Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.38 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.38 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.38 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAMI thành MNT
NAMI/MNT: 1 NAMI = 0.02182 MNT. Giá chuyển đổi 1 Suinami (NAMI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.02182 MNT hôm nay.

NAMI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAMI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Suinami (NAMI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAMI hiện có giá trị là 0.02182 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAMI hiện có giá 0.02182 MNT, nghĩa là mua 5 NAMI sẽ mất 0.1091 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 45.82 NAMI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 229.12 NAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAMI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang NAMI
Suinami
Tugrik Mông Cổ
1 NAMI
0.02182 MNT
Đổi 1 NAMI sang 0.02182 MNT
2 NAMI
0.04364 MNT
Đổi 2 NAMI sang 0.04364 MNT
5 NAMI
0.1091 MNT
Đổi 5 NAMI sang 0.1091 MNT
10 NAMI
0.2182 MNT
Đổi 10 NAMI sang 0.2182 MNT
20 NAMI
0.4364 MNT
Đổi 20 NAMI sang 0.4364 MNT
50 NAMI
1.09 MNT
Đổi 50 NAMI sang 1.09 MNT
100 NAMI
2.18 MNT
Đổi 100 NAMI sang 2.18 MNT
200 NAMI
4.36 MNT
Đổi 200 NAMI sang 4.36 MNT
500 NAMI
10.91 MNT
Đổi 500 NAMI sang 10.91 MNT
1000 NAMI
21.82 MNT
Đổi 1000 NAMI sang 21.82 MNT
5000 NAMI
109.11 MNT
Đổi 5000 NAMI sang 109.11 MNT
10000 NAMI
218.22 MNT
Đổi 10000 NAMI sang 218.22 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAMI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Suinami tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAMI sang MNT, lên đến 10000 NAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Suinami
1 MNT
45.82 NAMI
Đổi 1 MNT sang 45.82 NAMI
10 MNT
458.25 NAMI
Đổi 10 MNT sang 458.25 NAMI
50 MNT
2,291.23 NAMI
Đổi 50 MNT sang 2,291.23 NAMI
100 MNT
4,582.46 NAMI
Đổi 100 MNT sang 4,582.46 NAMI
200 MNT
9,164.92 NAMI
Đổi 200 MNT sang 9,164.92 NAMI
500 MNT
22,912.3 NAMI
Đổi 500 MNT sang 22,912.3 NAMI
1000 MNT
45,824.61 NAMI
Đổi 1000 MNT sang 45,824.61 NAMI
2000 MNT
91,649.21 NAMI
Đổi 2000 MNT sang 91,649.21 NAMI
5000 MNT
229,123.03 NAMI
Đổi 5000 MNT sang 229,123.03 NAMI
10000 MNT
458,246.06 NAMI
Đổi 10000 MNT sang 458,246.06 NAMI
50000 MNT
2,291,230.29 NAMI
Đổi 50000 MNT sang 2,291,230.29 NAMI
100000 MNT
4,582,460.59 NAMI
Đổi 100000 MNT sang 4,582,460.59 NAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Suinami đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NAMI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAMI/MNT
NAMI/MNT: 1 NAMI = 0.02182 MNT; 2025/10/05 08:50:48
Trong 1D vừa qua, Suinami đã thay đổi +8.39% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Suinami(NAMI) đã thay đổi +8.39% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NAMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAMI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Suinami/MNT
Giá Suinami cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.02212 MNT trong khi giá Suinami thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.01656 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Suinami theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAMI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02212 MNT | 0.02212 MNT | 0.02618 MNT | 0.05152 MNT |
Thấp | 0.02013 MNT | 0.01656 MNT | 0.01645 MNT | 0.01645 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.39% | +27.99% | -9.09% | -44.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAMI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAMI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Suinami
Số liệu thị trường NAMI sang MNT
NAMI/MNT:
₮0.02182
Khối lượng NAMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAMI:
--
Nguồn cung lưu hành NAMI:
0 NAMI
Tỷ giá NAMI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Suinami thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Suinami là ₮0.02182 mỗi NAMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAMI. Khối lượng giao dịch của Suinami đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAMI là ₮0.
Thông tin thêm về Suinami trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Suinami phổ biến nhất là NAMI sang MNT, trong đó mã của Suinami là NAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAMI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAMI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Suinami phổ biến

