Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAMA thành OMR

TAMA/OMR: 1 TAMA = 0.0001455 OMR. Giá chuyển đổi 1 Tamadoge (TAMA) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001455 OMR hôm nay.
TAMA
TAMA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAMA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tamadoge (TAMA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAMA hiện có giá trị là 0.0001455 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAMA hiện có giá 0.0001455 OMR, nghĩa là mua 5 TAMA sẽ mất 0.0007274 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,874.06 TAMA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 34,370.29 TAMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAMA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang TAMA

Tamadoge
Rial Oman
1 TAMA
0.0001455  OMR
2 TAMA
0.0002909  OMR
5 TAMA
0.0007274  OMR
10 TAMA
0.001455  OMR
20 TAMA
0.002909  OMR
50 TAMA
0.007274  OMR
100 TAMA
0.01455  OMR
200 TAMA
0.02909  OMR
500 TAMA
0.07274  OMR
1000 TAMA
0.1455  OMR
5000 TAMA
0.7274  OMR
10000 TAMA
1.45  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAMA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Tamadoge tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAMA sang OMR, lên đến 10000 TAMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Tamadoge
10 OMR
68,740.59 TAMA
50 OMR
343,702.94 TAMA
100 OMR
687,405.89 TAMA
200 OMR
1,374,811.78 TAMA
500 OMR
3,437,029.45 TAMA
1000 OMR
6,874,058.89 TAMA
2000 OMR
13,748,117.79 TAMA
5000 OMR
34,370,294.47 TAMA
10000 OMR
68,740,588.93 TAMA
50000 OMR
343,702,944.66 TAMA
100000 OMR
687,405,889.32 TAMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành TAMA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Tamadoge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang TAMA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAMA/OMR

TAMA/OMR: 1 TAMA = 0.0001455 OMR; 2025/06/21 16:17:46
Trong 1D vừa qua, Tamadoge đã thay đổi +11.40% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tamadoge(TAMA) đã thay đổi +11.40% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành TAMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TAMA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Tamadoge/OMR

Giá Tamadoge cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001568 OMR trong khi giá Tamadoge thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001246 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tamadoge theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAMA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001514 OMR
0.0001568 OMR
0.0002516 OMR
0.0002516 OMR
Thấp
0.0001317 OMR
0.0001246 OMR
0.0001246 OMR
0.0001246 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.40%
-4.48%
-11.71%
-36.71%

Thông tin Tamadoge

Số liệu thị trường TAMA sang OMR

TAMA/OMR:
ر.ع.0.0001455
Khối lượng TAMA 24 giờ:
ر.ع.110,182.82
Vốn hóa thị trường TAMA:
ر.ع.202,697.31
Nguồn cung lưu hành TAMA:
1.39B TAMA

Tỷ giá TAMA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tamadoge thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tamadoge là ر.ع.0.0001455 mỗi TAMA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.202,697.31 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,393,353,200 TAMA. Khối lượng giao dịch của Tamadoge đã thay đổi +48.31% (ر.ع.35,892.53 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAMA là ر.ع.74,290.28.

Thông tin thêm về Tamadoge trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tamadoge phổ biến nhất là TAMA sang OMR, trong đó mã của Tamadoge là TAMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAMA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAMA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAMA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAMA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tamadoge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TAMA đến TWD
1 TAMA thành NT$0.01120 TWD
popular info Rial Oman
TAMA đến OMR
1 TAMA thành ر.ع.0.0001455 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAMA đến CNY
1 TAMA thành ¥0.002719 CNY
popular info Đô la Mỹ
TAMA đến USD
1 TAMA thành $0.0003785 USD
popular info Euro
TAMA đến EUR
1 TAMA thành €0.0003285 EUR
popular info Đô la Canada
TAMA đến CAD
1 TAMA thành C$0.0005198 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAMA đến KRW
1 TAMA thành ₩0.5198 KRW
popular info Yên Nhật
TAMA đến JPY
1 TAMA thành ¥0.05531 JPY
popular info Bảng Anh
TAMA đến GBP
1 TAMA thành £0.0002813 GBP
popular info Real Brazil
TAMA đến BRL
1 TAMA thành R$0.002087 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets FUNToken
FUN đến OMR
1 FUN thành ر.ع.0.002575 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.929.81 OMR
other assets Sei
SEI đến OMR
1 SEI thành ر.ع.0.08505 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.0.2676 OMR
other assets KAIKO
KAI đến OMR
1 KAI thành ر.ع.0.002798 OMR
other assets Aptos
APT đến OMR
1 APT thành ر.ع.1.68 OMR
other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.02016 OMR
other assets Hacken Token
HAI đến OMR
1 HAI thành ر.ع.0.{4}9824 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.53.84 OMR
other assets Roam
ROAM đến OMR
1 ROAM thành ر.ع.0.05862 OMR

Bảng chuyển đổi từ TAMA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Tamadoge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAMA thành Rial Oman đã thay đổi -4.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.40%, đạt mức cao nhất là 0.0001514 OMR và mức thấp nhất là 0.0001317 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAMA là ر.ع.0.0001648 OMR , thay đổi -11.71% so với giá hiện tại. Tamadoge đã thay đổi
-ر.ع.
0.0008782OMR
, tương đương mức thay đổi -85.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TAMA
ر.ع.0.{4}7274ر.ع.0.{4}6528
+11.40%
1 TAMA
ر.ع.0.0001455ر.ع.0.0001306
+11.40%
5 TAMA
ر.ع.0.0007274ر.ع.0.0006528
+11.40%
10 TAMA
ر.ع.0.001455ر.ع.0.001306
+11.40%
50 TAMA
ر.ع.0.007274ر.ع.0.006528
+11.40%
100 TAMA
ر.ع.0.01455ر.ع.0.01306
+11.40%
500 TAMA
ر.ع.0.07274ر.ع.0.06528
+11.40%
1000 TAMA
ر.ع.0.1455ر.ع.0.1306
+11.40%

Câu Hỏi Thường Gặp TAMA/OMR

1 Tamadoge bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Tamadoge (TAMA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001455.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAMA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,874.06 TAMA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAMA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAMA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAMA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 34,370.29 TAMA, trong khi 5 TAMA sẽ có giá khoảng 0.0007274OMR.
Giá cao nhất của TAMA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAMA tính theo OMR là ر.ع.0.07521. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAMA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tamadoge tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tamadoge (TAMA) đã giảm 4.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tamadoge (TAMA) đã giảm 11.71% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAMA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tamadoge và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAMA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAMA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAMA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAMA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tamadoge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tamadoge: TAMA sang Đô la Mỹ (USD), TAMA sang Euro (EUR), TAMA sang Bảng Anh (GBP), TAMA sang Đô la Canada (CAD), TAMA sang Rupee Ấn Độ (INR), TAMA sang Rupee Pakistan (PKR), TAMA sang Real Brazil (BRL), TAMA sang ...
Giá của Tamadoge ở Mỹ là $0.0003785 USD. Ngoài ra, giá của Tamadoge là €0.0003285 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002813 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005198 CAD ở Canada, ₹0.03278 INR ở Ấn Độ, ₨0.1075 PKR ở Pakistan, R$0.002087 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tamadoge phổ biến nhất là TAMA sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Tamadoge (TAMA) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001455.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.