Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125332.81 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125332.81 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125332.81 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBANK thành HNL
TBANK/HNL: 1 TBANK = 0.08935 HNL. Giá chuyển đổi 1 TaoBank (TBANK) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.08935 HNL hôm nay.

TBANK
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBANK/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaoBank (TBANK) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBANK hiện có giá trị là 0.08935 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBANK hiện có giá 0.08935 HNL, nghĩa là mua 5 TBANK sẽ mất 0.4467 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 11.19 TBANK và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 55.96 TBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBANK sang HNL
Chuyển đổi HNL sang TBANK
TaoBank
Lempira Honduras
1 TBANK
0.08935 HNL
Đổi 1 TBANK sang 0.08935 HNL
2 TBANK
0.1787 HNL
Đổi 2 TBANK sang 0.1787 HNL
5 TBANK
0.4467 HNL
Đổi 5 TBANK sang 0.4467 HNL
10 TBANK
0.8935 HNL
Đổi 10 TBANK sang 0.8935 HNL
20 TBANK
1.79 HNL
Đổi 20 TBANK sang 1.79 HNL
50 TBANK
4.47 HNL
Đổi 50 TBANK sang 4.47 HNL
100 TBANK
8.93 HNL
Đổi 100 TBANK sang 8.93 HNL
200 TBANK
17.87 HNL
Đổi 200 TBANK sang 17.87 HNL
500 TBANK
44.67 HNL
Đổi 500 TBANK sang 44.67 HNL
1000 TBANK
89.35 HNL
Đổi 1000 TBANK sang 89.35 HNL
5000 TBANK
446.75 HNL
Đổi 5000 TBANK sang 446.75 HNL
10000 TBANK
893.5 HNL
Đổi 10000 TBANK sang 893.5 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBANK thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của TaoBank tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBANK sang HNL, lên đến 10000 TBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
TaoBank
1 HNL
11.19 TBANK
Đổi 1 HNL sang 11.19 TBANK
10 HNL
111.92 TBANK
Đổi 10 HNL sang 111.92 TBANK
50 HNL
559.6 TBANK
Đổi 50 HNL sang 559.6 TBANK
100 HNL
1,119.2 TBANK
Đổi 100 HNL sang 1,119.2 TBANK
200 HNL
2,238.4 TBANK
Đổi 200 HNL sang 2,238.4 TBANK
500 HNL
5,595.99 TBANK
Đổi 500 HNL sang 5,595.99 TBANK
1000 HNL
11,191.98 TBANK
Đổi 1000 HNL sang 11,191.98 TBANK
2000 HNL
22,383.96 TBANK
Đổi 2000 HNL sang 22,383.96 TBANK
5000 HNL
55,959.9 TBANK
Đổi 5000 HNL sang 55,959.9 TBANK
10000 HNL
111,919.8 TBANK
Đổi 10000 HNL sang 111,919.8 TBANK
50000 HNL
559,599.01 TBANK
Đổi 50000 HNL sang 559,599.01 TBANK
100000 HNL
1,119,198.02 TBANK
Đổi 100000 HNL sang 1,119,198.02 TBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành TBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo TaoBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang TBANK, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBANK/HNL
TBANK/HNL: 1 TBANK = 0.08935 HNL; 2025/10/05 05:28:01
Trong 1D vừa qua, TaoBank đã thay đổi -13.97% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaoBank(TBANK) đã thay đổi -13.97% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành TBANK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TBANK sang HNL: Biến động và thay đổi giá của TaoBank/HNL
Giá TaoBank cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1990 HNL trong khi giá TaoBank thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.08083 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaoBank theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBANK theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1989 HNL | 0.1990 HNL | 0.1990 HNL | 0.4683 HNL |
Thấp | 0.08935 HNL | 0.08083 HNL | 0.07938 HNL | 0.07938 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.97% | +10.54% | -22.49% | +2.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBANK (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBANK bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TaoBank
Số liệu thị trường TBANK sang HNL
TBANK/HNL:
L0.08935
Khối lượng TBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TBANK:
--
Nguồn cung lưu hành TBANK:
0 TBANK
Tỷ giá TBANK sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TaoBank thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TaoBank là L0.08935 mỗi TBANK, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBANK. Khối lượng giao dịch của TaoBank đã thay đổi -100.00% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBANK là L--.
Thông tin thêm về TaoBank trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang HNL, trong đó mã của TaoBank là TBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBANK sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBANK sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TaoBank phổ biến
TBANK đến HNL
1 TBANK thành L0.08935 HNL

