Rupee Ấn Độ (INR), STICK sang Rupee Pakistan (PKR), STICK sang Real Brazil (BRL), STICK sang ...
Giá của Stick ở Mỹ là $0.{4}4630 USD. Ngoài ra, giá của Stick là €0.{4}3945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6467 CAD ở Canada, ₹0.004109 INR ở Ấn Độ, ₨0.01303 PKR ở Pakistan, R$0.0002471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stick phổ biến nhất là STICK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Stick (STICK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.005980.
Giá của Stick ở Mỹ là $0.{4}4630 USD. Ngoài ra, giá của Stick là €0.{4}3945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6467 CAD ở Canada, ₹0.004109 INR ở Ấn Độ, ₨0.01303 PKR ở Pakistan, R$0.0002471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stick phổ biến nhất là STICK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Stick (STICK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.005980.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.