Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125411.30 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125411.30 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125411.30 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNB thành KHR
SNB/KHR: 1 SNB = 0.08828 KHR. Giá chuyển đổi 1 SynchroBitcoin (SNB) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.08828 KHR hôm nay.

SNB
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNB/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SynchroBitcoin (SNB) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNB hiện có giá trị là 0.08828 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNB hiện có giá 0.08828 KHR, nghĩa là mua 5 SNB sẽ mất 0.4414 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 11.33 SNB và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 56.64 SNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNB sang KHR
Chuyển đổi KHR sang SNB
SynchroBitcoin
Riel Campuchia
1 SNB
0.08828 KHR
Đổi 1 SNB sang 0.08828 KHR
2 SNB
0.1766 KHR
Đổi 2 SNB sang 0.1766 KHR
5 SNB
0.4414 KHR
Đổi 5 SNB sang 0.4414 KHR
10 SNB
0.8828 KHR
Đổi 10 SNB sang 0.8828 KHR
20 SNB
1.77 KHR
Đổi 20 SNB sang 1.77 KHR
50 SNB
4.41 KHR
Đổi 50 SNB sang 4.41 KHR
100 SNB
8.83 KHR
Đổi 100 SNB sang 8.83 KHR
200 SNB
17.66 KHR
Đổi 200 SNB sang 17.66 KHR
500 SNB
44.14 KHR
Đổi 500 SNB sang 44.14 KHR
1000 SNB
88.28 KHR
Đổi 1000 SNB sang 88.28 KHR
5000 SNB
441.4 KHR
Đổi 5000 SNB sang 441.4 KHR
10000 SNB
882.79 KHR
Đổi 10000 SNB sang 882.79 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNB thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của SynchroBitcoin tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNB sang KHR, lên đến 10000 SNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
SynchroBitcoin
1 KHR
11.33 SNB
Đổi 1 KHR sang 11.33 SNB
10 KHR
113.28 SNB
Đổi 10 KHR sang 113.28 SNB
50 KHR
566.38 SNB
Đổi 50 KHR sang 566.38 SNB
100 KHR
1,132.77 SNB
Đổi 100 KHR sang 1,132.77 SNB
200 KHR
2,265.54 SNB
Đổi 200 KHR sang 2,265.54 SNB
500 KHR
5,663.85 SNB
Đổi 500 KHR sang 5,663.85 SNB
1000 KHR
11,327.69 SNB
Đổi 1000 KHR sang 11,327.69 SNB
2000 KHR
22,655.39 SNB
Đổi 2000 KHR sang 22,655.39 SNB
5000 KHR
56,638.47 SNB
Đổi 5000 KHR sang 56,638.47 SNB
10000 KHR
113,276.94 SNB
Đổi 10000 KHR sang 113,276.94 SNB
50000 KHR
566,384.69 SNB
Đổi 50000 KHR sang 566,384.69 SNB
100000 KHR
1,132,769.39 SNB
Đổi 100000 KHR sang 1,132,769.39 SNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành SNB toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo SynchroBitcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang SNB, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNB/KHR
SNB/KHR: 1 SNB = 0.08828 KHR; 2025/10/06 17:17:22
Trong 1D vừa qua, SynchroBitcoin đã thay đổi -0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SynchroBitcoin(SNB) đã thay đổi -0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành SNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNB sang KHR: Biến động và thay đổi giá của SynchroBitcoin/KHR
Giá SynchroBitcoin cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.4413 KHR trong khi giá SynchroBitcoin thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.03208 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SynchroBitcoin theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNB theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1646 KHR | 0.4413 KHR | 0.4735 KHR | 0.6060 KHR |
Thấp | 0.08024 KHR | 0.03208 KHR | 0.03208 KHR | 0.03208 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -71.42% | -75.54% | -74.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNB (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNB bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SynchroBitcoin
Số liệu thị trường SNB sang KHR
SNB/KHR:
៛0.08828
Khối lượng SNB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SNB:
៛7,088,400.81
Nguồn cung lưu hành SNB:
80.30M SNB
Tỷ giá SNB sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SynchroBitcoin thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SynchroBitcoin là ៛0.08828 mỗi SNB, với tổng vốn hoá thị trường của ៛7,088,400.81 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,295,230 SNB. Khối lượng giao dịch của SynchroBitcoin đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNB là ៛0.
Thông tin thêm về SynchroBitcoin trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SynchroBitcoin phổ biến nhất là SNB sang KHR, trong đó mã của SynchroBitcoin là SNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNB sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNB sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SynchroBitcoin phổ biến