TBANK đến TWD
1 TBANK thành NT$0.1038 TWD

TBANK đến CNY
1 TBANK thành ¥0.02434 CNY

TBANK đến USD
1 TBANK thành $0.003416 USD

TBANK đến EUR
1 TBANK thành €0.002910 EUR

TBANK đến CAD
1 TBANK thành C$0.004771 CAD

TBANK đến KRW
1 TBANK thành ₩4.81 KRW

TBANK đến JPY
1 TBANK thành ¥0.5036 JPY

TBANK đến GBP
1 TBANK thành £0.002535 GBP

TBANK đến BRL
1 TBANK thành R$0.01823 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002741 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.48 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.83 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.85 HNL

LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.83 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.4 HNL

NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2.12 HNL

IN đến HNL
1 IN thành L3.38 HNL

SANTOS đến HNL
1 SANTOS thành L52.44 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L37.34 HNL
Bảng chuyển đổi từ TBANK sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của TaoBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBANK thành Lempira Honduras đã thay đổi +10.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.97%, đạt mức cao nhất là 0.1989 HNL và mức thấp nhất là 0.08935 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 TBANK là L0.1153 HNL , thay đổi -22.49% so với giá hiện tại. TaoBank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.21% so với năm trước.
-L
11.2HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TBANK | L0.04467 | L0.05193 | -13.97% |
1 TBANK | L0.08935 | L0.1039 | -13.97% |
5 TBANK | L0.4467 | L0.5193 | -13.97% |
10 TBANK | L0.8935 | L1.04 | -13.97% |
50 TBANK | L4.47 | L5.19 | -13.97% |
100 TBANK | L8.93 | L10.39 | -13.97% |
500 TBANK | L44.67 | L51.93 | -13.97% |
1000 TBANK | L89.35 | L103.85 | -13.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBANK/HNL
1 TaoBank bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 TaoBank (TBANK) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.08935.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBANK với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.19 TBANK đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBANK sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBANK sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBANK bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 55.96 TBANK, trong khi 5 TBANK sẽ có giá khoảng 0.4467HNL.
Giá cao nhất của TBANK/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBANK tính theo HNL là L67.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBANK/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaoBank tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã tăng 10.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 22.49% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBANK thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaoBank và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBANK/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBANK/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBANK/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBANK/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaoBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TaoBank: TBANK sang Đô la Mỹ (USD), TBANK sang Euro (EUR), TBANK sang Bảng Anh (GBP), TBANK sang Đô la Canada (CAD), TBANK sang Rupee Ấn Độ (INR), TBANK sang Rupee Pakistan (PKR), TBANK sang Real Brazil (BRL), TBANK sang ...
Giá của TaoBank ở Mỹ là $0.003416 USD. Ngoài ra, giá của TaoBank là €0.002910 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002535 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004771 CAD ở Canada, ₹0.3031 INR ở Ấn Độ, ₨0.9609 PKR ở Pakistan, R$0.01823 BRL ở Brazil, ...
Cặp TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 TaoBank (TBANK) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.08935.
Giá của TaoBank ở Mỹ là $0.003416 USD. Ngoài ra, giá của TaoBank là €0.002910 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002535 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004771 CAD ở Canada, ₹0.3031 INR ở Ấn Độ, ₨0.9609 PKR ở Pakistan, R$0.01823 BRL ở Brazil, ...
Cặp TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 TaoBank (TBANK) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.08935.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.