Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123756.39 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123756.39 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123756.39 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VAL thành MKD
VAL/MKD: 1 VAL = 0.01314 MKD. Giá chuyển đổi 1 Store of Value (VAL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01314 MKD hôm nay.

VAL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Store of Value (VAL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAL hiện có giá trị là 0.01314 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAL hiện có giá 0.01314 MKD, nghĩa là mua 5 VAL sẽ mất 0.06570 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 76.1 VAL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 380.5 VAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VAL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang VAL
Store of Value
Denar Macedonia
1 VAL
0.01314 MKD
Đổi 1 VAL sang 0.01314 MKD
2 VAL
0.02628 MKD
Đổi 2 VAL sang 0.02628 MKD
5 VAL
0.06570 MKD
Đổi 5 VAL sang 0.06570 MKD
10 VAL
0.1314 MKD
Đổi 10 VAL sang 0.1314 MKD
20 VAL
0.2628 MKD
Đổi 20 VAL sang 0.2628 MKD
50 VAL
0.6570 MKD
Đổi 50 VAL sang 0.6570 MKD
100 VAL
1.31 MKD
Đổi 100 VAL sang 1.31 MKD
200 VAL
2.63 MKD
Đổi 200 VAL sang 2.63 MKD
500 VAL
6.57 MKD
Đổi 500 VAL sang 6.57 MKD
1000 VAL
13.14 MKD
Đổi 1000 VAL sang 13.14 MKD
5000 VAL
65.7 MKD
Đổi 5000 VAL sang 65.7 MKD
10000 VAL
131.41 MKD
Đổi 10000 VAL sang 131.41 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Store of Value tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAL sang MKD, lên đến 10000 VAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Store of Value
1 MKD
76.1 VAL
Đổi 1 MKD sang 76.1 VAL
10 MKD
761 VAL
Đổi 10 MKD sang 761 VAL
50 MKD
3,804.99 VAL
Đổi 50 MKD sang 3,804.99 VAL
100 MKD
7,609.98 VAL
Đổi 100 MKD sang 7,609.98 VAL
200 MKD
15,219.96 VAL
Đổi 200 MKD sang 15,219.96 VAL
500 MKD
38,049.91 VAL
Đổi 500 MKD sang 38,049.91 VAL
1000 MKD
76,099.82 VAL
Đổi 1000 MKD sang 76,099.82 VAL
2000 MKD
152,199.65 VAL
Đổi 2000 MKD sang 152,199.65 VAL
5000 MKD
380,499.11 VAL
Đổi 5000 MKD sang 380,499.11 VAL
10000 MKD
760,998.23 VAL
Đổi 10000 MKD sang 760,998.23 VAL
50000 MKD
3,804,991.14 VAL
Đổi 50000 MKD sang 3,804,991.14 VAL
100000 MKD
7,609,982.28 VAL
Đổi 100000 MKD sang 7,609,982.28 VAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành VAL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Store of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang VAL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VAL/MKD
VAL/MKD: 1 VAL = 0.01314 MKD; 2025/10/06 06:04:19
Trong 1D vừa qua, Store of Value đã thay đổi +35.99% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Store of Value(VAL) đã thay đổi +35.99% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành VAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VAL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Store of Value/MKD
Giá Store of Value cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01314 MKD trong khi giá Store of Value thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.003723 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Store of Value theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01314 MKD | 0.01314 MKD | 0.01314 MKD | 0.01314 MKD |
Thấp | 0.009510 MKD | 0.003723 MKD | 0.003722 MKD | 0.003722 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +35.99% | +243.19% | +62.93% | +66.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VAL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Store of Value
Số liệu thị trường VAL sang MKD
VAL/MKD:
ден0.01314
Khối lượng VAL 24 giờ:
ден3,479,648.97
Vốn hóa thị trường VAL:
--
Nguồn cung lưu hành VAL:
0 VAL
Tỷ giá VAL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Store of Value thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Store of Value là ден0.01314 mỗi VAL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VAL. Khối lượng giao dịch của Store of Value đã thay đổi -30.57% (ден-1,531,777.61 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAL là ден5,011,426.58.
Thông tin thêm về Store of Value trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Store of Value phổ biến nhất là VAL sang MKD, trong đó mã của Store of Value là VAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VAL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VAL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Store of Value phổ biến

VAL đến TWD
1 VAL thành NT$0.007631 TWD

VAL đến CNY
1 VAL thành ¥0.001783 CNY

VAL đến USD
1 VAL thành $0.0002499 USD
VAL đến MKD
1 VAL thành ден0.01314 MKD

VAL đến EUR
1 VAL thành €0.0002132 EUR

VAL đến CAD
1 VAL thành C$0.0003486 CAD

VAL đến KRW
1 VAL thành ₩0.3527 KRW

VAL đến JPY
1 VAL thành ¥0.03752 JPY

VAL đến GBP
1 VAL thành £0.0001858 GBP

VAL đến BRL
1 VAL thành R$0.001333 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,497,016.81 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,926.6 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,183.18 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.3 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден156.21 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,146.5 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден97.65 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден46.33 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден10.34 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден6.95 MKD
Bảng chuyển đổi từ VAL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Store of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAL thành Denar Macedonia đã thay đổi +243.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +35.99%, đạt mức cao nhất là 0.01314 MKD và mức thấp nhất là 0.009510 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VAL là ден0.008120 MKD , thay đổi +62.93% so với giá hiện tại. Store of Value đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +46.82% so với năm trước.
+ден
0.01300MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VAL | ден0.006570 | ден0.004850 | +35.99% |
1 VAL | ден0.01314 | ден0.009701 | +35.99% |
5 VAL | ден0.06570 | ден0.04850 | +35.99% |
10 VAL | ден0.1314 | ден0.09701 | +35.99% |
50 VAL | ден0.6570 | ден0.4850 | +35.99% |
100 VAL | ден1.31 | ден0.9701 | +35.99% |
500 VAL | ден6.57 | ден4.85 | +35.99% |
1000 VAL | ден13.14 | ден9.7 | +35.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp VAL/MKD
1 Store of Value bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Store of Value (VAL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01314.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.1 VAL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 380.5 VAL, trong khi 5 VAL sẽ có giá khoảng 0.06570MKD.
Giá cao nhất của VAL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAL tính theo MKD là ден0.1002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Store of Value tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Store of Value (VAL) đã tăng 243.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Store of Value (VAL) đã tăng 62.93% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Store of Value và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Store of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Store of Value: VAL sang Đô la Mỹ (USD), VAL sang Euro (EUR), VAL sang Bảng Anh (GBP), VAL sang Đô la Canada (CAD), VAL sang Rupee Ấn Độ (INR), VAL sang Rupee Pakistan (PKR), VAL sang Real Brazil (BRL), VAL sang ...
Giá của Store of Value ở Mỹ là $0.0002499 USD. Ngoài ra, giá của Store of Value là €0.0002132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001858 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003486 CAD ở Canada, ₹0.02218 INR ở Ấn Độ, ₨0.07091 PKR ở Pakistan, R$0.001333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Store of Value phổ biến nhất là VAL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Store of Value (VAL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01314.
Giá của Store of Value ở Mỹ là $0.0002499 USD. Ngoài ra, giá của Store of Value là €0.0002132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001858 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003486 CAD ở Canada, ₹0.02218 INR ở Ấn Độ, ₨0.07091 PKR ở Pakistan, R$0.001333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Store of Value phổ biến nhất là VAL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Store of Value (VAL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01314.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.