Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103196.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103196.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103196.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKI thành COP
TAKI/COP: 1 TAKI = 0.5654 COP. Giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) thành Peso Colombia (COP) là 0.5654 COP hôm nay.

TAKI
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKI/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taki Games (TAKI) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKI hiện có giá trị là 0.5654 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKI hiện có giá 0.5654 COP, nghĩa là mua 5 TAKI sẽ mất 2.83 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 1.77 TAKI và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 8.84 TAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKI sang COP
Chuyển đổi COP sang TAKI
Taki Games
Peso Colombia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKI thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Taki Games tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKI sang COP, lên đến 10000 TAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Taki Games
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành TAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Taki Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang TAKI, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKI/COP
TAKI/COP: 1 TAKI = 0.5654 COP; 2025/06/21 18:02:48
Trong 1D vừa qua, Taki Games đã thay đổi +0.18% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taki Games(TAKI) đã thay đổi +0.18% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành TAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAKI sang COP: Biến động và thay đổi giá của Taki Games/COP
Giá Taki Games cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.9907 COP trong khi giá Taki Games thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.4478 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taki Games theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKI theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5654 COP | 0.9907 COP | 2.81 COP | 3.37 COP |
Thấp | 0.5644 COP | 0.4478 COP | 0.4478 COP | 0.4478 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | -39.80% | -40.20% | -66.69% |
Thông tin Taki Games
Số liệu thị trường TAKI sang COP
TAKI/COP:
$0.5654
Khối lượng TAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TAKI:
--
Nguồn cung lưu hành TAKI:
0 TAKI
Tỷ giá TAKI sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taki Games thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taki Games là $0.5654 mỗi TAKI, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKI. Khối lượng giao dịch của Taki Games đã thay đổi 0.00% ($0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKI là $0.
Thông tin thêm về Taki Games trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang COP, trong đó mã của Taki Games là TAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKI sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKI sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TAKI (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKI bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Taki Games phổ biến

TAKI đến TWD
1 TAKI thành NT$0.004097 TWD

TAKI đến CNY
1 TAKI thành ¥0.0009945 CNY
TAKI đến COP
1 TAKI thành $0.5654 COP

TAKI đến USD
1 TAKI thành $0.0001385 USD

TAKI đến EUR
1 TAKI thành €0.0001202 EUR

TAKI đến CAD
1 TAKI thành C$0.0001901 CAD

TAKI đến KRW
1 TAKI thành ₩0.1901 KRW

TAKI đến JPY
1 TAKI thành ¥0.02023 JPY

TAKI đến GBP
1 TAKI thành £0.0001029 GBP

TAKI đến BRL
1 TAKI thành R$0.0007634 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

FUN đến COP
1 FUN thành $30.45 COP

SEI đến COP
1 SEI thành $909.69 COP

LAYER đến COP
1 LAYER thành $2,736.05 COP

APT đến COP
1 APT thành $17,679.44 COP

SIREN đến COP
1 SIREN thành $211.11 COP

ETH đến COP
1 ETH thành $9,811,631.81 COP

HAI đến COP
1 HAI thành $0.9758 COP

ROAM đến COP
1 ROAM thành $614.78 COP

XCN đến COP
1 XCN thành $58.84 COP

VELO đến COP
1 VELO thành $49.67 COP
Bảng chuyển đổi từ TAKI sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Taki Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKI thành Peso Colombia đã thay đổi -39.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.5654 COP và mức thấp nhất là 0.5644 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKI là $0.9454 COP , thay đổi -40.20% so với giá hiện tại. Taki Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.18% so với năm trước.
-$
68.5COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKI | $0.2827 | $0.2822 | +0.18% |
1 TAKI | $0.5654 | $0.5644 | +0.18% |
5 TAKI | $2.83 | $2.82 | +0.18% |
10 TAKI | $5.65 | $5.64 | +0.18% |
50 TAKI | $28.27 | $28.22 | +0.18% |
100 TAKI | $56.54 | $56.44 | +0.18% |
500 TAKI | $282.69 | $282.18 | +0.18% |
1000 TAKI | $565.37 | $564.36 | +0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKI/COP
1 Taki Games bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Taki Games (TAKI) trong Peso Colombia (COP) là $0.5654.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKI với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.77 TAKI đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKI sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKI sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKI bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 8.84 TAKI, trong khi 5 TAKI sẽ có giá khoảng 2.83COP.
Giá cao nhất của TAKI/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKI tính theo COP là $494.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKI/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taki Games tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 39.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 40.20% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKI thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taki Games và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKI/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKI/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKI/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKI/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taki Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taki Games: TAKI sang Đô la Mỹ (USD), TAKI sang Euro (EUR), TAKI sang Bảng Anh (GBP), TAKI sang Đô la Canada (CAD), TAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKI sang Rupee Pakistan (PKR), TAKI sang Real Brazil (BRL), TAKI sang ...
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0001385 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001901 CAD ở Canada, ₹0.01199 INR ở Ấn Độ, ₨0.03931 PKR ở Pakistan, R$0.0007634 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Peso Colombia (COP) là $0.5654.
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0001385 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001901 CAD ở Canada, ₹0.01199 INR ở Ấn Độ, ₨0.03931 PKR ở Pakistan, R$0.0007634 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Peso Colombia (COP) là $0.5654.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
