Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAILSTOOL thành ILS

JAILSTOOL/ILS: 1 JAILSTOOL = 0.01486 ILS. Giá chuyển đổi 1 Stool Prisondente (JAILSTOOL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01486 ILS hôm nay.
JAILSTOOL
JAILSTOOL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAILSTOOL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stool Prisondente (JAILSTOOL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAILSTOOL hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAILSTOOL hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 JAILSTOOL sẽ mất 0.07 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 67.27 JAILSTOOL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 336.37 JAILSTOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAILSTOOL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang JAILSTOOL

Stool Prisondente
Shekel Israel mới
1 JAILSTOOL
0.01486  ILS
2 JAILSTOOL
0.02973  ILS
5 JAILSTOOL
0.07432  ILS
10 JAILSTOOL
0.1486  ILS
20 JAILSTOOL
0.2973  ILS
50 JAILSTOOL
0.7432  ILS
100 JAILSTOOL
1.49  ILS
200 JAILSTOOL
2.97  ILS
500 JAILSTOOL
7.43  ILS
1000 JAILSTOOL
14.86  ILS
5000 JAILSTOOL
74.32  ILS
10000 JAILSTOOL
148.65  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAILSTOOL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Stool Prisondente tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAILSTOOL sang ILS, lên đến 10000 JAILSTOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Stool Prisondente
1 ILS
67.27 JAILSTOOL
10 ILS
672.73 JAILSTOOL
50 ILS
3,363.67 JAILSTOOL
100 ILS
6,727.35 JAILSTOOL
200 ILS
13,454.69 JAILSTOOL
500 ILS
33,636.73 JAILSTOOL
1000 ILS
67,273.45 JAILSTOOL
2000 ILS
134,546.9 JAILSTOOL
5000 ILS
336,367.25 JAILSTOOL
10000 ILS
672,734.51 JAILSTOOL
50000 ILS
3,363,672.54 JAILSTOOL
100000 ILS
6,727,345.08 JAILSTOOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành JAILSTOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Stool Prisondente đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang JAILSTOOL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAILSTOOL/ILS

JAILSTOOL/ILS: 1 JAILSTOOL = 0.01486 ILS; 2025/05/30 14:44:10
Trong 1D vừa qua, Stool Prisondente đã thay đổi -6.73% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stool Prisondente(JAILSTOOL) đã thay đổi -6.73% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành JAILSTOOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAILSTOOL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Stool Prisondente/ILS

Giá Stool Prisondente cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01874 ILS trong khi giá Stool Prisondente thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01479 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stool Prisondente theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAILSTOOL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01612 ILS
0.01874 ILS
0.02285 ILS
0.04096 ILS
Thấp
0.01479 ILS
0.01479 ILS
0.01250 ILS
0.01250 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.73%
-16.04%
-29.21%
-54.80%

Thông tin Stool Prisondente

Số liệu thị trường JAILSTOOL sang ILS

JAILSTOOL/ILS:
₪0.01486
Khối lượng JAILSTOOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAILSTOOL:
--
Nguồn cung lưu hành JAILSTOOL:
-- JAILSTOOL

Tỷ giá JAILSTOOL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Stool Prisondente thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stool Prisondente là ₪0.01486 mỗi JAILSTOOL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAILSTOOL. Khối lượng giao dịch của Stool Prisondente đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAILSTOOL là ₪--.

Thông tin thêm về Stool Prisondente trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stool Prisondente phổ biến nhất là JAILSTOOL sang ILS, trong đó mã của Stool Prisondente là JAILSTOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93542.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78671.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146360.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600717.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9067582.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAILSTOOL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAILSTOOL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAILSTOOL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAILSTOOL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAILSTOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Stool Prisondente phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAILSTOOL đến TWD
1 JAILSTOOL thành NT$0.1268 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAILSTOOL đến CNY
1 JAILSTOOL thành ¥0.03052 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAILSTOOL đến USD
1 JAILSTOOL thành $0.004241 USD
popular info Shekel Israel mới
JAILSTOOL đến ILS
1 JAILSTOOL thành ₪0.01486 ILS
popular info Euro
JAILSTOOL đến EUR
1 JAILSTOOL thành €0.003743 EUR
popular info Đô la Canada
JAILSTOOL đến CAD
1 JAILSTOOL thành C$0.005856 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAILSTOOL đến KRW
1 JAILSTOOL thành ₩5.85 KRW
popular info Yên Nhật
JAILSTOOL đến JPY
1 JAILSTOOL thành ¥0.6106 JPY
popular info Bảng Anh
JAILSTOOL đến GBP
1 JAILSTOOL thành £0.003148 GBP
popular info Real Brazil
JAILSTOOL đến BRL
1 JAILSTOOL thành R$0.02404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Livepeer
LPT đến ILS
1 LPT thành ₪45.72 ILS
other assets Pocket Network
POKT đến ILS
1 POKT thành ₪0.2601 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪369,840.78 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.38 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪3.77 ILS
other assets Assisterr AI
ASRR đến ILS
1 ASRR thành ₪1.47 ILS
other assets FLock.io
FLOCK đến ILS
1 FLOCK thành ₪0.4965 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪0.9846 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7097 ILS
other assets Numeraire
NMR đến ILS
1 NMR thành ₪38.71 ILS

Bảng chuyển đổi từ JAILSTOOL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Stool Prisondente đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAILSTOOL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -16.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.73%, đạt mức cao nhất là 0.01612 ILS và mức thấp nhất là 0.01479 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 JAILSTOOL là ₪0.02098 ILS , thay đổi -29.21% so với giá hiện tại. Stool Prisondente đã thay đổi
-
0.02021ILS
, tương đương mức thay đổi -57.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JAILSTOOL
₪0.007432₪0.007967
-6.73%
1 JAILSTOOL
₪0.01486₪0.01593
-6.73%
5 JAILSTOOL
₪0.07432₪0.07967
-6.73%
10 JAILSTOOL
₪0.1486₪0.1593
-6.73%
50 JAILSTOOL
₪0.7432₪0.7967
-6.73%
100 JAILSTOOL
₪1.49₪1.59
-6.73%
500 JAILSTOOL
₪7.43₪7.97
-6.73%
1000 JAILSTOOL
₪14.86₪15.93
-6.73%

Câu Hỏi Thường Gặp JAILSTOOL/ILS

1 Stool Prisondente bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Stool Prisondente (JAILSTOOL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01486.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAILSTOOL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.27 JAILSTOOL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAILSTOOL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAILSTOOL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAILSTOOL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 336.37 JAILSTOOL, trong khi 5 JAILSTOOL sẽ có giá khoảng 0.07432ILS.
Giá cao nhất của JAILSTOOL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAILSTOOL tính theo ILS là ₪0.4094. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAILSTOOL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stool Prisondente tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stool Prisondente (JAILSTOOL) đã giảm 16.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stool Prisondente (JAILSTOOL) đã giảm 29.21% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAILSTOOL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stool Prisondente và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAILSTOOL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAILSTOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAILSTOOL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAILSTOOL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAILSTOOL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stool Prisondente và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.