NAMI đến TWD
1 NAMI thành NT$0.0001844 TWD

NAMI đến CNY
1 NAMI thành ¥0.{4}4321 CNY

NAMI đến USD
1 NAMI thành $0.{5}6065 USD

NAMI đến EUR
1 NAMI thành €0.{5}5167 EUR

NAMI đến CAD
1 NAMI thành C$0.{5}8471 CAD

NAMI đến KRW
1 NAMI thành ₩0.008538 KRW
NAMI đến MNT
1 NAMI thành ₮0.02182 MNT

NAMI đến JPY
1 NAMI thành ¥0.0008943 JPY

NAMI đến GBP
1 NAMI thành £0.{5}4501 GBP

NAMI đến BRL
1 NAMI thành R$0.{4}3237 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮382.23 MNT

LIGHT đến MNT
1 LIGHT thành ₮3,161.32 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3820 MNT

ARIA đến MNT
1 ARIA thành ₮694.23 MNT

TWT đến MNT
1 TWT thành ₮5,106.23 MNT

NUMI đến MNT
1 NUMI thành ₮274.89 MNT

ASP đến MNT
1 ASP thành ₮454.21 MNT

LAZIO đến MNT
1 LAZIO thành ₮3,836.08 MNT

RICE đến MNT
1 RICE thành ₮550.29 MNT

SANTOS đến MNT
1 SANTOS thành ₮7,162.3 MNT
Bảng chuyển đổi từ NAMI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Suinami đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAMI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +27.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.39%, đạt mức cao nhất là 0.02212 MNT và mức thấp nhất là 0.02013 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NAMI là ₮0.02401 MNT , thay đổi -9.09% so với giá hiện tại. Suinami đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.15% so với năm trước.
+₮
0.02182MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAMI | ₮0.01091 | ₮0.01007 | +8.39% |
1 NAMI | ₮0.02182 | ₮0.02013 | +8.39% |
5 NAMI | ₮0.1091 | ₮0.1007 | +8.39% |
10 NAMI | ₮0.2182 | ₮0.2013 | +8.39% |
50 NAMI | ₮1.09 | ₮1.01 | +8.39% |
100 NAMI | ₮2.18 | ₮2.01 | +8.39% |
500 NAMI | ₮10.91 | ₮10.07 | +8.39% |
1000 NAMI | ₮21.82 | ₮20.13 | +8.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAMI/MNT
1 Suinami bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Suinami (NAMI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02182.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAMI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.82 NAMI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAMI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAMI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAMI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 229.12 NAMI, trong khi 5 NAMI sẽ có giá khoảng 0.1091MNT.
Giá cao nhất của NAMI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAMI tính theo MNT là ₮2.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAMI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Suinami tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Suinami (NAMI) đã tăng 27.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Suinami (NAMI) đã giảm 9.09% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAMI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Suinami và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAMI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAMI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAMI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAMI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Suinami và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Suinami: NAMI sang Đô la Mỹ (USD), NAMI sang Euro (EUR), NAMI sang Bảng Anh (GBP), NAMI sang Đô la Canada (CAD), NAMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NAMI sang Rupee Pakistan (PKR), NAMI sang Real Brazil (BRL), NAMI sang ...
Giá của Suinami ở Mỹ là $0.{5}6065 USD. Ngoài ra, giá của Suinami là €0.{5}5167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8471 CAD ở Canada, ₹0.0005382 INR ở Ấn Độ, ₨0.001706 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3237 BRL ở Brazil, ...
Cặp Suinami phổ biến nhất là NAMI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Suinami (NAMI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02182.
Giá của Suinami ở Mỹ là $0.{5}6065 USD. Ngoài ra, giá của Suinami là €0.{5}5167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8471 CAD ở Canada, ₹0.0005382 INR ở Ấn Độ, ₨0.001706 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3237 BRL ở Brazil, ...
Cặp Suinami phổ biến nhất là NAMI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Suinami (NAMI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02182.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.