Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123152.64 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123152.64 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123152.64 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNX thành KES
SNX/KES: 1 SNX = 151.19 KES. Giá chuyển đổi 1 Synthetix (SNX) thành Shilling Kenya (KES) là 151.19 KES hôm nay.

SNX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Synthetix (SNX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNX hiện có giá trị là 151.19 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNX hiện có giá 151.19 KES, nghĩa là mua 5 SNX sẽ mất 755.94 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.006614 SNX và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03307 SNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNX sang KES
Chuyển đổi KES sang SNX
Synthetix
Shilling Kenya
1 SNX
151.19 KES
Đổi 1 SNX sang 151.19 KES
2 SNX
302.38 KES
Đổi 2 SNX sang 302.38 KES
5 SNX
755.94 KES
Đổi 5 SNX sang 755.94 KES
10 SNX
1,511.88 KES
Đổi 10 SNX sang 1,511.88 KES
20 SNX
3,023.75 KES
Đổi 20 SNX sang 3,023.75 KES
50 SNX
7,559.39 KES
Đổi 50 SNX sang 7,559.39 KES
100 SNX
15,118.77 KES
Đổi 100 SNX sang 15,118.77 KES
200 SNX
30,237.54 KES
Đổi 200 SNX sang 30,237.54 KES
500 SNX
75,593.86 KES
Đổi 500 SNX sang 75,593.86 KES
1000 SNX
151,187.71 KES
Đổi 1000 SNX sang 151,187.71 KES
5000 SNX
755,938.57 KES
Đổi 5000 SNX sang 755,938.57 KES
10000 SNX
1,511,877.14 KES
Đổi 10000 SNX sang 1,511,877.14 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Synthetix tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNX sang KES, lên đến 10000 SNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Synthetix
1 KES
0.006614 SNX
Đổi 1 KES sang 0.006614 SNX
10 KES
0.06614 SNX
Đổi 10 KES sang 0.06614 SNX
50 KES
0.3307 SNX
Đổi 50 KES sang 0.3307 SNX
100 KES
0.6614 SNX
Đổi 100 KES sang 0.6614 SNX
200 KES
1.32 SNX
Đổi 200 KES sang 1.32 SNX
500 KES
3.31 SNX
Đổi 500 KES sang 3.31 SNX
1000 KES
6.61 SNX
Đổi 1000 KES sang 6.61 SNX
2000 KES
13.23 SNX
Đổi 2000 KES sang 13.23 SNX
5000 KES
33.07 SNX
Đổi 5000 KES sang 33.07 SNX
10000 KES
66.14 SNX
Đổi 10000 KES sang 66.14 SNX
50000 KES
330.71 SNX
Đổi 50000 KES sang 330.71 SNX
100000 KES
661.43 SNX
Đổi 100000 KES sang 661.43 SNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SNX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Synthetix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SNX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNX/KES
SNX/KES: 1 SNX = 151.19 KES; 2025/10/05 12:31:21
Trong 1D vừa qua, Synthetix đã thay đổi -0.48% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synthetix(SNX) đã thay đổi -0.48% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Synthetix/KES
Giá Synthetix cao nhất theo KES 7 ngày qua là 179.41 KES trong khi giá Synthetix thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 128.96 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Synthetix theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 157.99 KES | 179.41 KES | 179.41 KES | 179.41 KES |
Thấp | 148.8 KES | 128.96 KES | 78.74 KES | 70.5 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.48% | +9.08% | +72.97% | +106.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Synthetix
Số liệu thị trường SNX sang KES
SNX/KES:
KSh151.19
Khối lượng SNX 24 giờ:
KSh5,470,980,813.86
Vốn hóa thị trường SNX:
KSh51,927,871,529.43
Nguồn cung lưu hành SNX:
343.47M SNX
Tỷ giá SNX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Synthetix thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Synthetix là KSh151.19 mỗi SNX, với tổng vốn hoá thị trường của KSh51,927,871,529.43 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,466,200 SNX. Khối lượng giao dịch của Synthetix đã thay đổi -8.40% (KSh-501,490,498.70 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNX là KSh5,972,471,312.56.
Thông tin thêm về Synthetix trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synthetix phổ biến nhất là SNX sang KES, trong đó mã của Synthetix là SNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Synthetix phổ biến

SNX đến TWD
1 SNX thành NT$35.64 TWD
SNX đến KES
1 SNX thành KSh151.19 KES

SNX đến CNY
1 SNX thành ¥8.34 CNY

SNX đến USD
1 SNX thành $1.17 USD

SNX đến EUR
1 SNX thành €0.9973 EUR

SNX đến CAD
1 SNX thành C$1.63 CAD

SNX đến KRW
1 SNX thành ₩1,647.74 KRW

SNX đến JPY
1 SNX thành ¥172.6 JPY

SNX đến GBP
1 SNX thành £0.8626 GBP

SNX đến BRL
1 SNX thành R$6.25 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.23 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.31 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.49 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh25.82 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.49 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.76 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh18,994.32 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.76 KES

H đến KES
1 H thành KSh8.94 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh465.07 KES
Bảng chuyển đổi từ SNX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Synthetix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNX thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 157.99 KES và mức thấp nhất là 148.8 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SNX là KSh87.69 KES , thay đổi +72.97% so với giá hiện tại. Synthetix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.76% so với năm trước.
-KSh
32.51KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNX | KSh75.59 | KSh75.96 | -0.48% |
1 SNX | KSh151.19 | KSh151.92 | -0.48% |
5 SNX | KSh755.94 | KSh759.59 | -0.48% |
10 SNX | KSh1,511.88 | KSh1,519.19 | -0.48% |
50 SNX | KSh7,559.39 | KSh7,595.94 | -0.48% |
100 SNX | KSh15,118.77 | KSh15,191.88 | -0.48% |
500 SNX | KSh75,593.86 | KSh75,959.38 | -0.48% |
1000 SNX | KSh151,187.71 | KSh151,918.76 | -0.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNX/KES
1 Synthetix bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Synthetix (SNX) trong Shilling Kenya (KES) là KSh151.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006614 SNX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03307 SNX, trong khi 5 SNX sẽ có giá khoảng 755.94KES.
Giá cao nhất của SNX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNX tính theo KES là KSh3,715.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Synthetix tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Synthetix (SNX) đã tăng 9.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Synthetix (SNX) đã tăng 72.97% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Synthetix và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Synthetix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Synthetix: SNX sang Đô la Mỹ (USD), SNX sang Euro (EUR), SNX sang Bảng Anh (GBP), SNX sang Đô la Canada (CAD), SNX sang Rupee Ấn Độ (INR), SNX sang Rupee Pakistan (PKR), SNX sang Real Brazil (BRL), SNX sang ...
Giá của Synthetix ở Mỹ là $1.17 USD. Ngoài ra, giá của Synthetix là €0.9973 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8626 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.63 CAD ở Canada, ₹103.88 INR ở Ấn Độ, ₨329.3 PKR ở Pakistan, R$6.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Synthetix phổ biến nhất là SNX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Synthetix (SNX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh151.19.
Giá của Synthetix ở Mỹ là $1.17 USD. Ngoài ra, giá của Synthetix là €0.9973 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8626 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.63 CAD ở Canada, ₹103.88 INR ở Ấn Độ, ₨329.3 PKR ở Pakistan, R$6.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Synthetix phổ biến nhất là SNX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Synthetix (SNX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh151.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.