SNB đến TWD
1 SNB thành NT$0.0006718 TWD

SNB đến CNY
1 SNB thành ¥0.0001572 CNY

SNB đến USD
1 SNB thành $0.{4}2201 USD
SNB đến KHR
1 SNB thành ៛0.08828 KHR

SNB đến EUR
1 SNB thành €0.{4}1881 EUR

SNB đến CAD
1 SNB thành C$0.{4}3071 CAD

SNB đến KRW
1 SNB thành ₩0.03105 KRW

SNB đến JPY
1 SNB thành ¥0.003304 JPY

SNB đến GBP
1 SNB thành £0.{4}1634 GBP

SNB đến BRL
1 SNB thành R$0.0001170 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛4,887,184.61 KHR

ASTER đến KHR
1 ASTER thành ៛8,432.83 KHR

COAI đến KHR
1 COAI thành ៛9,828.61 KHR

CAKE đến KHR
1 CAKE thành ៛15,127.8 KHR

RICE đến KHR
1 RICE thành ៛504.52 KHR

ZEUS đến KHR
1 ZEUS thành ៛494.41 KHR

PINGPONG đến KHR
1 PINGPONG thành ៛474.33 KHR

ARIA đến KHR
1 ARIA thành ៛731.29 KHR

STO đến KHR
1 STO thành ៛522.9 KHR

ALPINE đến KHR
1 ALPINE thành ៛6,676.81 KHR
Bảng chuyển đổi từ SNB sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của SynchroBitcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNB thành Riel Campuchia đã thay đổi -71.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1646 KHR và mức thấp nhất là 0.08024 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 SNB là ៛0.3610 KHR , thay đổi -75.54% so với giá hiện tại. SynchroBitcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
-៛
7.56KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNB | ៛0.04414 | ៛0.04414 | -0.00% |
1 SNB | ៛0.08828 | ៛0.08828 | -0.00% |
5 SNB | ៛0.4414 | ៛0.4414 | -0.00% |
10 SNB | ៛0.8828 | ៛0.8828 | -0.00% |
50 SNB | ៛4.41 | ៛4.41 | -0.00% |
100 SNB | ៛8.83 | ៛8.83 | -0.00% |
500 SNB | ៛44.14 | ៛44.14 | -0.00% |
1000 SNB | ៛88.28 | ៛88.28 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNB/KHR
1 SynchroBitcoin bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 SynchroBitcoin (SNB) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.08828.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNB với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.33 SNB đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNB sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNB sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNB bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 56.64 SNB, trong khi 5 SNB sẽ có giá khoảng 0.4414KHR.
Giá cao nhất của SNB/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNB tính theo KHR là ៛2,613.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNB/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SynchroBitcoin tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SynchroBitcoin (SNB) đã giảm 71.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SynchroBitcoin (SNB) đã giảm 75.54% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNB thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SynchroBitcoin và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNB/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNB/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNB/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNB/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SynchroBitcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SynchroBitcoin: SNB sang Đô la Mỹ (USD), SNB sang Euro (EUR), SNB sang Bảng Anh (GBP), SNB sang Đô la Canada (CAD), SNB sang Rupee Ấn Độ (INR), SNB sang Rupee Pakistan (PKR), SNB sang Real Brazil (BRL), SNB sang ...
Giá của SynchroBitcoin ở Mỹ là $0.{4}2201 USD. Ngoài ra, giá của SynchroBitcoin là €0.{4}1881 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3071 CAD ở Canada, ₹0.001953 INR ở Ấn Độ, ₨0.006234 PKR ở Pakistan, R$0.0001170 BRL ở Brazil, ...
Cặp SynchroBitcoin phổ biến nhất là SNB sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 SynchroBitcoin (SNB) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.08828.
Giá của SynchroBitcoin ở Mỹ là $0.{4}2201 USD. Ngoài ra, giá của SynchroBitcoin là €0.{4}1881 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3071 CAD ở Canada, ₹0.001953 INR ở Ấn Độ, ₨0.006234 PKR ở Pakistan, R$0.0001170 BRL ở Brazil, ...
Cặp SynchroBitcoin phổ biến nhất là SNB sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 SynchroBitcoin (SNB) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.08828.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.