Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124874.01 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124874.01 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124874.01 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TDM thành HUF
TDM/HUF: 1 TDM = 0.1834 HUF. Giá chuyển đổi 1 TDM (TDM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1834 HUF hôm nay.

TDM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TDM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TDM (TDM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TDM hiện có giá trị là 0.1834 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TDM hiện có giá 0.1834 HUF, nghĩa là mua 5 TDM sẽ mất 0.9172 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 5.45 TDM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 27.26 TDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TDM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang TDM
TDM
Forint Hungary
1 TDM
0.1834 HUF
Đổi 1 TDM sang 0.1834 HUF
2 TDM
0.3669 HUF
Đổi 2 TDM sang 0.3669 HUF
5 TDM
0.9172 HUF
Đổi 5 TDM sang 0.9172 HUF
10 TDM
1.83 HUF
Đổi 10 TDM sang 1.83 HUF
20 TDM
3.67 HUF
Đổi 20 TDM sang 3.67 HUF
50 TDM
9.17 HUF
Đổi 50 TDM sang 9.17 HUF
100 TDM
18.34 HUF
Đổi 100 TDM sang 18.34 HUF
200 TDM
36.69 HUF
Đổi 200 TDM sang 36.69 HUF
500 TDM
91.72 HUF
Đổi 500 TDM sang 91.72 HUF
1000 TDM
183.44 HUF
Đổi 1000 TDM sang 183.44 HUF
5000 TDM
917.21 HUF
Đổi 5000 TDM sang 917.21 HUF
10000 TDM
1,834.42 HUF
Đổi 10000 TDM sang 1,834.42 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TDM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của TDM tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TDM sang HUF, lên đến 10000 TDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
TDM
1 HUF
5.45 TDM
Đổi 1 HUF sang 5.45 TDM
10 HUF
54.51 TDM
Đổi 10 HUF sang 54.51 TDM
50 HUF
272.57 TDM
Đổi 50 HUF sang 272.57 TDM
100 HUF
545.13 TDM
Đổi 100 HUF sang 545.13 TDM
200 HUF
1,090.26 TDM
Đổi 200 HUF sang 1,090.26 TDM
500 HUF
2,725.65 TDM
Đổi 500 HUF sang 2,725.65 TDM
1000 HUF
5,451.3 TDM
Đổi 1000 HUF sang 5,451.3 TDM
2000 HUF
10,902.61 TDM
Đổi 2000 HUF sang 10,902.61 TDM
5000 HUF
27,256.52 TDM
Đổi 5000 HUF sang 27,256.52 TDM
10000 HUF
54,513.04 TDM
Đổi 10000 HUF sang 54,513.04 TDM
50000 HUF
272,565.19 TDM
Đổi 50000 HUF sang 272,565.19 TDM
100000 HUF
545,130.38 TDM
Đổi 100000 HUF sang 545,130.38 TDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TDM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo TDM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TDM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TDM/HUF
TDM/HUF: 1 TDM = 0.1834 HUF; 2025/10/05 06:37:40
Trong 1D vừa qua, TDM đã thay đổi +0.33% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TDM(TDM) đã thay đổi +0.33% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TDM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TDM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của TDM/HUF
Giá TDM cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1919 HUF trong khi giá TDM thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1771 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TDM theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TDM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1834 HUF | 0.1919 HUF | 0.3517 HUF | 0.7076 HUF |
Thấp | 0.1828 HUF | 0.1771 HUF | 0.1710 HUF | 0.1710 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.33% | -0.38% | -47.84% | -58.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TDM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TDM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TDM
Số liệu thị trường TDM sang HUF
TDM/HUF:
Ft0.1834
Khối lượng TDM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TDM:
Ft16,749,445.39
Nguồn cung lưu hành TDM:
91.31M TDM
Tỷ giá TDM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TDM thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TDM là Ft0.1834 mỗi TDM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft16,749,445.39 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,306,320 TDM. Khối lượng giao dịch của TDM đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TDM là Ft0.
Thông tin thêm về TDM trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TDM phổ biến nhất là TDM sang HUF, trong đó mã của TDM là TDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TDM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TDM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TDM phổ biến

TDM đến TWD
1 TDM thành NT$0.01686 TWD

TDM đến CNY
1 TDM thành ¥0.003953 CNY

TDM đến USD
1 TDM thành $0.0005547 USD

TDM đến EUR
1 TDM thành €0.0004725 EUR

TDM đến CAD
1 TDM thành C$0.0007747 CAD

TDM đến KRW
1 TDM thành ₩0.7807 KRW

TDM đến JPY
1 TDM thành ¥0.08178 JPY

TDM đến GBP
1 TDM thành £0.0004116 GBP
TDM đến HUF
1 TDM thành Ft0.1834 HUF

TDM đến BRL
1 TDM thành R$0.002960 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03495 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft283.19 HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft43.17 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft62.33 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft26.59 HUF

LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft359.09 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft42.58 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft477.91 HUF

SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft656.66 HUF

MITO đến HUF
1 MITO thành Ft54.47 HUF
Bảng chuyển đổi từ TDM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của TDM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TDM thành Forint Hungary đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.1834 HUF và mức thấp nhất là 0.1828 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TDM là Ft0.3517 HUF , thay đổi -47.84% so với giá hiện tại. TDM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.77% so với năm trước.
-Ft
5.5HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TDM | Ft0.09172 | Ft0.09142 | +0.33% |
1 TDM | Ft0.1834 | Ft0.1828 | +0.33% |
5 TDM | Ft0.9172 | Ft0.9142 | +0.33% |
10 TDM | Ft1.83 | Ft1.83 | +0.33% |
50 TDM | Ft9.17 | Ft9.14 | +0.33% |
100 TDM | Ft18.34 | Ft18.28 | +0.33% |
500 TDM | Ft91.72 | Ft91.42 | +0.33% |
1000 TDM | Ft183.44 | Ft182.84 | +0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp TDM/HUF
1 TDM bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 TDM (TDM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1834.
Tôi có thể mua bao nhiêu TDM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.45 TDM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TDM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TDM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TDM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 27.26 TDM, trong khi 5 TDM sẽ có giá khoảng 0.9172HUF.
Giá cao nhất của TDM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TDM tính theo HUF là Ft100.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TDM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TDM tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TDM (TDM) đã giảm 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TDM (TDM) đã giảm 47.84% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TDM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TDM và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TDM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TDM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TDM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TDM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TDM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TDM: TDM sang Đô la Mỹ (USD), TDM sang Euro (EUR), TDM sang Bảng Anh (GBP), TDM sang Đô la Canada (CAD), TDM sang Rupee Ấn Độ (INR), TDM sang Rupee Pakistan (PKR), TDM sang Real Brazil (BRL), TDM sang ...
Giá của TDM ở Mỹ là $0.0005547 USD. Ngoài ra, giá của TDM là €0.0004725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004116 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007747 CAD ở Canada, ₹0.04922 INR ở Ấn Độ, ₨0.1560 PKR ở Pakistan, R$0.002960 BRL ở Brazil, ...
Cặp TDM phổ biến nhất là TDM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 TDM (TDM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1834.
Giá của TDM ở Mỹ là $0.0005547 USD. Ngoài ra, giá của TDM là €0.0004725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004116 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007747 CAD ở Canada, ₹0.04922 INR ở Ấn Độ, ₨0.1560 PKR ở Pakistan, R$0.002960 BRL ở Brazil, ...
Cặp TDM phổ biến nhất là TDM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 TDM (TDM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1834.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.